产品描述
DEEP GROOVE BALL BEARING, CODE: 6020P6, KT:100X150 MM, UNLABELLED, MANUFACTURER: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, SD. IN THE PRODUCTION OF INDUSTRIAL MACHINES. 100% NEW
产品描述
Ổ ĐŨA HÌNH TRỤ, MÃ: NJ315, KT:75X160 MM, KHÔNG NHÃN, HÃNG SX: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, SD TRONG SẢN XUẤT MÁY CÔNG NGHIỆP. MỚI 100% @
产品描述
Ổ BI RÃNH SÂU, MÃ: 6210ZZP6, KT:50X90 MM, KHÔNG NHÃN, HÃNG SX: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, SD TRONG SẢN XUẤT MÁY CÔNG NGHIỆP. MỚI 100% @
产品描述
Ổ ĐŨA CÔN, MÃ: 10079/710M,KT: 710X950 MM,KHÔNG NHÃN,HÃNGSX: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD,SD TRONG SẢN XUẤT MÁY CÔNG NGHIỆP.MỚI 100% @
产品描述
BALL BEARING, CODE: 22232MW33, KT:160X290 MM, NO LABEL, MANUFACTURER: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, SD. IN THE PRODUCTION OF INDUSTRIAL MACHINES. 100% NEW
产品描述
Ổ BI RÃNH SÂU, MÃ: 6214ZZP6/C3, KT:70X125 MM, KHÔNG NHÃN, HÃNG SX: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, SD TRONG SẢN XUẤT MÁY CÔNG NGHIỆP. MỚI 100% @
产品描述
Ổ ĐŨA HÌNH TRỤ, MÃ: NU2305/C3, KT:25X62 MM, KHÔNG NHÃN, HÃNG SX: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, SD TRONG SẢN XUẤT MÁY CÔNG NGHIỆP. MỚI 100% @
产品描述
Ổ BI RÃNH SÂU, MÃ: 6020P6, KT:100X150 MM, KHÔNG NHÃN, HÃNG SX: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, SD TRONG SẢN XUẤT MÁY CÔNG NGHIỆP. MỚI 100% @
产品描述
Ổ BI RÃNH SÂU, MÃ: 6218P6, KT:90X160 MM, KHÔNG NHÃN, HÃNG SX: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, SD TRONG SẢN XUẤT MÁY CÔNG NGHIỆP. MỚI 100% @