【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
ningbo for world trading co
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-24
地址: rm.809,no.456 xing ning rd.,ningbo, china.
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24 共计3641 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ningbo for world trading co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
676
311014.78
245919 2025
5
956
7929
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/24
提单编号
mclmnbnyc2501019
供应商
ningbo for world trading co
采购商
positive promtions inc.
出口港
58023, pusan
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
供应区
China
采购区
United States
重量
2222kg
金额
——
HS编码
720229
产品标签
blu,section,zg,helmet keychain,ford,memo clip
产品描述
ZGN1852 MEMO CLIP WHT ZG1483A 2 SECTION BLUFORD CTR ZKT-55 HELMET KEYCHAIN Z1397PW MEMO CLIP POIM18050,IM18062, IM18096,IM18112 ...
展开
交易日期
2025/02/01
提单编号
mclmnbnyc2412056
供应商
ningbo for world trading co
采购商
positive promtions inc.
出口港
57020, ningpo
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
供应区
China
采购区
United States
重量
1971kg
金额
——
HS编码
292423
产品标签
blu,section,ford
产品描述
2 SECTION BLUFORD CTR POIM17795
交易日期
2025/01/13
提单编号
mclmnbnyc2411034
供应商
ningbo for world trading co
采购商
positive promtions inc.
出口港
58023, pusan
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
供应区
China
采购区
United States
重量
2246kg
金额
——
HS编码
292423
产品标签
blu,section,ford
产品描述
2 SECTION BLUFORD CTR
交易日期
2025/01/06
提单编号
mclmnblax2412047
供应商
ningbo for world trading co
采购商
positive promtions inc.
出口港
57020, ningpo
进口港
2704, los angeles, ca
供应区
China
采购区
United States
重量
874kg
金额
——
HS编码
292423
产品标签
blu,section,zg,ford
产品描述
ZG1483K 2 SECTION BLUFORD CTR POIM17688
交易日期
2024/12/04
提单编号
maeu246024794
供应商
ningbo for world trading co
采购商
bull trans group inc.
出口港
yantian
进口港
long beach, ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
5290kg
金额
——
HS编码
产品标签
acoustic panel,playground equipment
产品描述
PLAYGROUND EQUIPMENT ACOUSTIC PANEL
交易日期
2024/12/04
提单编号
maeu246017567
供应商
ningbo for world trading co
采购商
bull trans group inc.
出口港
yantian
进口港
long beach, ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
4390kg
金额
——
HS编码
产品标签
playground equipment
产品描述
PLAYGROUND EQUIPMENT
交易日期
2024/11/18
提单编号
maeu245908725
供应商
ningbo for world trading co
采购商
bull trans group inc.
出口港
ningbo
进口港
long beach, ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
7140kg
金额
——
HS编码
产品标签
plastic plants,handel
产品描述
PLASTIC PLANTS CHANDELIE
交易日期
2024/11/01
提单编号
106693131420
供应商
ningbo for world trading co
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu ngũ hổ
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75
HS编码
42021190
产品标签
briefcases,satchels
产品描述
Túi vải (BAG) CANVASBAG831-15, làm từ Polyester, (30 cái x 1 carton), không thương hiệu. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/01
提单编号
106693131420
供应商
ningbo for world trading co
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu ngũ hổ
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48
HS编码
42021190
产品标签
briefcases,satchels
产品描述
Túi vải (BAG) CANVASBAG831-16, làm từ Polyester, (15 cái x 1 carton), không thương hiệu. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/01
提单编号
106693131420
供应商
ningbo for world trading co
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu ngũ hổ
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1700
HS编码
42021190
产品标签
briefcases,satchels
产品描述
Túi vải (BAG) CANVASBAG831-5, làm từ Polyester, (250 cái x 2 carton), không thương hiệu. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/01
提单编号
106693131420
供应商
ningbo for world trading co
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu ngũ hổ
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
877.5
HS编码
42021190
产品标签
briefcases,satchels
产品描述
Túi vải (BAG) CANVASBAG831-8, làm từ Polyester, (195 cái x 1 carton), không thương hiệu. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/01
提单编号
106693131420
供应商
ningbo for world trading co
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu ngũ hổ
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
510
HS编码
42021190
产品标签
briefcases,satchels
产品描述
Túi vải (BAG) CANVASBAG831-12, làm từ Polyester, (85 cái x 1 carton), không thương hiệu. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/01
提单编号
106693131420
供应商
ningbo for world trading co
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu ngũ hổ
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
42021190
产品标签
briefcases,satchels
产品描述
Túi nữ (BAG) HANDBAG831-3, làm từ Polyester , (50 cái x 4 carton), không thương hiệu. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/01
提单编号
106693135250
供应商
ningbo for world trading co
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu ngũ hổ
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
42021190
产品标签
briefcases,satchels
产品描述
Túi nữ (BAG) HANDBAG831-5, làm từ Polyester, (100 cái x 1 carton), không thương hiệu. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/01
提单编号
106693135250
供应商
ningbo for world trading co
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu ngũ hổ
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
42021190
产品标签
briefcases,satchels
产品描述
Túi nữ (BAG) HANDBAG831-5, làm từ Polyester, (50 cái x 2 carton), không thương hiệu. Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
nylon suitcase
82
12.5%
>
hats
62
9.45%
>
headgear
62
9.45%
>
plaited
62
9.45%
>
ethylene
43
6.55%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
42021299
82
12.5%
>
65040000
62
9.45%
>
64029990
43
6.55%
>
64021990
34
5.18%
>
39269099
24
3.66%
>
+ 查阅全部
贸易区域
colombia
1319
36.23%
>
sri lanka
969
26.61%
>
vietnam
503
13.81%
>
ukraine
490
13.46%
>
united states
196
5.38%
>
+ 查阅全部
港口统计
ningbo
596
16.39%
>
ning bo
10
0.27%
>
busan
7
0.19%
>
shanghai
4
0.11%
>
yantian
3
0.08%
>
+ 查阅全部
ningbo for world trading co是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,ningbo for world trading co共有3641笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ningbo for world trading co的3641笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ningbo for world trading co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱