产品描述
ÁO NỈ NAM DÀI TAY CHUI ĐẦU, THÀNH PHẦN 80%COTTON 20% POLYESTER, DO MAPLE SẢN XUẤT, HÀNG TỒN KHO, LỖI MỐT, CỠ TỪ S ĐẾN XL, NĂM SẢN XUẤT 2019, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
gimmill
采购商
vien huong private enterprise
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26130
金额
1090.45
HS编码
61034200
产品标签
men's trousers,knitted pants
产品描述
QUẦN SOÓC DÙNG CHO TRẺ EM TRAI, TỪ VẢI DỆT KIM, THÀNH PHẦN 100%COTTON, DO MAPLE SẢN XUẤT, HÀNG TỒN KHO, LỖI MỐT, CỠ TỪ S ĐẾN XL, NĂM SẢN XUẤT 2021, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
gimmill
采购商
vien huong private enterprise
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26130
金额
26.76
HS编码
61034200
产品标签
men's trousers,knitted pants
产品描述
QUẦN SOÓC DÙNG CHO TRẺ EM TRAI, TỪ VẢI DỆT KIM, THÀNH PHẦN 80%COTTON 20% POLYESTER, DO MAPLE SẢN XUẤT, HÀNG TỒN KHO, LỖI MỐT, CỠ TỪ S ĐẾN XL, NĂM SẢN XUẤT 2021, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
gimmill
采购商
vien huong private enterprise
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26130
金额
12546
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
ÁO PHÔNG NAM NGẮN TAY, THÀNH PHẦN 60%COTTON 40% POLYESTER, DO MAPLE SẢN XUẤT, HÀNG TỒN KHO, LỖI MỐT, CỠ TỪ XS ĐẾN XXL, NĂM SẢN XUẤT 2018, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
gimmill
采购商
vien huong private enterprise
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26130
金额
3367.97
HS编码
61102000
产品标签
jersey,pullovers,crocheted
产品描述
ÁO NỈ NAM DÀI TAY CHUI ĐẦU, THÀNH PHẦN 80%COTTON 20% POLYESTER, DO MAPLE SẢN XUẤT, HÀNG TỒN KHO, LỖI MỐT, CỠ TỪ S ĐẾN XL, NĂM SẢN XUẤT 2019, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
gimmill
采购商
vien huong private enterprise
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26130
金额
346.47
HS编码
61034200
产品标签
men's trousers,knitted pants
产品描述
QUẦN SOÓC DÙNG CHO TRẺ EM TRAI, TỪ VẢI DỆT KIM, THÀNH PHẦN 80%COTTON 20% POLYESTER, DO MAPLE SẢN XUẤT, HÀNG TỒN KHO, LỖI MỐT, CỠ TỪ S ĐẾN XL, NĂM SẢN XUẤT 2021, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
gimmill
采购商
vien huong private enterprise
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26130
金额
396.66
HS编码
61103000
产品标签
jerseys,pullovers,knitted
产品描述
ÁO NỈ NAM DÀI TAY CHUI ĐẦU, THÀNH PHẦN 100% POLYESTER, DO MAPLE SẢN XUẤT, HÀNG TỒN KHO, LỖI MỐT, CỠ TỪ S ĐẾN XL, NĂM SẢN XUẤT 2019, MỚI 100% @
交易日期
2022/01/17
提单编号
——
供应商
gimmill
采购商
industrias bunny baby s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
lazaro cardenas
供应区
Malaysia
采购区
United States
重量
136.69
金额
3127.42
HS编码
61061002
产品标签
blouse
产品描述
BLUSA PARA NIBA @
交易日期
2021/11/04
提单编号
——
供应商
gimmill
采购商
impormarkaz s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Colombia
重量
17
金额
187.42
HS编码
3926200000
产品标签
plastic clothing
产品描述
ARTICLES OF APPAREL AND CLOTHING ACCESSORIES
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
gimmill
采购商
industrias bunny baby s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
lazaro cardenas
供应区
Malaysia
采购区
United States
重量
11.9kilogram
金额
433.29
HS编码
61091003
产品标签
t-shirt,cotton
产品描述
TSHIRT PARA NIBO
交易日期
2021/10/01
提单编号
——
供应商
gimmill
采购商
industrias bunny baby s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
lazaro cardenas
供应区
Malaysia
采购区
United States
重量
161.823kilogram
金额
2940.18
HS编码
61091003
产品标签
t-shirt,cotton
产品描述
TSHIRT PARA NIBA
交易日期
2021/10/01
提单编号
——
供应商
gimmill
采购商
industrias bunny baby s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
lazaro cardenas
供应区
Malaysia
采购区
United States
重量
35.878kilogram
金额
566.75
HS编码
61112012
产品标签
cotton baby shorts,dressed for baby,baby pants
产品描述
TSHIRT PARA BEBE
交易日期
2021/06/17
提单编号
——
供应商
gimmill
采购商
industrias bunny baby s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
lazaro cardenas
供应区
Malaysia
采购区
United States
重量
41.302kilogram
金额
563.79
HS编码
61112012
产品标签
cotton baby shorts,dressed for baby,baby pants