供应商
draenert
采购商
european design solutions co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
2164
金额
5878.74
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
GHẾ NGỒI CÓ KHUNG LÀM BẲNG THÉP KHÔNG GỈ, TỰA LƯNG BỌC DA NHÂN TẠO, CÓ NHỒI ĐỆM MẶT GHẾ, CÓ CHỖ TỰA TAY, MÃ 2058-I DEXTER, THƯƠNG HIỆU DRAENERT, KÍCH THƯỚC 58.5*67*88.5CM, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/06
提单编号
——
供应商
draenert
采购商
european design solutions co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
2164
金额
5152.56
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
GHẾ NGỒI CÓ KHUNG LÀM BẲNG THÉP KHÔNG GỈ, TỰA LƯNG BỌC DA NHÂN TẠO, CÓ NHỒI ĐỆM MẶT GHẾ, MÃ 2042 DAN, THƯƠNG HIỆU DRAENERT, KÍCH THƯỚC 59*60*82.5CM, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/06
提单编号
——
供应商
draenert
采购商
european design solutions co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
2164
金额
3312.49
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
BÀN CAFÉ CÓ BỀ MẶT LÀM BẰNG ĐÁ COMPOSITE GỒM HAI PHẦN CÓ ĐƯỜNG KÍNH 110CM & 90CM, CAO 45CM , MÃ 1070 NEBRA, THƯƠNG HIỆU DRAENERT, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/06
提单编号
——
供应商
draenert
采购商
european design solutions co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
2164
金额
3791.78
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
BÀN ĂN CÓ MẶT BÀN LÀM BẰNG ĐÁ COMPOSITE, MÃ ATLAS 1280-II, THƯƠNG HIỆU DRAENERT, KÍCH THƯỚC 105*200-280*75CM (CHIỀU DÀI CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH TỪ 200-280CM), MỚI 100% @