【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-14
地址: 5th floor, tennoz central tower2-2-24, higashi-shinagawashingawa-ku,03-5460-6526
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-14共计1380笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是uex ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
88
102471.1
41122
- 2025
2
4716
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106940864110
-
供应商
uex ltd.
采购商
công ty tnhh iwk việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13367.19971
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
NLXK-55x31.5#&Sản phẩm bằng thép không gỉ SUS303,dạng thanh hình tròn đã cắt ngắn,phi 55mm,dài 31.5mm,bề mặt được hoàn thiện nguội,hà...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106940864110
-
供应商
uex ltd.
采购商
công ty tnhh iwk việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2501.6411
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
NLXK-44x35.5#&Sản phẩm bằng thép không gỉ,dạng thanh hình tròn đã cắt ngắn SUS304,phi 44mm,dài 35.5mm,bề mặt được hoàn thiện nguội,hà...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106804794350
-
供应商
uex ltd.
采购商
công ty tnhh iwk việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12457.145
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
NLXK-55x31.5#&Sản phẩm bằng thép không gỉ SUS303,dạng thanh hình tròn đã cắt ngắn,phi 55mm,dài 31.5mm,bề mặt được hoàn thiện nguội,hà...
展开
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
106783057400
-
供应商
uex ltd.
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4151.94245
-
HS编码
72192100
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
-
产品描述
200-10044-0215-100002E242150-A01_HD241585_SXXK#&Tấm thép không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng loại SUS410, không ở dạng cuộn...
展开
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
106783057400
-
供应商
uex ltd.
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5714.11555
-
HS编码
72192100
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
-
产品描述
200-10047-0215-100001E242150-A01_HD241585_SXXK#&Tấm thép không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng loại SUS410, không ở dạng cuộn...
展开
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
106783057400
-
供应商
uex ltd.
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
194.8779
-
HS编码
72269190
产品标签
alloy steel sheet
-
产品描述
200-10029-0553-100001E242140-A01_HD241585_SXXK#&Tấm thép hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng loại SCM440 (dày 25xrộng 350xdà...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106789970230
-
供应商
uex ltd.
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
248.15927
-
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
-
产品描述
201-10057-0331-100001E242139-A02_HD241403_SXXK#&Thanh thép hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng,tròn trơn,mặt cắt ngang hình t...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106789970230
-
供应商
uex ltd.
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
731.0454
-
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
-
产品描述
201-10034-0331-100007E242139-A01_HD241403_SXXK#&Thanh thép hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng,tròn trơn,mặt cắt ngang hình t...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106789970230
-
供应商
uex ltd.
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1450.56266
-
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
-
产品描述
201-10041-0331-100008E242141-A01_HD241403_SXXK#&Thanh thép hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng,tròn trơn,mặt cắt ngang hình t...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106789970230
-
供应商
uex ltd.
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32.51888
-
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
-
产品描述
201-10033-0331-100001E242139-A03_HD241403_SXXK#&Thanh thép hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng,tròn trơn,mặt cắt ngang hình t...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106789970230
-
供应商
uex ltd.
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1443.5049
-
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
-
产品描述
201-10034-0331-100008E242139-A03_HD241403_SXXK#&Thanh thép hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng,tròn trơn,mặt cắt ngang hình t...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106789970230
-
供应商
uex ltd.
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1221.96396
-
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
-
产品描述
201-10041-0331-100007E242141-A01_HD241403_SXXK#&Thanh thép hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng,tròn trơn,mặt cắt ngang hình t...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106789970230
-
供应商
uex ltd.
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
114.69168
-
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
-
产品描述
201-10046-0331-100001E242139-A01_HD241403_SXXK#&Thanh thép hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng,tròn trơn,mặt cắt ngang hình t...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106789970230
-
供应商
uex ltd.
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
248.15927
-
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
-
产品描述
201-10057-0331-100001E242141-A01_HD241403_SXXK#&Thanh thép hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng,tròn trơn,mặt cắt ngang hình t...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106789970230
-
供应商
uex ltd.
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20.3243
-
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
-
产品描述
201-10033-0331-100001E242139-A01_HD241403_SXXK#&Thanh thép hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng,tròn trơn,mặt cắt ngang hình t...
展开
+查阅全部
采供产品
-
stainless steel bars
251
57.18%
>
-
stainless steel rods
251
57.18%
>
-
stainless steel
51
11.62%
>
-
hot rolled stainless steel non-coil
47
10.71%
>
-
steel pipe
19
4.33%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
72221100
245
55.81%
>
-
72192100
35
7.97%
>
-
72149992
29
6.61%
>
-
73063091
18
4.1%
>
-
73063099
14
3.19%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1101
79.78%
>
-
indonesia
258
18.7%
>
-
philippines
10
0.72%
>
-
india
5
0.36%
>
-
united states
5
0.36%
>
港口统计
-
yokohama kanagawa
289
20.94%
>
-
yokohama
222
16.09%
>
-
yokohama kanagawa jp
210
15.22%
>
-
kobe hyogo jp
59
4.28%
>
-
kobe hyogo
32
2.32%
>
+查阅全部
uex ltd.是一家
日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-14,uex ltd.共有1380笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从uex ltd.的1380笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出uex ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →