【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
g pack solutions pvt ltd.
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
地址: 1 sophia road, #04-13 peace centresingapore 228149
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计38299笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是g pack solutions pvt ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
8200
239728680.72
12600097.8
- 2025
1353
33293155.93
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978892420
-
供应商
g pack solutions pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5281.475
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
0241#&Hộp giày giấy sóng (đã in, kích thước 310*205*120MM)
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978892420
-
供应商
g pack solutions pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
498.15963
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
0241#&Hộp giày giấy sóng (đã in, kích thước 330*240*120MM)
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978892420
-
供应商
g pack solutions pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
204.03974
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
0241#&Hộp giày giấy sóng (đã in, kích thước 375*275*140MM)
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978892420
-
供应商
g pack solutions pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
76.75999
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
0241#&Hộp giày giấy sóng (đã in, kích thước 365*260*140MM)
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978683560
-
供应商
g pack solutions pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
161.25
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
0241#&Hộp giày giấy sóng (đã in, kích thước 280*185*115MM)
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978683560
-
供应商
g pack solutions pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1258.61
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
0241#&Hộp giày giấy sóng (đã in, kích thước 310*230*120MM)
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978683560
-
供应商
g pack solutions pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
512.13
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
0241#&Hộp giày giấy sóng (đã in, kích thước 320*235*125MM)
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978683560
-
供应商
g pack solutions pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.6
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
0241#&Hộp giày giấy sóng (đã in, kích thước 330*240*120MM)
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978683560
-
供应商
g pack solutions pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37.41
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
0241#&Hộp giày giấy sóng (đã in, kích thước 355*235*140MM)
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978683560
-
供应商
g pack solutions pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1897.81382
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
0241#&Hộp giày giấy sóng (đã in, kích thước 290*200*110MM)
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978683560
-
供应商
g pack solutions pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
682.20134
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
0241#&Hộp giày giấy sóng (đã in, kích thước 355*235*140MM)
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978683560
-
供应商
g pack solutions pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
380.77031
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
0241#&Hộp giày giấy sóng (đã in, kích thước 365*260*140MM)
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978683560
-
供应商
g pack solutions pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
118.46995
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
0241#&Hộp giày giấy sóng (đã in, kích thước 290*200*110MM)
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977492860
-
供应商
g pack solutions pvt ltd.
采购商
công ty tnhh gp solutions việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1400.00032
-
HS编码
48089090
产品标签
carton
-
产品描述
GTT#&Giấy 1 lớp dạng tấm (không nhãn hiệu)
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977492860
-
供应商
g pack solutions pvt ltd.
采购商
công ty tnhh gp solutions việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
280.00006
-
HS编码
48089090
产品标签
carton
-
产品描述
GTT#&Giấy 1 lớp dạng tấm (không nhãn hiệu)
+查阅全部
采供产品
-
boxes
14140
86.11%
>
-
corrugated paper
12449
75.82%
>
-
cartons
12420
75.64%
>
-
paperboard
1796
10.94%
>
-
folding cartons
1720
10.48%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
48191000
12420
75.64%
>
-
48192000
1720
10.48%
>
-
48101399
753
4.59%
>
-
48026999
602
3.67%
>
-
48089090
460
2.8%
>
+查阅全部
贸易区域
-
united states
15767
41.17%
>
-
vietnam
14416
37.64%
>
-
philippines
6484
16.93%
>
-
argentina
954
2.49%
>
-
other
656
1.71%
>
+查阅全部
港口统计
-
vnzzz vn
5716
15.21%
>
-
cong ty tnhh gp solutions viet nam
2602
6.92%
>
-
cty tnhh gp solutions viet nam
2428
6.46%
>
-
shekou
1637
4.36%
>
-
kho cong ty tnhh gp solutions viet
829
2.21%
>
+查阅全部
g pack solutions pvt ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,g pack solutions pvt ltd.共有38299笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从g pack solutions pvt ltd.的38299笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出g pack solutions pvt ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →