产品描述
V43#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp, đan ngang, chưa in, đã nhuộm, 100% Polyester khổ 44', 42g/m2, dùng sx giày (mới 100%)(Hàng F.O.C) - TRICOT (SJ) 44"
交易日期
2024/10/28
提单编号
106668016230
供应商
lee woo corp.
采购商
công ty tnhh beesco vina
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
V42#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp, đan ngang, chưa in, đã nhuộm, 100% Polyester, khổ 44', 80g/m2, dùng sx giày (mới 100%)(Hàng F.O.C) - TRICOT (C-35) 44"
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676633711
供应商
lee woo corp.
采购商
công ty tnhh beesco vina
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
V213#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp, đan ngang, chưa in, đã nhuộm 100% Re-Polyeste khổ 44' dùng sx giày, 323g/m2 (mới 100%) (Hàng FOC) - YK19-1577 FINE MESH P-REPF
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676633711
供应商
lee woo corp.
采购商
công ty tnhh beesco vina
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
V193#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp, đã nhuộm, 100% Re-Polyester khổ 44' dùng để sản xuất giày (hàng mới 100%) (Hàng FOC) - DJT-3174-3 FORT SPACER P REPF
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676633711
供应商
lee woo corp.
采购商
công ty tnhh beesco vina
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
V193#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp, đan ngang, chưa in, đã nhuộm 100% Re-Polyester khổ 54' dùng để sx giày, 583g/m2 (mới 100%) (Hàng FOC) - DJT-10155 AOI SPACER REPF
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676633711
供应商
lee woo corp.
采购商
công ty tnhh beesco vina
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
V37#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp, đan ngang, chưa in, đã nhuộm, 100% Re-Polyester, khổ 44', 286g/m2, dùng sx giày (mới 100%) (Hàng FOC) - JA280 HOME LEX REPF
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676633711
供应商
lee woo corp.
采购商
công ty tnhh beesco vina
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
TNLW#&Tấm nhựa làm từ Thermoplastic Elastomer không xốp, chưa gia cố, dạng cuộn, khổ 42' dùng sx giày (mới 100%) (Hàng FOC) - NEXKIN WOVEN MOSS
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676633711
供应商
lee woo corp.
采购商
công ty tnhh beesco vina
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NG#&Nhãn giấy đã in dùng để treo lên giày (dùng trong ngành giày) (hàng mới 100%) (Hàng FOC) - TAG
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676633711
供应商
lee woo corp.
采购商
công ty tnhh beesco vina
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
V193#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp, đan ngang, chưa in, đã nhuộm, 100% Re-Polyester khổ 40', 431g/m2, dùng sx giày (mới 100%) (Hàng FOC) - JA47-200 DEMURE SW MESH REPF
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676633711
供应商
lee woo corp.
采购商
công ty tnhh beesco vina
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
V213#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp, đan ngang, chưa in, đã nhuộm, 100% Re-Polyester, khổ 44', 450g/m2, dùng sx giày (mới 100%) (Hàng FOC)- YK22-1070 ZILON SW P REPF
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676633711
供应商
lee woo corp.
采购商
công ty tnhh beesco vina
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
V193#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp, đan ngang, chưa in, đã nhuộm, 100% Polyester khổ 52', 418g/m2, dùng sx giày (mới 100%) (Hàng FOC) - JA43-883 MARIDO SW MESH