供应商
top car
采购商
vina duong production trading service co., ltd
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
39other
金额
500
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
BỘ TRANG TRÍ XE Ô TÔ BẰNG NHỰA, KHÔNG IN HÌNH IN CHỮ, 1 BỘ 15 CÁI ( ỐP NẮP CA BÔ VÀ CÁC HÌNH VIỀN), KT: 15-110 CMX18-220CM , NSX: TOPCAR( PHỤ KIỆN XE Ô TÔ MINI DƯỚI 8 CHỖ, MỚI 100%) @
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
top car
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ vi na dương
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NẮP ĐẬY BÁNH XE DỰ PHÒNG CỦA Ô TÔ BẰNG NHỰA, KHÔNG IN CHỮ, KT: 20CMX15CM, , NSX: TOPCAR( PHỤ KIỆN XE Ô TÔ MINI DƯỚI 8 CHỖ, MỚI 100%) @
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
top car
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ vi na dương
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
BỘ TRANG TRÍ XE Ô TÔ BẰNG NHỰA, KHÔNG IN HÌNH IN CHỮ, 1 BỘ 61 CÁI ( ỐP NẮP CA BÔ VÀ CÁC HÌNH VIỀN), KT: 15-110 CMX18-220CM , NSX: TOPCAR( PHỤ KIỆN XE Ô TÔ MINI DƯỚI 8 CHỖ, MỚI 100%) @
交易日期
2021/08/29
提单编号
——
供应商
top car
采购商
vina duong production trading service co., ltd
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NẮP ĐẬY BÁNH XE DỰ PHÒNG CỦA Ô TÔ BẰNG NHỰA, KHÔNG IN CHỮ, KT: 20CMX15CM, , NSX: TOPCAR( PHỤ KIỆN XE Ô TÔ MINI DƯỚI 8 CHỖ, MỚI 100%) @
交易日期
2021/08/29
提单编号
——
供应商
top car
采购商
vina duong production trading service co., ltd
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
BỘ TRANG TRÍ XE Ô TÔ BẰNG NHỰA, KHÔNG IN HÌNH IN CHỮ, 1 BỘ 13 CÁI ( ỐP NẮP CA BÔ VÀ CÁC HÌNH VIỀN), KT: 15-110 CMX18-220CM , NSX: TOPCAR( PHỤ KIỆN XE Ô TÔ MINI DƯỚI 8 CHỖ, MỚI 100%) @
交易日期
2021/04/07
提单编号
——
供应商
top car
采购商
vina duong production trading service co., ltd
出口港
moscow ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
BỘ TRANG TRÍ XE Ô TÔ BẰNG NHỰA, KHÔNG IN HÌNH IN CHỮ, 1 BỘ 5 CÁI, KT: 15-30 CMX5-20CM, NSX: TOPCAR(PHỤ KIỆN XE Ô TÔ MINI DƯỚI 8 CHỖ, MỚI 100%) @
交易日期
2021/04/07
提单编号
——
供应商
top car
采购商
vina duong production trading service co., ltd
出口港
moscow ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NẮP ĐẬY BÁNH XE DỰ PHÒNG CỦA Ô TÔ BẰNG NHỰA, KHÔNG IN CHỮ, KT: 20CMX15CM,NSX: TOPCAR(PHỤ KIỆN XE Ô TÔ MINI DƯỚI 8 CHỖ, MỚI 100%) @
交易日期
2021/01/05
提单编号
——
供应商
top car
采购商
vina duong production trading service co., ltd
出口港
other ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
87082993
产品标签
ecosport,car part
产品描述
NẮP CA PÔ BẰNG NHỰA, KHÔNG MODEL, KT:100-120 CM, NSX: TOPCAR(PHỤ KIỆN XE Ô TÔ MINI DƯỚI 8 CHỖ, MỚI 100%) @
交易日期
2021/01/05
提单编号
——
供应商
top car
采购商
vina duong production trading service co., ltd
出口港
other ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
ĐỒ TRANG TRÍ XE Ô TÔ BẰNG NHỰA, KHÔNG IN HÌNH IN CHỮ, KT: 4-8 CM, NSX: TOPCAR(PHỤ KIỆN XE Ô TÔ MINI DƯỚI 8 CHỖ, MỚI 100%) @
交易日期
2021/01/05
提单编号
——
供应商
top car
采购商
vina duong production trading service co., ltd
出口港
other ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
ĐỒ TRANG TRÍ XE Ô TÔ BẰNG NHỰA, KHÔNG IN HÌNH IN CHỮ, KT: 7-12 CM, NSX: TOPCAR(PHỤ KIỆN XE Ô TÔ MINI DƯỚI 8 CHỖ, MỚI 100%) @
交易日期
2021/01/05
提单编号
——
供应商
top car
采购商
vina duong production trading service co., ltd
出口港
other ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
ĐỒ TRANG TRÍ XE HÌNH CÁ HEO BẰNG NHỰA, KHÔNG IN HÌNH IN CHỮ, KT: 4-8 CM, NSX: TOPCAR(PHỤ KIỆN XE Ô TÔ MINI DƯỚI 8 CHỖ, MỚI 100%) @
交易日期
2021/01/05
提单编号
——
供应商
top car
采购商
vina duong production trading service co., ltd
出口港
other ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
ĐỒ TRANG TRÍ XE Ô TÔ BẰNG NHỰA, KHÔNG IN HÌNH IN CHỮ, KT: 5-10 CM, NSX: TOPCAR(PHỤ KIỆN XE Ô TÔ MINI DƯỚI 8 CHỖ, MỚI 100%) @
交易日期
2020/08/02
提单编号
——
供应商
top car
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ vi na dương
出口港
other ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
87082993
产品标签
ecosport,car part
产品描述
MIẾNG TRANG TRÍ XE BẰNG SỢI THỦY TINH, 1 BỘ 5 CÁI (PHỤ KIỆN XE MINI DƯỚI 8 CHỖ, MỚI 100%) @
产品描述
1. ПОГРУЗЧИК ВИЛОЧНЫЙ, ЭЛЕКТРИЧЕСКИЙ STILL, Б/У, 2013 ГОДА ВЫПУСКА, С ГРУЗОПОДЪЕМНОСТЬЮ ОТ 2,5 ДО 3,5 ТОНН, ВЫСОТА ПОДЪЕМА В 3 ТОННЫ,БОЛЕЕ 6 МЕТРОВ, МАКС.СКОРОСТЬ 20 КМ/Ч,МАЧТА ТИПА ТРИПЛЕКС, НОМИНАЛЬНЫЙ ПОДЪЕМ НА ВЫСОТУ 5080 ММ, ЗАКРЫТАЯ ВЫСОТА 2475 ММ
交易日期
2014/06/03
提单编号
——
供应商
top car
采购商
ооо мир т
出口港
——
进口港
москва
供应区
Other
采购区
Russia
重量
155
金额
705.6
HS编码
3926909709
产品标签
composite plastic products,replaceable air filter,carbon dioxide sensor
产品描述
ПЕНАЛ ПЛАСТИКОВЫЙ ДЛЯ ОГНЕТУШИТЕЛЯ, УПАКОВАН В ЯЩИК,Х 260 Х 310ММ
top car是一家西班牙供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于西班牙原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-03-08,top car共有17笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。