产品描述
KHUÔN UỐN LẮP VÀO MÁY DẬP DÙNG ĐỂ UỐN KHỚP NỐI BẰNG THÉP GẮN VÀO KHUNG SƯỜN XE ĐỊA HÌNH 4 BÁNH, MÃ 41374-31G00 BENDER KT: 350X150X300, NĂM SẢN XUẤT 2008 @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
suzukaku corp.
采购商
suzukaku vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
KHUÔN UỐN 2 LẮP VÀO MÁY DẬP DÙNG ĐỂ UỐN CÔNG ĐOẠN 2 KHỚP NỐI BẰNG THÉP GẮN VÀO KHUNG SƯỜN XE ĐỊA HÌNH 4 BÁNH, MÃ 41972-31G00 CUT PIERCING 1 KT: 250X210X170, NĂM SẢN XUẤT 2008 @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
suzukaku corp.
采购商
suzukaku vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG ĐỂ KIỂM TRA KÍCH THƯỚC UỐN, VỊ TRÍ LỖ CỦA KHỚP NỐI BẰNG THÉP GẮN VÀO KHUNG SƯỜN XE ĐỊA HÌNH 4 BÁNH, MÃ 41820-31GA0 INSPECTION FIXTURE KT: 220X190X135, NĂM SẢN XUẤT 2013 @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
suzukaku corp.
采购商
suzukaku vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA KÍCH THƯỚC LỖ CỦA KHỚP NỐI BẰNG THÉP GẮN VÀO KHUNG SƯỜN XE ĐỊA HÌNH 4 BÁNH, MÃ 41820-31GA0 INSPECTION JIG NOGO PIN 1 KT: 40X150, NĂM SẢN XUẤT 2013 @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
suzukaku corp.
采购商
suzukaku vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA KÍCH THƯỚC LỖ CỦA KHỚP NỐI BẰNG THÉP GẮN VÀO KHUNG SƯỜN XE ĐỊA HÌNH 4 BÁNH, MÃ 41820-31GA0 INSPECTION JIG NOGO PIN 2 KT: 40X125, NĂM SẢN XUẤT 2013 @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
suzukaku corp.
采购商
suzukaku vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
KHUÔN UỐN LẮP VÀO MÁY DẬP DÙNG ĐỂ UỐN KHỚP NỐI BẰNG THÉP GẮN VÀO KHUNG SƯỜN XE ĐỊA HÌNH 4 BÁNH, MÃ 41377-31G00 BENDER KT: 250X210X170, NĂM SẢN XUẤT 2008 @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
suzukaku corp.
采购商
suzukaku vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐỒ GÁ HÀN DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH ỐC KHI HÀN ỐC VỚI KHỚP NỐI BẰNG THÉP, MÃ 41820-31GA0 WELDING JIG KT: 270X300X250, NĂM SẢN XUẤT 2008 @
产品描述
KHUÔN CẮT VÀ ĐỤC LỖ LẮP VÀO MÁY DẬP DÙNG ĐỂ CẮT VÀ DẬP KHỚP NỐI BẰNG THÉP GẮN VÀO KHUNG SƯỜN XE ĐỊA HÌNH 4 BÁNH, MÃ 41374-31G00 BLANK PIECING KT: 350X240X235, NĂM SẢN XUẤT 2008 @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
suzukaku corp.
采购商
suzukaku vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG ĐỂ KIỂM TRA KÍCH THƯỚC UỐN, VỊ TRÍ LỖ CỦA KHỚP NỐI BẰNG THÉP GẮN VÀO KHUNG SƯỜN XE ĐỊA HÌNH 4 BÁNH, MÃ 41810-31GA0 INSPECTION FIXTURE KT: 220X190X135, NĂM SẢN XUẤT 2013 @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
suzukaku corp.
采购商
suzukaku vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐỒ GÁ HÀN DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH ỐC KHI HÀN ỐC VỚI KHỚP NỐI BẰNG THÉP, MÃ 41810-31GA0 WELDING JIG KT: 330X210X260, NĂM SẢN XUẤT 2008 @
产品描述
KHUÔN CẮT VÀ ĐỤC LỖ LẮP VÀO MÁY DẬP DÙNG ĐỂ CẮT VÀ DẬP KHỚP NỐI BẰNG THÉP GẮN VÀO KHUNG SƯỜN XE ĐỊA HÌNH 4 BÁNH, MÃ 41377-31G00 BLANK PIECING KT: 600X350X350, NĂM SẢN XUẤT 2008 @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
suzukaku corp.
采购商
suzukaku vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
KHUÔN UỐN 1 LẮP VÀO MÁY DẬP DÙNG ĐỂ UỐN CÔNG ĐOẠN 1 KHỚP NỐI BẰNG THÉP GẮN VÀO KHUNG SƯỜN XE ĐỊA HÌNH 4 BÁNH, MÃ 41972-31G00 BENDER 1 KT: 250X210X170, NĂM SẢN XUẤT 2008 @
产品描述
KHUÔN CẮT VÀ ĐỤC LỖ LẮP VÀO MÁY DẬP DÙNG ĐỂ CẮT VÀ DẬP KHỚP NỐI BẰNG THÉP GẮN VÀO KHUNG SƯỜN XE ĐỊA HÌNH 4 BÁNH, MÃ 41972-31G00 BLANK PIECING KT: 600X500X350, NĂM SẢN XUẤT 2008 @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
suzukaku corp.
采购商
suzukaku vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
KHUÔN UỐN LẮP VÀO MÁY DẬP DÙNG ĐỂ UỐN KHỚP NỐI BẰNG THÉP GẮN VÀO KHUNG SƯỜN XE ĐỊA HÌNH 4 BÁNH, MÃ 41378-31G00 BENDER KT: 250X210X170, NĂM SẢN XUẤT 2008 @