供应商
plume
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.1
金额
612
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
Ổ CẮM ĐIỆN, ĐIỆN ÁP: 110-240V AC, NHÃN HIỆU: PLUME, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/04
提单编号
——
供应商
plume
采购商
branch of fpt telecommunication joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
891
HS编码
85176241
产品标签
tin datalogger
产品描述
THIẾT BỊ THU PHÁT VÔ TUYẾN SỬ DỤNG KỸ THUẬT ĐIỀU CHẾ TRẢI PHỔ TRONG BĂNG TẦN 2.4/5GHZ, MODEL: SUPERPOD AX, HIỆU: PLUME, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ, MỚI 100% @
产品描述
КНИГОПЕЧАТНАЯ ПРОДУКЦИЯ:СПЕЦИАЛЬНАЯ ЛИТЕРАТУРА ПО БИЗНЕСУ, КОМПЬЮТЕРАМ И ДРУГОЙ ТЕМАТИКЕ НА АНГЛИЙСКОМ ЯЗЫКЕ, БЕЗ СОДЕРЖАНИЯ РЕКЛАМЫ И ПРОДУКЦИИ ЭРОТИЧЕСКОГО ХАРАКТЕРА. ГОД ИЗДАНИЯ 2007-2008Г.