【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.
活跃值65
china采供商,最后一笔交易日期是
2019-01-23
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-01-23 共计281 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shenzhen sunyuan long trade co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2019
2
68664.32
0 2020
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/01/23
提单编号
——
供应商
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại lạc việt
出口港
cong ty tnhh sxtm lac viet
进口港
cong ty tnhh sxtm lac viet
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15465.636
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
4#&VẢI LÓT DÉP 100% POLYESTER @
交易日期
2019/01/23
提单编号
——
供应商
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại lạc việt
出口港
cong ty tnhh sxtm lac viet
进口港
cong ty tnhh sxtm lac viet
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7500.058
HS编码
40021990
产品标签
styrene-butadiene rubber,carboxylated styrene-butadiene rubber
产品描述
9#&TẤM EVA( TỪ CAO SU TỔNG HỢP) @
交易日期
2018/11/12
提单编号
——
供应商
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại lạc việt
出口港
fuzhou
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5805
HS编码
40021990
产品标签
styrene-butadiene rubber,carboxylated styrene-butadiene rubber
产品描述
9#&TẤM EVA ( TỪ CAO SU TỔNG HỢP ) KHỔ RỘNG 1.5 M, TRỌNG LƯỢNG 196 G/ M2 @ ...
展开
交易日期
2018/10/22
提单编号
——
供应商
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh s n xu t th ng m i l c vi t
出口港
ningbo
进口港
ptsc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3180
HS编码
60019990
产品标签
polyester,nap cloth
产品描述
1#&V?I LÔNG NHÂN T?O 100% POLYESTER KH? 150CM @
交易日期
2018/10/22
提单编号
——
供应商
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh s n xu t th ng m i l c vi t
出口港
ningbo
进口港
ptsc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3180
HS编码
60019990
产品标签
polyester,nap cloth
产品描述
1#&V?I LÔNG NHÂN T?O 100% POLYESTER KH? 150CM @
交易日期
2018/10/22
提单编号
——
供应商
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh s n xu t th ng m i l c vi t
出口港
ningbo
进口港
ptsc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18840
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
4#&V?I LÓT DÉP 100% POLYESTER KH? 150 CM @
交易日期
2018/10/22
提单编号
——
供应商
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh s n xu t th ng m i l c vi t
出口港
ningbo
进口港
ptsc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18840
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
4#&V?I LÓT DÉP 100% POLYESTER KH? 150 CM @
交易日期
2018/08/20
提单编号
——
供应商
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại lạc việt
出口港
ningbo
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10360
HS编码
60019990
产品标签
polyester,nap cloth
产品描述
1#&VẢI LÔNG NHÂN TẠO 100% POLYESTER KHỔ 150CM @
交易日期
2018/07/12
提单编号
——
供应商
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại lạc việt
出口港
fuzhou
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4060
HS编码
40021990
产品标签
styrene-butadiene rubber,carboxylated styrene-butadiene rubber
产品描述
9#&TẤM EVA ( TỪ CAO SU TỔNG HỢP ) KHỔ RỘNG 1.5 M, TRỌNG LƯỢNG 160 G/ M2 @ ...
展开
交易日期
2018/07/12
提单编号
——
供应商
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại lạc việt
出口港
fuzhou
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1610
HS编码
60019990
产品标签
polyester,nap cloth
产品描述
1#&VẢI LÔNG NHÂN TẠO 100% PLOLYESTER KHỔ RỘNG 1.5 M, TRỌNG LƯỢNG 217 G/ M2 @ ...
展开
交易日期
2018/07/12
提单编号
——
供应商
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại lạc việt
出口港
fuzhou
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9000
HS编码
40021990
产品标签
styrene-butadiene rubber,carboxylated styrene-butadiene rubber
产品描述
26#&HẠT NHỰA EVA @
交易日期
2018/05/07
提单编号
——
供应商
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại lạc việt
出口港
ningbo
进口港
tan cang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
27#&VẢI THÔ NHÂN TẠO 100% POLYESTER @
交易日期
2018/05/07
提单编号
——
供应商
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại lạc việt
出口港
ningbo
进口港
tan cang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7026.6
HS编码
60019990
产品标签
polyester,nap cloth
产品描述
1#&VẢI LÔNG NHÂN TẠO 100% POLYESTER @
交易日期
2018/05/07
提单编号
——
供应商
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại lạc việt
出口港
ningbo
进口港
tan cang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3420
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
4#&VẢI LÓT DÉP 100% POLYESTER @
交易日期
2016/04/08
提单编号
——
供应商
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thực phẩm star
出口港
shenzhen
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1999.744
HS编码
39199090
产品标签
self-adhesive tape
产品描述
MÀNG BỌC LÀM BẰNG PLASTIC DÙNG TRONG ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA KHÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM (PLASTIC WRAP) HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
nap cloth
5
35.71%
>
polyester
5
35.71%
>
polyester staple fibres
5
35.71%
>
woven fabrics
5
35.71%
>
carboxylated styrene-butadiene rubber
4
28.57%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
55121900
5
35.71%
>
60019990
5
35.71%
>
40021990
4
28.57%
>
贸易区域
peru
134
47.69%
>
russia
76
27.05%
>
vietnam
27
9.61%
>
united states
18
6.41%
>
colombia
1
0.36%
>
港口统计
yantian
62
22.06%
>
cncwn
30
10.68%
>
cnytn
21
7.47%
>
krpus
15
5.34%
>
hong kong
12
4.27%
>
+ 查阅全部
shenzhen sunyuan long trade co.ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-01-23,shenzhen sunyuan long trade co.ltd.共有281笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shenzhen sunyuan long trade co.ltd.的281笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shenzhen sunyuan long trade co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱