产品描述
CNF/HL 28#&LÔNG VỊT THÀNH PHẨM MÀU XÁM,ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, XỬ LÝ NHIỆT,LÔNG MỀM TỶ LỆ 90/10,DÙNG ĐỂ NHỐI ÁO TRONG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC,HÀNG MỚI 100%.THUỘC ĐỐI TƯỢNG MIỄN KIỂM DỊCH THEO TT15
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
pespow s.p.a.
采购商
công ty tnhh hương liên
出口港
venezia it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
233620.687
HS编码
43040010
产品标签
artificial fur
产品描述
CNF/HL38#&DÂY LÔNG TRANG TRÍ, KẾT BẰNG LÔNG NHÂN TẠO,KÍCH THƯỚC CHIỀU DÀI 29CM,DÙNG ĐỂ CÀI CỬA MŨ ÁO,HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
pespow s.p.a.
采购商
công ty tnhh hương liên
出口港
trieste it
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59801.28
HS编码
05051010
产品标签
down feather
产品描述
CNF/HL 28#&LÔNG VỊT THÀNH PHẨM MÀU XÁM,ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, XỬ LÝ NHIỆT,LÔNG MỀM TỶ LỆ 90/10,DÙNG ĐỂ NHỐI ÁO TRONG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC,HÀNG MỚI 100%.THUỘC ĐỐI TƯỢNG MIỄN KIỂM DỊCH THEO TT15
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
pespow s.p.a.
采购商
công ty tnhh hương liên
出口港
trieste it
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12332.97
HS编码
05051010
产品标签
down feather
产品描述
CNF/HL 28#&LÔNG VỊT THÀNH PHẨM MÀU TRẮNG,ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, XỬ LÝ NHIỆT,LÔNG MỀM TỶ LỆ 90/10,DÙNG ĐỂ NHỐI ÁO TRONG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC,HÀNG MỚI 100%.THUỘC ĐỐI TƯỢNG MIỄN KIỂM DỊCH THEO TT15
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
pespow s.p.a.
采购商
công ty tnhh hương liên
出口港
trieste it
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7208.03
HS编码
05051010
产品标签
down feather
产品描述
CNF/HL 28#&LÔNG VỊT THÀNH PHẨM MÀU XÁM,ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, XỬ LÝ NHIỆT,LÔNG MỀM TỶ LỆ 80/20,DÙNG ĐỂ NHỐI ÁO TRONG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC,HÀNG MỚI 100%.THUỘC ĐỐI TƯỢNG MIỄN KIỂM DỊCH THEO TT15
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
pespow s.p.a.
采购商
công ty tnhh hương liên
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37545.05
HS编码
05051010
产品标签
down feather
产品描述
CNF/HL 28#&LÔNG VỊT THÀNH PHẨM MÀU XÁM,ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, XỬ LÝ NHIỆT,LÔNG MỀM TỶ LỆ 70/30,DÙNG ĐỂ NHỐI ÁO TRONG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC,HÀNG MỚI 100%.THUỘC ĐỐI TƯỢNG MIỄN KIỂM DỊCH THEO TT15
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
pespow s.p.a.
采购商
công ty tnhh hương liên
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24729.95
HS编码
05051010
产品标签
down feather
产品描述
CNF/HL 28#&LÔNG VỊT THÀNH PHẨM MÀU XÁM,ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, XỬ LÝ NHIỆT,LÔNG MỀM TỶ LỆ 90/10,DÙNG ĐỂ NHỐI ÁO TRONG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC,HÀNG MỚI 100%.THUỘC ĐỐI TƯỢNG MIỄN KIỂM DỊCH THEO TT15