供应商
shengyang
采购商
công ty tnhh kỹ thuật nam hòa phát
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.5
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
TẤM NHỰA DÙNG ĐỂ GẮN LÊN TƯỜNG TRONG PHÒNG ĐỂ GIẢM TIẾNG ỒN, NSX SHANGHAI PETREL MECHANICAL ROOM EQUIPMENT CO.,LTD, KÍCH THƯỚC 55X24X59CM, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/23
提单编号
——
供应商
shengyang
采购商
công ty tnhh kỹ thuật nam hòa phát
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.5
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
TẤM NHỰA DÙNG ĐỂ GẮN LÊN TƯỜNG TRONG PHÒNG ĐỂ GIẢM TIẾNG ỒN, NSX SHANGHAI PETREL MECHANICAL ROOM EQUIPMENT CO.,LTD, KÍCH THƯỚC 55X24X59CM, MỚI 100% @
交易日期
2018/06/02
提单编号
2940839834
供应商
shengyang
采购商
mg zain
出口港
——
进口港
kpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
11
金额
——
HS编码
产品标签
printer part
产品描述
PRINTER PARTS
交易日期
2018/05/29
提单编号
9901663693
供应商
shengyang
采购商
mg zain
出口港
——
进口港
kpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
1
金额
——
HS编码
产品标签
pc,machine parts
产品描述
MACHINE PARTS 01 PCS
交易日期
2018/05/23
提单编号
——
供应商
shengyang
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật số sbc
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
352
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
KIM PHUN SII 508GS CỦA MÁY IN PHUN XKD MODEL SW1300. MỚI 100%. @
交易日期
2018/05/15
提单编号
2916757255
供应商
shengyang
采购商
astrontech pvt ltd
出口港
——
进口港
lpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
1
金额
——
HS编码
产品标签
board,inkjet printer
产品描述
INKJET PRINTER BOARD SAMPLES
交易日期
2018/05/14
提单编号
——
供应商
shengyang
采购商
chi nhánh công ty cổ phần kỹ thuật số sbc
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
BO ĐIỀU KHIỂN CẤP VẬY LIỆU @
交易日期
2018/05/14
提单编号
——
供应商
shengyang
采购商
chi nhánh công ty cổ phần kỹ thuật số sbc
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
CẢM BIẾN ĐỘ CAO VẬT LIỆU @
交易日期
2018/05/14
提单编号
——
供应商
shengyang
采购商
chi nhánh công ty cổ phần kỹ thuật số sbc
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
LINH KIỆN MÁY IN CÔNG NGHIỆP: ĐÈN SẤY KHÔ MỰC IN @
交易日期
2018/05/14
提单编号
——
供应商
shengyang
采购商
chi nhánh công ty cổ phần kỹ thuật số sbc
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
BO MẠCH NGUỒN @
交易日期
2018/05/14
提单编号
——
供应商
shengyang
采购商
chi nhánh công ty cổ phần kỹ thuật số sbc
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6
HS编码
40101900
产品标签
conveyor belts of vulcanized rubber