【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
south korea采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-24
地址: .205-11, dalcheon-dong, buk-gu,ulsan, koreap.t.c mr. g.h.shimtel 82-52-288-6400
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-24共计7504笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ilshintech公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
678
5467074.13
0
- 2025
49
314647.59
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
0288286
-
供应商
ilshintech
采购商
khvatec india pvt.ltd.
-
出口港
——
进口港
delhi air
-
供应区
Korea
采购区
India
-
重量
——
金额
2145.7
-
HS编码
84807900
产品标签
rod,die casting mold
-
产品描述
QV1 HOUSING DIE CASTING MOLD ROD QV1 HOUSING DIE CASTING MOLD
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106889777040
-
供应商
ilshintech
采购商
công ty tnhh ilshintech việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
342.16
-
HS编码
39211391
产品标签
tpu
-
产品描述
Màng phim PSR 0.9T, từ nhựa Nanopolyurethan, dạng xốp, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, kích thước: 520mm*100m, dày: 0.9mm. Hàn...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106889777040
-
供应商
ilshintech
采购商
công ty tnhh ilshintech việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
370.76
-
HS编码
39211391
产品标签
tpu
-
产品描述
Màng phim ESR 1.5T, từ nhựa Nanopolyurethan, dạng xốp, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, kích thước: 520mm*50M, dày: 1.5mm. Hàng...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106889777040
-
供应商
ilshintech
采购商
công ty tnhh ilshintech việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
299
-
HS编码
39211392
产品标签
tpu
-
产品描述
Màng phim PSR 0.15T, từ nhựa Nanopolyurethan, dạng xốp, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, kích thước: 520mm*100M, dày 0.15mm. Hà...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106889777040
-
供应商
ilshintech
采购商
công ty tnhh ilshintech việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7402.8
-
HS编码
39209990
产品标签
plastics
-
产品描述
Màng phim ST-CP4055P(0.07T) bằng nhựa Polyolefin, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt với các vật liệu khác, kt: 930mm*20...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106889777040
-
供应商
ilshintech
采购商
công ty tnhh ilshintech việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
112.35
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Băng dính G30W(0.05T), từ nhựa Acrylic, kích thước: 1050mm*100m, dạng cuộn, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106889777040
-
供应商
ilshintech
采购商
công ty tnhh ilshintech việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
185.44
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng phim SJ-200 L/B(0.065T), từ nhựa Polyethylene, không xốp, chưa gắn lớp mặt với các vật liệu khác, dùng trong sản xuất linh kiện ...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106889777040
-
供应商
ilshintech
采购商
công ty tnhh ilshintech việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1972.43999
-
HS编码
40082190
产品标签
styrene butadiene rubber,regrind rubber
-
产品描述
Tấm cao su lưu hóa Thermal Pad Tflex HD720(0.5T), dạng không xốp, dùng trong sản xuất miếng đệm của khung xương điện thoại di dộng, k...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106889777040
-
供应商
ilshintech
采购商
công ty tnhh ilshintech việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1807.69998
-
HS编码
40082190
产品标签
styrene butadiene rubber,regrind rubber
-
产品描述
Tấm cao su lưu hóa Thermal Pad Tflex HD760(1.5T), dạng không xốp, dùng cho sản xuất miếng đệm của khung xương điện thoại di dộng, kíc...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106889777040
-
供应商
ilshintech
采购商
công ty tnhh ilshintech việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4853.00006
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Băng dính PF25(1.1T), từ nhựa Polyurethan foam, dạng cuộn, kích thước: 1422mm*60M, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 10...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106889777040
-
供应商
ilshintech
采购商
công ty tnhh ilshintech việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1152.32
-
HS编码
39206990
产品标签
plastic mesh,plastic filter
-
产品描述
Màng phim ST-5501AS(0.05T), từ nhựa Polyester, kt: 1040mm*200m, dày: 0.05mm, không xốp chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt với các vật ...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
106882049410
-
供应商
ilshintech
采购商
công ty tnhh ilshintech việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
657.28
-
HS编码
39206299
产品标签
——
-
产品描述
Màng phim M-S110ASPT(0.1T) (75micromet) từ polyetylen terephtalat, dạng cuộn, kt: 1040mm*100m, dày: 0.1mm, không xốp, chưa gia cố với...
展开
-
交易日期
2025/01/06
提单编号
106858766120
-
供应商
ilshintech
采购商
công ty tnhh ilshintech việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
449.4
-
HS编码
39211391
产品标签
tpu
-
产品描述
Màng phim EPDM(2.5T)/M-EP(2.5T), từ nhựa Nanopolyurethan, dạng xốp, kt: 1000mm*2m, dày: 2.5mm, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử....
展开
-
交易日期
2025/01/06
提单编号
106858766120
-
供应商
ilshintech
采购商
công ty tnhh ilshintech việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2439.6
-
HS编码
39211391
产品标签
tpu
-
产品描述
Màng phim EPDM(2.0T)/M-EP(2.0T), từ nhựa Nanopolyurethan, dạng xốp, kt: 1000mm*2m, dày: 2mm, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. H...
展开
-
交易日期
2025/01/06
提单编号
106858766120
-
供应商
ilshintech
采购商
công ty tnhh ilshintech việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1447.68
-
HS编码
39211391
产品标签
tpu
-
产品描述
Màng phim PSR 0.9T, từ nhựa Nanopolyurethan, dạng xốp, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, kích thước: 520mm*100m, dày: 0.9mm. Hàn...
展开
+查阅全部
采供产品
-
deco film
428
29%
>
-
tpu
236
15.99%
>
-
regrind rubber
235
15.92%
>
-
styrene butadiene rubber
235
15.92%
>
-
plates
120
8.13%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39199099
428
29%
>
-
40082190
235
15.92%
>
-
39211392
222
15.04%
>
-
39201090
120
8.13%
>
-
39206299
98
6.64%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
7391
99.22%
>
-
india
47
0.63%
>
-
united states
8
0.11%
>
-
turkey
3
0.04%
>
港口统计
-
incheon kr
2162
29.02%
>
-
incheon
1824
24.49%
>
-
incheon intl apt seo kr
1133
15.21%
>
-
incheon intl apt seo
438
5.88%
>
-
noi bai airport
53
0.71%
>
+查阅全部
ilshintech是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-24,ilshintech共有7504笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ilshintech的7504笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ilshintech在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱