产品描述
HỘP THU NƯỚC THÀNH HỒ BƠI BẰNG NHỰA, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG KẾT NỐI 2", ỐNG XẢ TRÀN PHI 32MM, NHÃN HIỆU ASTRALPOOL, DÙNG CHO HỒ BƠI, MÃ HÀNG 11311, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/06
提单编号
——
供应商
sacopa
采购商
fluidra vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
1357.1
金额
363.74
HS编码
94054140
产品标签
——
产品描述
ĐÈN LED LUMIPLUS FLEXIV1, ÁNH SÁNG TRẮNG ẤM, VÀNH NHỰA, ĐIỆN ÁP 12VAC, CÔNG SUẤT 14.5W, DÙNG CHO HỒ BƠI, NHÃN HIỆU ASTRALPOOL, MÃ HÀNG 71200WW, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/06
提单编号
220223230400555/0407-04
供应商
sacopa
采购商
fluidra vietnam co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
86.11
HS编码
84212123
产品标签
filter
产品描述
ASTRALPOOL WATER FILTER, FLOW 10M3/H, DIAMETER 11.5INCH, NON-ELECTRIC, FOR SWIMMING POOL, ITEM CODE 00649, 100% NEW
产品描述
PLASTIC POOL WALL WATER COLLECTION BOX, CONNECTING PIPE DIAMETER 2", 32MM OVERFLOW PIPE, BRAND ASTRALPOOL, USED FOR SWIMMING POOLS, ITEM CODE 11311, 100% NEW
产品描述
ĐẦU TRẢ NƯỚC VỀ HỒ BẰNG NHỰA, MẶT MÀU XÁM ĐEN, ĐƯỜNG KÍNH ĐẦU NỐI TRƠN NGOÀI (DÁN KEO) 63MM, ĐƯỜNG KÍNH MẶT TRONG 50MM, NHÃN HIỆU ASTRALPOOL, DÙNG CHO HỒ BƠI, MÃ HÀNG 00298CL144, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/06
提单编号
——
供应商
sacopa
采购商
fluidra vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
1357.1
金额
42.22
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
BÌNH CHÂM HÓA CHẤT BẰNG NHỰA, LOẠI DOSSI-3 IN-LINE, PHIÊN BẢN MỸ, KHẢ NĂNG CHỨA 3.5KG HÓA CHẤT, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG KẾT NỐI 1.1/2", NHÃN HIỆU ASTRALPOOL, DÙNG CHO HỒ BƠI, MÃ HÀNG 24431, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/06
提单编号
220223230400555/0407-04
供应商
sacopa
采购商
fluidra vietnam co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
363.74
HS编码
94054140
产品标签
——
产品描述
LUMIPLUS FLEXIV1 LED, WARM WHITE LIGHT, PLASTIC RIM, VOLTAGE 12VAC, POWER 14.5W, FOR SWIMMING POOL, BRAND ASTRALPOOL, ITEM CODE 71200WW, 100% NEW
交易日期
2023/04/06
提单编号
——
供应商
sacopa
采购商
fluidra vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
1357.1
金额
86.11
HS编码
84212123
产品标签
filter
产品描述
BÌNH LỌC NƯỚC ASTRALPOOL, LƯU LƯỢNG 10M3/H, ĐƯỜNG KÍNH 11.5INCH, KHÔNG DÙNG ĐIỆN, DÙNG CHO HỒ BƠI, MÃ HÀNG 00649, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/06
提单编号
220223230400555/0407-04
供应商
sacopa
采购商
fluidra vietnam co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
42.22
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
PLASTIC CHEMICAL FILLING BOTTLE, DOSSI-3 IN-LINE TYPE, US VERSION, CAPACITY OF 3.5KG OF CHEMICALS, CONNECTING PIPE DIAMETER 1.1/2", BRAND ASTRALPOOL, USED FOR SWIMMING POOLS, ITEM CODE 24431, 100% NEW
产品描述
ĐẦU TRẢ NƯỚC VỀ HỒ BẰNG NHỰA, ĐƯỜNG KÍNH ĐẦU NỐI TRƠN NGOÀI (DÁN KEO) 63MM, ĐƯỜNG KÍNH MẶT TRONG 50MM, NHÃN HIỆU ASTRALPOOL, DÙNG CHO HỒ BƠI, MÃ HÀNG 00298, MỚI 100% @
交易日期
2023/04/06
提单编号
220223230400555/0407-04
供应商
sacopa
采购商
fluidra vietnam co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
94.72
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
SWIMMING POOL WATER INLET, PLASTIC MATERIAL, DIAMETER 107MM, CONNECTING PIPE DIAMETER 2"-D50MM, FOR SWIMMING POOL, BRAND ASTRALPOOL, ITEM CODE 00303, 100% NEW