【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
shiraishi calcium singapore pte l
活跃值75
philippines采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-24
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24共计541笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shiraishi calcium singapore pte l公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
19
506090
289926
- 2025
4
67560
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106963607330
-
供应商
shiraishi calcium singapore pte l
采购商
công ty tnhh force tech
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1860
-
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
-
产品描述
ADB004#&Silicon dioxide FUMED SILICA REOLOSIL QS 20C (số CAS 7631-86-9), dạng bột, dùng trong điều chế cao su, nhà sản xuất: Tokuyama...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922617430
-
供应商
shiraishi calcium singapore pte l
采购商
công ty tnhh force tech
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2160
-
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
-
产品描述
ADB004#&Silicon dioxide FUMED SILICA REOLOSIL QS 20C (số CAS 7631-86-9), dạng bột, dùng trong điều chế cao su, nhà sản xuất: Tokuyama...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106861945630
-
供应商
shiraishi calcium singapore pte l
采购商
công ty tnhh force tech
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
201757.5
-
HS编码
40021910
产品标签
rubber,synthetic rubber,butadiene
-
产品描述
AAE030#&Cao su styren-butadien,dạng nguyên sinh (Synthetic Rubber SSBR Asaprene 303), số CAS 9003-55-8, dạng rắn, dùng để sản xuất tấ...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106861945630
-
供应商
shiraishi calcium singapore pte l
采购商
công ty tnhh force tech
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13702.5
-
HS编码
40021910
产品标签
rubber,synthetic rubber,butadiene
-
产品描述
AAE031#&Cao su styren-butadien,dạng nguyên sinh (Synthetic Rubber SSBR Asaprene 306), số CAS 9003-55-8, dạng rắn, dùng để sản xuất tấ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106805049630
-
供应商
shiraishi calcium singapore pte l
采购商
công ty tnhh force tech
-
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
210470.4
-
HS编码
40022010
产品标签
butadiene rubber
-
产品描述
AAB107#&Cao su butadien (BR), dạng nguyên sinh Synthetic Rubber BR 1208, dạng rắn, dùng để sản xuất tấm cao su, nhà sản xuất LG Chem ...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
106782920310
-
供应商
shiraishi calcium singapore pte l
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ công nghiệp nguyễn trần
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1500
-
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
-
产品描述
Keo dán nhanh CA RP-100 dùng trong công nghiệp (dán vải và nhựa).( 50g/chai). Mới 100%, mã CAS: 7085-85-0 ...
展开
-
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751071820
-
供应商
shiraishi calcium singapore pte l
采购商
công ty tnhh force tech
-
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
105235.2
-
HS编码
40022010
产品标签
butadiene rubber
-
产品描述
AAB107#&Cao su butadien (BR), dạng nguyên sinh Synthetic Rubber BR 1208, dạng rắn, dùng để sản xuất tấm cao su, nhà sản xuất LG Chem ...
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
106672992050
-
供应商
shiraishi calcium singapore pte l
采购商
công ty tnhh công nghệ cheng da vi
-
出口港
oita - oita
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
146160
-
HS编码
40021910
产品标签
rubber,synthetic rubber,butadiene
-
产品描述
Cao su nguyên sinh ASAHI KASEI TUFTEC P5051, dạng hạt, 25kg/bao thành phần: Hydrogenated Styrene Butadiene Copolymer (CAS: 66070-58-4...
展开
-
交易日期
2024/10/18
提单编号
106653081360
-
供应商
shiraishi calcium singapore pte l
采购商
công ty tnhh force tech
-
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
208051.2
-
HS编码
40022010
产品标签
butadiene rubber
-
产品描述
AAB107#&Cao su butadien (BR), dạng nguyên sinh Synthetic Rubber BR 1208, dạng rắn, dùng để sản xuất tấm cao su, nhà sản xuất LG Chem ...
展开
-
交易日期
2024/10/10
提单编号
106631535140
-
供应商
shiraishi calcium singapore pte l
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ công nghiệp nguyễn trần
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3800
-
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
-
产品描述
Keo dán nhanh CA RP-100 dùng trong công nghiệp (dán vải và nhựa).( 50g/chai). Mới 100%, mã CAS: 7085-85-0 ...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
106623262540
-
供应商
shiraishi calcium singapore pte l
采购商
công ty tnhh force tech
-
出口港
unknown
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
910
-
HS编码
40021910
产品标签
rubber,synthetic rubber,butadiene
-
产品描述
AAE031#&Cao su styren-butadien,dạng nguyên sinh (Synthetic Rubber SSBR Asaprene 306), số CAS 9003-55-8, dạng rắn, dùng để sản xuất tấ...
展开
-
交易日期
2024/10/01
提单编号
106611075540
-
供应商
shiraishi calcium singapore pte l
采购商
công ty tnhh force tech
-
出口港
oita - oita
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
242550
-
HS编码
40021910
产品标签
rubber,synthetic rubber,butadiene
-
产品描述
AAE030#&Cao su styren-butadien,dạng nguyên sinh (Synthetic Rubber SSBR Asaprene 303), số CAS 9003-55-8, dạng rắn, dùng để sản xuất tấ...
展开
-
交易日期
2024/10/01
提单编号
106611075540
-
供应商
shiraishi calcium singapore pte l
采购商
công ty tnhh force tech
-
出口港
oita - oita
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13387.5
-
HS编码
40021910
产品标签
rubber,synthetic rubber,butadiene
-
产品描述
AAE031#&Cao su styren-butadien,dạng nguyên sinh (Synthetic Rubber SSBR Asaprene 306), số CAS 9003-55-8, dạng rắn, dùng để sản xuất tấ...
展开
-
交易日期
2024/09/30
提单编号
106613172410
-
供应商
shiraishi calcium singapore pte l
采购商
công ty tnhh công nghệ cheng da vi
-
出口港
oita - oita
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
73080
-
HS编码
40021910
产品标签
rubber,synthetic rubber,butadiene
-
产品描述
Cao su nguyên sinh ASAHI KASEI TUFTEC P5051(PRIME GRADE) dạng hạt, 25kg/bao thành phần: Hydrogenated Styrene Butadiene Copolymer (CAS...
展开
-
交易日期
2024/08/30
提单编号
404440740036
-
供应商
shiraishi calcium singapore pte l
采购商
——
-
出口港
savannah, ga
进口港
——
-
供应区
United States
采购区
Malaysia
-
重量
14626kg
金额
——
-
HS编码
250700
产品标签
singapore,arg,country of origin,gin,pigment,bag,cod,clay,burgess ke,ys,20ft container,mala
-
产品描述
560 BAG 14626 KGS 1X20FT CONTAINER SLAC : CLAY BURGESS KE PIGMENT COUNTRY OF ORIGIN: USA HS CODE: 2507.00.00 +++ ORIGIN CHARGES TO BE...
展开
+查阅全部
采供产品
-
synthetic rubber
9
30%
>
-
butadiene
8
26.67%
>
-
rubber
8
26.67%
>
-
adhesives
7
23.33%
>
-
glues
7
23.33%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
40021910
8
26.67%
>
-
35069900
7
23.33%
>
-
250700
3
10%
>
-
29096000000
3
10%
>
-
39013000
3
10%
>
+查阅全部
贸易区域
-
indonesia
350
64.7%
>
-
vietnam
74
13.68%
>
-
pakistan
66
12.2%
>
-
india
19
3.51%
>
-
philippines
18
3.33%
>
+查阅全部
港口统计
-
singapore
177
32.72%
>
-
qingdao
52
9.61%
>
-
jawaharlal nehru nhava sheva
47
8.69%
>
-
ningbo
38
7.02%
>
-
xingang
30
5.55%
>
+查阅全部
shiraishi calcium singapore pte l是一家
印度尼西亚供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度尼西亚原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,shiraishi calcium singapore pte l共有541笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shiraishi calcium singapore pte l的541笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shiraishi calcium singapore pte l在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱