【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.
活跃值77
china采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-15
地址: 3/f, multifunctional building,section d, yitain g,shenzhen,china
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-15 共计13249 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
1131
4710061.76
1533520.58 2025
1
440
2487
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/15
提单编号
naqaplax4873569v
供应商
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.
采购商
mobi technologies
出口港
57078, yantian
进口港
2709, long beach, ca
供应区
China
采购区
United States
重量
2487kg
金额
——
HS编码
852589
产品标签
camera,cod
产品描述
CAMERA HS CODE:852589
交易日期
2024/12/27
提单编号
106829824622
供应商
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh hang tai việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2312
HS编码
39211919
产品标签
——
产品描述
Tấm mút xốp làm từ polyurethan quy cách 3mm*60'' màu đen dùng trong miếng lót giày, có nhãn hàng hóa, không có nhãn hiệu, hàng mới 10...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106829824622
供应商
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh hang tai việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5599.594
HS编码
60063190
产品标签
terylene,synthetic fibre,spandex
产品描述
Vải dệt kim đan dọc từ polyester 100% (NAIJI CASHMERE), khổ 46'',định lượng 130g/m2, đã tẩy trắng,chưa in,chưa tráng phủ, dùng để dán...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837424150
供应商
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh hang tai việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2853.9175
HS编码
60063190
产品标签
terylene,synthetic fibre,spandex
产品描述
Vải dệt kim đan dọc từ polyester 100% (NAIJI CASHMERE), khổ 46'',định lượng 130g/m2, đã tẩy trắng,chưa in,chưa tráng phủ, dùng để dán...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106829824622
供应商
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh hang tai việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1874
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
Vải không dệt 100% polyester ,khổ 1mm*54",định lượng 180g/m2,màu trắng,đã được ngâm tẩm,tráng phủ, ép lớp,dùng để dán lên miếng lót đ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837424150
供应商
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh hang tai việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7560
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Vải không dệt khổ 0.8mm*55" ,trọng lượng 140g/m2 ,màu đen ,100% Polyester, dùng để dán lên miếng lót đế giày.Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106829824622
供应商
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh hang tai việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
326.3512
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
Vải dệt kim đan dọc (TC),100% Polyester,khổ 28G-38",đã tẩy trắng,đã nhuộm màu đen,dùng trong miếng lót giày,có nhãn hàng hóa, k nhãn ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106829824622
供应商
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh hang tai việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3780
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Vải không dệt khổ 0.8mm*55" ,trọng lượng 145g/m2 ,màu đen ,100% Polyester, dùng để dán lên miếng lót đế giày,có nhãn hàng hóa, không ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106829824622
供应商
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh hang tai việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1538
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
Vải không dệt 100% polyester ,khổ 0.8mm*54",định lượng 180g/m2,màu trắng,đã được ngâm tẩm,tráng phủ, ép lớp,dùng để dán lên miếng lót...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106829824622
供应商
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh hang tai việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
909
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
Tấm TPU film quy cách 0.15mm*44'' màu trắng,100% polyurethane, ,dùng trong miếng lót giày.có nhãn hàng hóa, không có nhãn hiệu,Hàng m...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106829824622
供应商
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh hang tai việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1111.5
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
Tấm TPU film quy cách 0.1mm*54'' màu trắng,100% polyurethane, ,dùng trong miếng lót giày,có nhãn hàng hóa, không có nhãn hiệu.Hàng mớ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106829824622
供应商
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh hang tai việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
601.5
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
Tấm TPU film quy cách 0.2mm*54'' màu trắng,100% polyurethane, ,dùng trong miếng lót giày,có nhãn hàng hóa, không có nhãn hiệu.Hàng mớ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837424150
供应商
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh hang tai việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
548.212
HS编码
60063190
产品标签
terylene,synthetic fibre,spandex
产品描述
Vải dệt kim đan dọc từ polyester 100% (PLAIN CLOTH), khổ 54'',định lượng 280g/m2,đã tẩy trắng,chưa in,chưa tráng phủ,dùng để dán lên ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837424150
供应商
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh hang tai việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2870.2814
HS编码
60063190
产品标签
terylene,synthetic fibre,spandex
产品描述
Vải dệt kim đan dọc từ polyester 100% (PLAIN CLOTH), khổ 56'',định lượng 280g/m2,đã tẩy trắng,chưa in,chưa tráng phủ,dùng để dán lên ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837424150
供应商
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh hang tai việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2276.5398
HS编码
60053690
产品标签
polyester,polyurethane
产品描述
Vải dệt kim đan dọc (TC), khổ 20G*56'',đã tẩy trắng, màu trắng ,100% Polyester,dùng trong miếng lót giày,có nhãn hàng hóa, k nhãn hiệ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
polyester
780
42.79%
>
spandex
361
19.8%
>
rayon
247
13.55%
>
polyurethane
222
12.18%
>
pu
156
8.56%
>
filament
127
6.97%
>
plastics
97
5.32%
>
nylon
80
4.39%
>
synthetic fibre
79
4.33%
>
terylene
79
4.33%
>
cotton
76
4.17%
>
leather
76
4.17%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
60063290
247
13.55%
>
59032000
156
8.56%
>
56031300
127
6.97%
>
56031400
82
4.5%
>
60063190
79
4.33%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
7621
58.74%
>
russia
1365
10.52%
>
peru
1038
8%
>
united states
768
5.92%
>
india
475
3.66%
>
+ 查阅全部
港口统计
shekou
2970
22.65%
>
shekou cn
1181
9%
>
dongguan
793
6.05%
>
yantian
759
5.79%
>
shanghai
464
3.54%
>
+ 查阅全部
shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.是一家
中国香港供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国香港原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-15,shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.共有13249笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.的13249笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shenzhen seg hi technologies ind co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。