产品描述
Gỗ sồi đỏ xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: QUERCUS RUBRA (6/4"thick X 6 feet- 12 feet length X 3"-16" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 3,348 m3
交易日期
2024/12/31
提单编号
106839940540
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49343.83978
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
Gỗ sồi trắng xẻ sấy loại 1 COM, tên khoa hoc: QUERCUS ALBA (4/4"thick X 6 feet- 14 feet length X 3"-16" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 54,224 m3
交易日期
2024/12/31
提单编号
106833405820
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1640.86999
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
Gỗ bạch dương xẻ sấy loại FAS, tên khoa hoc: BETULA ALLEGHANIENSIS (4/4"thick X 7 feet- 8 feet length X 5"-11" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 2,131 m3
交易日期
2024/12/31
提单编号
106832183030
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh gỗ tân vĩnh nghĩa bình phước
出口港
charleston - sc
进口港
c cai mep tcit (vt)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19932.36011
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ ĐOẠN, ĐÃ XẺ DỌC (31.75 * 127 - 483 * 1829 - 4877)mm. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn và chưa gia công thêm. Tên khoa học: TILIA SP (32.676 CBM)
交易日期
2024/12/31
提单编号
106833405820
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15938.24991
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
Gỗ sồi đỏ xẻ sấy loại 1 COM, tên khoa hoc: QUERCUS RUBRA (4/4"thick X 7 feet- 12 feet length X 3"-22" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 21,251 m3
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842399750
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh mỹ nghệ đại xuyên
出口港
new york - ny
进口港
cang icd phuoclong
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18932.19978
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
Gỗ sồi xẻ thanh sấy khô-WHITE OAK LUMBER KD RGH, 3 COM (dài:6-12 feet, rộng:3-11 inch, dày:4/4")(Quercus alba-gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám).Mới 100%#&27,046MTQ.700USD
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845141320
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh gỗ tân vĩnh nghĩa bình phước
出口港
long beach - ca
进口港
tancang caimep tvai
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42854.34965
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ ĐOẠN, ĐÃ XẺ DỌC (25.4 * 76 - 406 * 2134 - 4572)mm. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn và chưa gia công thêm. Tên khoa học: TILIA SP (77.917 CBM)
交易日期
2024/12/31
提单编号
106833405820
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
918.16
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
Gỗ bạch dương xẻ sấy loại 1 COM, tên khoa hoc: BETULA ALLEGHANIENSIS (4/4"thick X 6 feet- 8 feet length X 3"-14" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 1,996 m3
交易日期
2024/12/26
提单编号
106830119910
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh gỗ tân vĩnh nghĩa
出口港
charleston - sc
进口港
c cai mep tcit (vt)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16966.20003
HS编码
44079790
产品标签
poplar board
产品描述
GỖ HOÀNG DƯƠNG XẺ (50.8* 101.6-533.4*1828.8-4876.8)MM. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn và chưa gia công thêm. Tên khoa học: LIRIODENDRON TULIPIFERA (42.371 MTQ )
交易日期
2024/12/25
提单编号
106821604260
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1170.44999
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
Gỗ đoạn xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: TILIA AMERICANA (4/4"thick X 6 feet- 12 feet length X 3"-12" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 4,335 m3
交易日期
2024/12/25
提单编号
106821604260
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3016.49996
HS编码
44079590
产品标签
heavy-gauge sheeting
产品描述
Gỗ tần bì xẻ sấy loại 3 COM, tên khoa hoc: FRAXINUS AMERICANA (5/4"thick X 6 feet- 10 feet length X 3"-11" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 6,033 m3
交易日期
2024/12/25
提单编号
106821604260
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4758.59988
HS编码
44079790
产品标签
poplar board
产品描述
Gỗ dương xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: LIRIODENDRON TULIPIFERA (4/4"thick X 6 feet- 16 feet length X 3"-15" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 16,995 m3
交易日期
2024/12/25
提单编号
106821604260
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8698.26
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
Gỗ sồi trắng xẻ sấy loại FAS, tên khoa hoc: QUERCUS ALBA (4/4"thick X 6 feet length X 4"-16" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 4,999 m3
交易日期
2024/12/25
提单编号
106821604260
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1371.15999
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
Gỗ đoạn xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: TILIA AMERICANA (5/4"thick X 6 feet- 14 feet length X 3"-10" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 4,897 m3
交易日期
2024/12/12
提单编号
106780334251
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh gỗ tân vĩnh nghĩa bình phước
出口港
norfolk - va
进口港
tancang caimep tvai
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46996.66029
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ ĐOẠN, ĐÃ XẺ DỌC (25.4 - 31.75 * 102 - 356 * 2438 - 3048)mm. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn và chưa gia công thêm. Tên khoa học: TILIA SP (80.305 CBM)