【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
shengzhou qiandai imports exp c
活跃值76
china采供商,最后一笔交易日期是
2025-03-21
地址: co.,ltd.no.88,jingwu road shengzhoueconomic development areazhejiang cn
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-21共计1875笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shengzhou qiandai imports exp c公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
116
1730271.71
87931.7
- 2025
49
353496.9
53481
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/21
提单编号
rimhs00617484
-
供应商
shengzhou qiandai imports exp c
采购商
asc madison
-
出口港
57035, shanghai
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
34328kg
金额
——
-
HS编码
848190
产品标签
valve and parts,r valve
-
产品描述
VALVE AND PARTS FOR VALVE
VALVE AND PARTS FOR VALVE
-
交易日期
2025/03/18
提单编号
oneysh2sj3035601
-
供应商
shengzhou qiandai imports exp c
采购商
gce international inc.
-
出口港
57035, shanghai
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
456kg
金额
9120
-
HS编码
830110
产品标签
hank,chi,pin,necktie,neck
-
产品描述
NECKTIE/PIN/NECKERCHIEF/HANKY
-
交易日期
2025/03/12
提单编号
goagshse25010119
-
供应商
shengzhou qiandai imports exp c
采购商
randa accessories leather good
-
出口港
57035, shanghai
进口港
2811, oakland, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
114kg
金额
——
-
HS编码
250101
产品标签
100 polyester tie
-
产品描述
100 POLYESTER TIE GOAG SHSE25010119 . .
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978978300
-
供应商
shengzhou qiandai imports exp c
采购商
công ty tnhh việt nam thời trang cà vạt trend
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1087.2
-
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
-
产品描述
Mẫu vải dựng đã cắt thành hình cà vạt, từ vải không dệt 100% polyester, chưa ngâm tẩm, tráng phủ bề mặt, kích thước: 3.5x77cm, 284g/m...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978978300
-
供应商
shengzhou qiandai imports exp c
采购商
công ty tnhh việt nam thời trang cà vạt trend
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
724.8
-
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
-
产品描述
Mẫu vải dựng đã cắt thành hình cà vạt, từ vải không dệt 100% polyester, chưa ngâm tẩm, tráng phủ bề mặt, kích thước: 3.5x77cm, 317g/m...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978978300
-
供应商
shengzhou qiandai imports exp c
采购商
công ty tnhh việt nam thời trang cà vạt trend
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
419.9
-
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
-
产品描述
Tem vải dệt thoi (nhãn chính),100% polyester, kích thước:5*1.3cm, có logo: PERRY ELLIB PORTFOLIO , sử dụng trong sản xuất cà vạt. Hàn...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978978300
-
供应商
shengzhou qiandai imports exp c
采购商
công ty tnhh việt nam thời trang cà vạt trend
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
278.8
-
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
-
产品描述
Nhãn chỉ dẫn - (nhãn phụ) vải dệt thoi,100% polyester, kích thước:6.5*2cm, sử dụng trong sản xuất cà vạt. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978978300
-
供应商
shengzhou qiandai imports exp c
采购商
công ty tnhh việt nam thời trang cà vạt trend
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
724.8
-
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
-
产品描述
Mẫu vải dựng đã cắt thành hình cà vạt, từ vải không dệt 100% polyester, chưa ngâm tẩm, tráng phủ bề mặt, kích thước: 3.5x77cm, 317g/m...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978978300
-
供应商
shengzhou qiandai imports exp c
采购商
công ty tnhh việt nam thời trang cà vạt trend
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1087.2
-
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
-
产品描述
Mẫu vải dựng đã cắt thành hình cà vạt, từ vải không dệt 100% polyester, chưa ngâm tẩm, tráng phủ bề mặt, kích thước: 3.5x77cm, 284g/m...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978978300
-
供应商
shengzhou qiandai imports exp c
采购商
công ty tnhh việt nam thời trang cà vạt trend
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2169
-
HS编码
54076110
产品标签
polyester
-
产品描述
Vải dệt thoi từ 100% sợi filament polyester không dún, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, khổ:170cm, định lượng: 140g/m2, dùng sản xuất cà vạ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978978300
-
供应商
shengzhou qiandai imports exp c
采购商
công ty tnhh việt nam thời trang cà vạt trend
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
957.18
-
HS编码
54076110
产品标签
polyester
-
产品描述
Vải dệt thoi từ 100% sợi filament polyester không dún, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, khổ:210cm, định lượng: 140g/m2, dùng sản xuất cà vạ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106963355550
-
供应商
shengzhou qiandai imports exp c
采购商
công ty tnhh việt nam thời trang cà vạt trend
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
31.08
-
HS编码
54079300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic filament yarn
-
产品描述
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp,thành phần:35% polyester 65% silk,từ các sợi có màu khác nhau,không dún,chưa tẩy trắng,dạng c...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106963355550
-
供应商
shengzhou qiandai imports exp c
采购商
công ty tnhh việt nam thời trang cà vạt trend
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
150.84
-
HS编码
54079300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic filament yarn
-
产品描述
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp,thành phần:60% polyester 40% silk,từ các sợi có màu khác nhau,không dún,chưa tẩy trắng,dạng c...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106963355550
-
供应商
shengzhou qiandai imports exp c
采购商
công ty tnhh việt nam thời trang cà vạt trend
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
646.8
-
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
-
产品描述
Mẫu vải dựng đã cắt thành hình cà vạt, từ vải không dệt 100% polyester, chưa ngâm tẩm, tráng phủ bề mặt, kích thước: 3.5x77cm, 200g/m...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106963355550
-
供应商
shengzhou qiandai imports exp c
采购商
công ty tnhh việt nam thời trang cà vạt trend
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
286.65
-
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
-
产品描述
Vải dựng từ vải không dệt 100% polyester, dạng cuộn, khổ: 150cm, định lượng: 253g/m2, dùng làm lớp lót sản xuất cà vạt, hàng mới 100%...
展开
+查阅全部
采供产品
-
necktie
49
51.04%
>
-
bowtie
30
31.25%
>
-
ipm
27
28.12%
>
-
scarf
27
28.12%
>
-
sol
27
28.12%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
621520
10
10.42%
>
-
62152000
5
5.21%
>
-
5407530000
4
4.17%
>
-
262060
3
3.12%
>
-
5407520000
3
3.12%
>
+查阅全部
贸易区域
-
united states
1341
74.71%
>
-
india
221
12.31%
>
-
mexico
132
7.35%
>
-
peru
44
2.45%
>
-
vietnam
25
1.39%
>
+查阅全部
港口统计
-
shanghai
900
50.59%
>
-
busan
26
1.46%
>
-
cnsha
17
0.96%
>
-
ning bo
15
0.84%
>
-
ningbo
8
0.45%
>
+查阅全部
shengzhou qiandai imports exp c是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-21,shengzhou qiandai imports exp c共有1875笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shengzhou qiandai imports exp c的1875笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shengzhou qiandai imports exp c在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱