供应商
rabat corp.
采购商
công ty cp clearwater metal vn
出口港
los angeles - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.696
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
M1007002#&Đầu nối dây điện, bằng nhựa, qc phi25, cổng U, dùng trong máy rửa chén, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106631035930
供应商
rabat corp.
采购商
công ty cp clearwater metal vn
出口港
los angeles - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124.8
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
M1007001#&Đầu nối dây điện, bằng nhựa, qc phi10, dùng trong máy rửa chén, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106631035930
供应商
rabat corp.
采购商
công ty cp clearwater metal vn
出口港
los angeles - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
152.4
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
K2815001#&Đầu nối dây điện, bằng nhựa, qc NEMA 6 1/2" NPT, phi24"-47" đường kính lỗ, dùng trong máy rửa chén, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106631035930
供应商
rabat corp.
采购商
công ty cp clearwater metal vn
出口港
los angeles - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.04
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
L0200133#&Bu lông, bằng thép, qc 18*8mm, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106631035930
供应商
rabat corp.
采购商
công ty cp clearwater metal vn
出口港
los angeles - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
137.34
HS编码
73181910
产品标签
thread product
产品描述
L0200122#&Con tán bằng thép, qc 4*15mm, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106631035930
供应商
rabat corp.
采购商
công ty cp clearwater metal vn
出口港
los angeles - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
790.8
HS编码
85365039
产品标签
switch,safety switch
产品描述
M0215001#&Công tắc điện 125V, dùng trong máy rửa chén, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106631035930
供应商
rabat corp.
采购商
công ty cp clearwater metal vn
出口港
los angeles - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
K28150018#&Vòng đệm bằng cao su, qc phi 14, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106631035930
供应商
rabat corp.
采购商
công ty cp clearwater metal vn
出口港
los angeles - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
537.2
HS编码
85444295
产品标签
power cable
产品描述
K16000022#&Cáp cách điện bằng plastic, đường kính 12mm, 12 Gauge UL 1199 19 STR white, 300V, dùng trong máy rửa chén, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106631035930
供应商
rabat corp.
采购商
công ty cp clearwater metal vn
出口港
los angeles - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64
HS编码
85444295
产品标签
power cable
产品描述
K16000023#&Cáp cách điện bằng plastic, đường kính 12mm, 12 Gauge UL 1199 19 STR orange, 300V, dùng trong máy rửa chén, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106631035930
供应商
rabat corp.
采购商
công ty cp clearwater metal vn
出口港
los angeles - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
448.8
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
L0200150#&Vít bằng thép, qc 6,2 X 9,5mm, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106631035930
供应商
rabat corp.
采购商
công ty cp clearwater metal vn
出口港
los angeles - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.44
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
M030010M412#&Vít bằng thép, qc M4-0.7 x 5mm, có ren, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106631035930
供应商
rabat corp.
采购商
công ty cp clearwater metal vn
出口港
los angeles - ca
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8652
HS编码
85168030
产品标签
electrical resistor
产品描述
M15070011#&Đầu điện trở đốt nhiệt Strip Heater 120V/ 1500W (0640) Type SG SGA1J33JO-2027, làm nóng nước rửa chén, dùng trong máy rửa chén, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106631035930
供应商
rabat corp.
采购商
công ty cp clearwater metal vn