供应商
youngin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh young in clean water vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
17480
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
RO MEMBRANE, TUBULAR, INCLUDING: PLASTIC SHELL, SYNTHETIC POLYAMIDE FILTER, FOR CLEAN WATER FILTRATION SYSTEM, PRODUCT CODE CPA3, SIZE 1016X200 (MM), BRAND NITTO, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/06/12
提单编号
030623ischph2306005
供应商
youngin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh young in clean water vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6120
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
COTTON FILTER CARTRIDGE FOR COSMOS HF FILTER CLEAN WATER TREATMENT SYSTEM, SIZE 150MM X 1016L, BRAND SUEZ. NEW 100%
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
youngin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh young in clean water vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
61
金额
3496
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
MÀNG LỌC RO, DẠNG ỐNG, GỒM: PHẦN VỎ BẰNG NHỰA, MÀNG LỌC BẰNG POLYAMIDE TỔNG HỢP, DÙNG CHO HỆ THỐNG LỌC NƯỚC SẠCH, MÃ HÀNG CPA3, KÍCH THƯỚC 1016X200 (MM), NHÃN HIỆU NITTO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/26
提单编号
int584168
供应商
youngin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh young in clean water vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3496
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
RO MEMBRANE, TUBULAR, INCLUDING: PLASTIC SHELL, SYNTHETIC POLYAMIDE FILTER, FOR CLEAN WATER FILTRATION SYSTEM, PRODUCT CODE CPA3, SIZE 1016X200 (MM), BRAND NITTO, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/03
提单编号
int584143
供应商
youngin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh young in clean water vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1403
HS编码
90268000
产品标签
——
产品描述
LIQUID CHLORINE METER, MODEL IK-96, OPERATING VOLTAGE AC80-240V 50/60HZ OR DC24V, MANUFACTURER SJ SYSTEM, 100% NEW
交易日期
2023/03/03
提单编号
——
供应商
youngin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh young in clean water vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4
金额
1403
HS编码
90268000
产品标签
——
产品描述
THIẾT BỊ ĐO HÀM LƯỢNG CHLOR CỦA CHẤT LỎNG, MODEL IK-96, ĐIỆN ÁP HOẠT ĐỘNG AC80-240V 50/60HZ HOẶC DC24V, HÃNG SẢN XUẤT SJ SYSTEM, MỚI 100% @
交易日期
2023/03/03
提单编号
int584143
供应商
youngin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh young in clean water vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
671
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
CONTROL PANEL FOR PH METER, MODEL JK-96 PI4, OPERATING VOLTAGE AC85-250V 50/60HZ, MANUFACTURER SJ SYSTEM, 100% NEW
交易日期
2023/03/03
提单编号
——
供应商
youngin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh young in clean water vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4
金额
671
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CHO THIẾT BỊ ĐO ĐỘ PH, MODEL JK-96 PI4, ĐIỆN ÁP HOẠT ĐỘNG AC85-250V 50/60HZ, HÃNG SẢN XUẤT SJ SYSTEM, MỚI 100% @
交易日期
2023/03/03
提单编号
——
供应商
youngin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh young in clean water vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4
金额
561
HS编码
90268000
产品标签
——
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ PH CỦA CHẤT LỎNG, MODEL JK-96, ĐIỆN ÁP HOẠT ĐỘNG AC80-240V 50/60HZ HOẶC DC24V, HÃNG SẢN XUẤT SJ SYSTEM, MỚI 100% @
交易日期
2023/03/03
提单编号
int584143
供应商
youngin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh young in clean water vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
561
HS编码
90268000
产品标签
——
产品描述
LIQUID PH METER, MODEL JK-96, OPERATING VOLTAGE AC80-240V 50/60HZ OR DC24V, MANUFACTURER SJ SYSTEM, 100% NEW
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
youngin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh young in clean water vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
680
金额
6120
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
LÕI LỌC BÔNG DÙNG CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC SẠCH COSMOS HF FILTER, KÍCH THƯỚC 150MM X 1016L, HIỆU SUEZ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
youngin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh young in clean water vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
680
金额
8000
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
LÕI LỌC BÔNG DÙNG CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC SẠCH, KÍCH THƯỚC 150MM X 1016L, HIỆU SUEZ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/08
提单编号
——
供应商
youngin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh young in clean water vina
产品描述
HÓA CHẤT CHỐNG CÁU CẶN MÀNG LỌC RO MDC220 (HYPERSPERSE MDC220), DẠNG LỎNG, MÀU VÀNG NHẠT, THÀNH PHẦN: NƯỚC, AXIT PHOSPHONIC,..., KHỐI LƯỢNG 25KG/CAN, NHÀ SX: GE BETZ, INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/23
提单编号
——
供应商
youngin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh young in clean water vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8444.86
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
LÕI LỌC BÔNG DÙNG CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC SẠCH, KÍCH THƯỚC 150MM X 1016L, HIỆU SUEZ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/23
提单编号
——
供应商
youngin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh young in clean water vina
产品描述
HÓA CHẤT CHỐNG CÁU CẶN MÀNG LỌC RO MDC220 (HYPERSPERSE MDC220), DẠNG LỎNG, MÀU VÀNG NHẠT, THÀNH PHẦN: NƯỚC, AXIT PHOSPHONIC,..., KHỐI LƯỢNG 25KG/CAN, NHÀ SX: GE BETZ, INC. HÀNG MỚI 100% @