产品描述
CXT- Ethyl#&Chất xúc tác có thành phần chính: Ethylene vinyl acetate copolymer(ADDITIVE AGENT),cas:25087-34-7,Etheylene--Olefin copolymer,cas:25087-34-7,Processing agent,cas:57-11-4
交易日期
2024/10/21
提单编号
106660945900
供应商
yc tec corp.
采购商
công ty tnhh yc tec việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5685
HS编码
39269081
产品标签
plastic product
产品描述
Khuôn (Phom) giày bằng nhựa (ATOMS LAST), dùng để kiểm tra kích cỡ của giày, size từ 6 đến 15, mới 100%
产品描述
CXT- Ethyl#&Chất xúc tác có thành phần chính: Ethylene vinyl acetate copolymer (ADDITIVE AGENT),cas:25087-34-7,Etheylene--Olefin copolymer, cas:25087-34-7,Processing agent,cas:57-11-4
交易日期
2024/10/21
提单编号
106660951500
供应商
yc tec corp.
采购商
công ty tnhh yc tec việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11640
HS编码
32061990
产品标签
cosmetic,titanium dioxide
产品描述
CXT-R60TIO2#&Chất xúc tác ADDITIVE AGENT R60TIO2 (Titanium dioxide, hàm lượng titan dioxit chiếm 60%,Ethylene-vinylacetate copolymer 37.5 %, Pressings Agent : 2.5% ) dạng hạt, mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106649493900
供应商
yc tec corp.
采购商
công ty tnhh yc tec việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10335
HS编码
39269081
产品标签
plastic product
产品描述
Khuôn (Phom) giày bằng nhựa (ATOMS LAST), dùng để kiểm tra kích cỡ của giày, size từ 6 đến 15, mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106649499830
供应商
yc tec corp.
采购商
công ty tnhh yc tec việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4673.6
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
0001#&Copolyme ethylen - vinyl axetat (Hạt nhựa nguyên sinh - eva compound)
交易日期
2024/10/17
提单编号
106654790800
供应商
yc tec corp.
采购商
công ty tnhh pou chen việt nam
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
669.2
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
HNA#&Hạt nhựa từ EVA/YC-03C 10A SMALL (26221-73-8;24937-78-8;57-11-4;471-34-1;123-77-3;80-43-3)
交易日期
2024/10/17
提单编号
106654790800
供应商
yc tec corp.
采购商
công ty tnhh pou chen việt nam
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
669.2
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
HNA#&Hạt nhựa từ EVA/YC-03C 10A LARGE (26221-73-8;24937-78-8;57-11-4;471-34-1;123-77-3;80-43-3)
交易日期
2024/10/09
提单编号
106625356240
供应商
yc tec corp.
采购商
công ty tnhh yc tec việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17460
HS编码
32061990
产品标签
cosmetic,titanium dioxide
产品描述
CXT-R60TIO2#&Chất xúc tác ADDITIVE AGENT R60TIO2 (Titanium dioxide, hàm lượng titan dioxit chiếm 60%,Ethylene-vinylacetate copolymer 37.5 %, Pressings Agent : 2.5% ) dạng hạt, mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106625356240
供应商
yc tec corp.
采购商
công ty tnhh yc tec việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3773
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
0001#&Copolyme ethylen - vinyl axetat (Hạt nhựa nguyên sinh - eva compound)
交易日期
2024/10/09
提单编号
106625356240
供应商
yc tec corp.
采购商
công ty tnhh yc tec việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4432
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
0001#&Copolyme ethylen - vinyl axetat (Hạt nhựa nguyên sinh - eva compound)
交易日期
2024/10/09
提单编号
106625356240
供应商
yc tec corp.
采购商
công ty tnhh yc tec việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
519
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
0001#&Copolyme ethylen - vinyl axetat (Hạt nhựa nguyên sinh - eva compound)