供应商
huang yu ming
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.3other
金额
3.61
HS编码
82054000
产品标签
screwdrivers
产品描述
TUỐC NƠ VÍT, MÃ M5, CHẤT LIỆU THÉP, NSX: QIU ZHENG, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
sf1145601122199
供应商
huang yu ming
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.3other
金额
36.249
HS编码
73181990
产品标签
screw
产品描述
ỐC VÍT, CHẤT LIỆU ĐỒNG, DÙNG CỐ ĐỊNH BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU, MODEL M5*8, NSX: QIU ZHENG, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
sf1145601122199
供应商
huang yu ming
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.3other
金额
172.64
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ĐIỆN, DÙNG CHO MÁY THỬ ĐỘ XUYÊN THẤU VÀ PHẢN XẠ, KÍCH THƯỚC 2.5*3.5CM, MODEL PD1-24345, NSX: INSTRUMENT SYSTEMS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
——
供应商
huang yu ming
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.3other
金额
16.48
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN DÁN ĐÃ IN THÔNG TIN DÙNG ĐỂ ĐÁNH DẤU, KÍ HIỆU CÁC CHI TIẾT TRONG MÁY, CHẤT LIỆU GIẤY, NSX: OPTOFIDELITY, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/05
提单编号
zimushh30419046
供应商
huang yu ming
采购商
ed nana
出口港
yantian
进口港
los angeles
供应区
China
采购区
United States
重量
1kg
金额
——
HS编码
610442
产品标签
costume jewelry
产品描述
COSTUME JEWELRY
交易日期
2021/03/19
提单编号
zimushh30388547
供应商
huang yu ming
采购商
kimberly martin
出口港
yantian
进口港
los angeles
供应区
China
采购区
United States
重量
2kg
金额
——
HS编码
590700
产品标签
canvas art,iec,canvas
产品描述
4 5 PIECESSETS CANVAS ART CANVAS PA
交易日期
2021/03/04
提单编号
——
供应商
huang yu ming
采购商
individuals or organizations do not have a tax code