以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-18共计603笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是xiamen fan cheng imports公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20245117260.060
202541770.850
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950358650
供应商
xiamen fan cheng imports
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đá nữ hoàng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19489.395
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
Đá ốp lát tự nhiên Marble dạng tấm, DIANO đã đánh bóng một mặt, dùng làm vật liệu trong xây dựng. Quy cách: Dài (270-316) cm; Rộng (1...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106932960961
供应商
xiamen fan cheng imports
采购商
công ty tnhh trung ấn granite
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15570.87
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
Đá ốp lát tự nhiên Marble dạng tấm, HERMES GREY đã đánh bóng một mặt, dùng làm vật liệu trong xây dựng. Quy cách: Dài (131-298) cm; R...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106882118600
供应商
xiamen fan cheng imports
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nông sản vạn xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7081.8
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
Đá ốp lát tự nhiên Marble dạng tấm, NOVA BEIGE đã đánh bóng một mặt, dùng làm vật liệu trong xây dựng. Quy cách: Dài (287-302) cm; Rộ...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106882118600
供应商
xiamen fan cheng imports
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nông sản vạn xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6855.96
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
Đá ốp lát tự nhiên Marble dạng tấm, NERO MARQUINA đã đánh bóng một mặt, dùng làm vật liệu trong xây dựng. Quy cách: Dài (277-280) cm;...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849301900
供应商
xiamen fan cheng imports
采购商
công ty tnhh trung ấn granite
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5071.755
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
Đá ốp lát tự nhiên Marble dạng tấm, LIGHT EMPERADOR đã đánh bóng một mặt, dùng làm vật liệu trong xây dựng. Quy cách: Dài: (123-254)c...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849301900
供应商
xiamen fan cheng imports
采购商
công ty tnhh trung ấn granite
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10095.8
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
Đá ốp lát tự nhiên Marble dạng tấm, NOVA BEIGE đã đánh bóng một mặt, dùng làm vật liệu trong xây dựng. Quy cách: Dài: (194-244)cm; Rộ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106830086160
供应商
xiamen fan cheng imports
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nông sản vạn xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10379.13
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
Đá ốp lát tự nhiên Marble dạng tấm, MOCA CREAM đã đánh bóng một mặt, dùng làm vật liệu trong xây dựng. Quy cách: Dài: (180-275)cm; Rộ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106830086160
供应商
xiamen fan cheng imports
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nông sản vạn xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4860.57
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
Đá ốp lát tự nhiên Marble dạng tấm, đã đánh bóng một mặt, dùng làm vật liệu trong xây dựng. Quy cách: Dài: (239-241)cm; Rộng: (74-175...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106818294810
供应商
xiamen fan cheng imports
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nông sản vạn xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43077.3
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
Đá ốp lát tự nhiên Marble dạng tấm, TRAVERTINE đã đánh bóng một mặt, dùng làm vật liệu trong xây dựng. Quy cách: Dài (239-306)cm; Rộn...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106818294810
供应商
xiamen fan cheng imports
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nông sản vạn xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2148.56
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
Đá ốp lát tự nhiên Marble dạng tấm, TRAVERTINE đã đánh bóng một mặt, dùng làm vật liệu trong xây dựng. Quy cách: Dài 277 cm; Rộng 145...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106758212740
供应商
xiamen fan cheng imports
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nông sản vạn xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20645.145
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
Đá ốp lát tự nhiên Marble dạng tấm, DIANA đã đánh bóng một mặt, dùng làm vật liệu trong xây dựng. Quy cách: Dài: (154-275)cm; Rộng: (...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106758212740
供应商
xiamen fan cheng imports
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nông sản vạn xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20479.2
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
Đá ốp lát tự nhiên Marble dạng tấm, DIANO đã đánh bóng một mặt, dùng làm vật liệu trong xây dựng. Quy cách: Dài: (165-286)cm; Rộng: (...
展开
交易日期
2024/11/01
提单编号
106692579230
供应商
xiamen fan cheng imports
采购商
công ty tnhh trung ấn granite
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16644.925
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
Đá ốp lát tự nhiên Marble dạng tấm, NOVA BEIGE, đã đánh bóng một mặt, dùng làm vật liệu trong xây dựng. Quy cách: Dài: (187-285)cm; R...
展开
交易日期
2024/11/01
提单编号
106692579230
供应商
xiamen fan cheng imports
采购商
công ty tnhh trung ấn granite
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8034.04
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
Đá ốp lát tự nhiên Marble dạng tấm, SUNNY BEIGE, đã đánh bóng một mặt, dùng làm vật liệu trong xây dựng. Quy cách: Dài: (290-306)cm; ...
展开
交易日期
2024/09/12
提单编号
106568316630
供应商
xiamen fan cheng imports
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đá nữ hoàng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9030
HS编码
25151210
产品标签
marble,travertine
产品描述
Đá Marble dạng khối, DIANO dùng làm vật liệu trong xây dựng. Quy cách: Dài: (205-275)cm; Rộng: (155-170) cm; Rộng: (70-105)cm. Hàng m...
展开
xiamen fan cheng imports是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-18,xiamen fan cheng imports共有603笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从xiamen fan cheng imports的603笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出xiamen fan cheng imports在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。