产品描述
MẶT BÍCH THÉP DÙNG ĐỂ GẮN VÀO TB THỬ ÁP SUẤT,LÀM ĐẾ ĐỠ TB, KT 60X60X30CM TEST FLANGE 4-1/16'' 15M BX-155, WELDED ON A SQ 28'' XTHK 1''BASE PLATE WITH 4 NOS.GUSSET PLATE,2.00'' 4 TPI ACME BOX.MỚI100% @
产品描述
THANH SẮT (ĐÃ ĐC GIA CÔNG) DÙNG CHO TB THỬ ÁP SUẤT,KT2M X 1.125 INCH SOLID TEST BAR OD 2-1/4'' X OD 1-1/2'' X OAL 72'' WITH 2'' 4 TPI ACME THREAD C/W NYLON HREAD PROTECTOR. DWG. NO.: D01262712.MỚI100% @
产品描述
VÒNG ĐỆM LÀM KÍN BẰNG CAO SU 6", NSX: PEMAC PTE LTD @
交易日期
2022/02/07
提单编号
58511170224
供应商
pemac corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ dầu khí halliburton việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
239other
金额
5200
HS编码
73079290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe
产品描述
ĐẦU NỐI 3 NGÃ BẰNG THÉP LOẠI CÓ REN, ĐƯỜNG KÍNH 6 INCH WELDED CONSTRUCTION UNION TEE WITH 6" FIG. 206 FEMALE SUB (BRANCH) X 6" FIG.206 MALE SUB C/W FCE WING NUT AND SEAL 'O'RING (MAIN RUN).MỚI 100%
交易日期
2022/02/07
提单编号
58511170224
供应商
pemac corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ dầu khí halliburton việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
239other
金额
9400
HS编码
73079290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe
产品描述
ĐẦU NỐI 3 NGÃ BẰNG THÉP LOẠI CÓ REN, ĐƯỜNG KÍNH 6 INCH WELDED CONSTRUCTION UNION TEE WITH 6" FIG.206 FEMALE SUB (2-WAYS) X 6" FIG.206MALE SUB C/W FCE WING NUT AND SEAL 'O'RING(1-WAY).MỚI100%
交易日期
2022/02/07
提单编号
58511170224
供应商
pemac corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ dầu khí halliburton việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
239other
金额
4700
HS编码
73079290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe
产品描述
ĐẦU NỐI 3 NGÃ BẰNG THÉP LOẠI CÓ REN, ĐƯỜNG KÍNH 6 INCH WELDED CONSTRUCTION UNION TEE WITH 6" FIG.206 FEMALE SUB (MAIN RUN) X 6" FIG.206MALE SUB C/W FCE WING NUT AND SEAL 'O'RING (BRANCH).MỚI100%
交易日期
2021/09/25
提单编号
——
供应商
pemac corp.
采购商
weatherford vietnam llc
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1100
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐẦU BỊT BẰNG THÉP CỦA THIẾT BỊ KIỂM SOÁT ÁP SUẤT GIẾNG KHOAN BLIND MALE SUB 6'' FIG 206 WITH 1/2'' NPT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/25
提单编号
——
供应商
pemac corp.
采购商
weatherford vietnam llc
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2800
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐẦU BỊT BẰNG THÉP CỦA THIẾT BỊ KIỂM SOÁT ÁP SUẤT GIẾNG KHOAN BLIND HUB 6'' GR 52 WITH 1/2'' NPT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/25
提单编号
——
供应商
pemac corp.
采购商
weatherford vietnam llc
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1055
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐẦU BỊT BẰNG THÉP CỦA THIẾT BỊ KIỂM SOÁT ÁP SUẤT GIẾNG KHOAN BLIND MALE SUB 4'' FIG 1002 WITH 1/2'' NPT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/25
提单编号
——
供应商
pemac corp.
采购商
weatherford vietnam llc
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
650
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐẦU BỊT BẰNG THÉP CỦA THIẾT BỊ KIỂM SOÁT ÁP SUẤT GIẾNG KHOAN BLIND FEMALE SUB 4'' FIG 1002 WITH 1/2'' NPT, HÀNG MỚI 100% @