产品描述
Gỗ đoạn xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: TILIA AMERICANA (5/4"thick X 6 feet- 12 feet length X 3"-12" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 8,934 m3
交易日期
2024/10/31
提单编号
106687918040
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1803.37999
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
Gỗ đoạn xẻ sấy loại 1 COM, tên khoa hoc: TILIA AMERICANA (4/4"thick X 6 feet- 10 feet length X 3"-18" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 4,874 m3
交易日期
2024/10/31
提单编号
106687918040
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6610.8
HS编码
44079790
产品标签
poplar board
产品描述
Gỗ dương xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: LIRIODENDRON TULIPIFERA (4/4"thick X 6 feet- 16 feet length X 3"-14" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 23,61 m3
交易日期
2024/10/28
提单编号
106671648530
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh gỗ tân vĩnh nghĩa bình phước
出口港
norfolk - va
进口港
gemalink
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24123.58016
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ ĐOẠN, ĐÃ XẺ DỌC (31.75 * 127 - 381 * 2134 - 4877)mm. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn và chưa gia công thêm. Tên khoa học: TILIA SP (38.909 CBM)
交易日期
2024/10/25
提单编号
106665075421
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh gỗ tân vĩnh nghĩa bình phước
出口港
norfolk - va
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20990.19992
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ ĐOẠN, ĐÃ XẺ DỌC (25.4 * 127 - 457 * 2438 - 4877)mm. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn và chưa gia công thêm. Tên khoa học: TILIA SP (38.164 CBM)
交易日期
2024/10/24
提单编号
106656159740
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh sản xuất đồ gỗ xuất khẩu
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19543.80981
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
Gỗ sồi trắng xẻ(2.6x10.16-17.78x182.88-365.76)cm;chưa qua xửlý tăng độ rắn 2C;Đã tách vỏ,xẻ dọc, đã sấy;chưa bào-chà nhám-nốiđầu;tênKH QuercusAlba;không thuộc DM Cites TT04/2017/TT-BNNPTNT-24.02.2017)
交易日期
2024/10/24
提单编号
106656159740
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh sản xuất đồ gỗ xuất khẩu
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18649.34977
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
Gỗ sồi trắng xẻ(2.6x10.16-17.78x182.88-365.76)cm;chưa qua xửlý tăng độ rắn 2C;Đã tách vỏ,xẻ dọc, đã sấy;chưa bào-chà nhám-nốiđầu;tênKH QuercusAlba;không thuộc DM Cites TT04/2017/TT-BNNPTNT-24.02.2017)
交易日期
2024/10/24
提单编号
106664259000
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh gỗ tân vĩnh nghĩa
出口港
prince rupert - bc
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22748.7
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ ĐOẠN XẺ (25.4 * 101.6 - 381* 2133.6 - 3657.6)MM. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn và chưa gia công thêm. Tên khoa học: TILIA SP (39.910 MTQ )
交易日期
2024/10/24
提单编号
106664659400
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh gỗ tân vĩnh nghĩa bình phước
出口港
norfolk - va
进口港
c cai mep tcit (vt)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71495.92002
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ ĐOẠN, ĐÃ XẺ DỌC (31.75 * 101 - 406 * 2134 - 4877)mm. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn và chưa gia công thêm. Tên khoa học: TILIA SP (115.316 CBM)
交易日期
2024/10/22
提单编号
106654508810
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
charleston - sc
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16036.31989
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
Gỗ sồi đỏ xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: QUERCUS RUBRA (6/4"thick X 9 feet- 14 feet length X 4"-18" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 33,409 m3
交易日期
2024/10/21
提单编号
106654257950
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3762.39996
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
Gỗ sồi đỏ xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: QUERCUS RUBRA (8/4"thick X 6 feet -12 feet length X 4"-15" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 4,703 m3
交易日期
2024/10/21
提单编号
106654257950
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4119.94996
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
Gỗ sồi trắng xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: QUERCUS ALBA (4/4"thick X 6 feet -10 feet length X 3"-15" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 4,847 m3
交易日期
2024/10/21
提单编号
106654193660
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
norfolk - va
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15924.71976
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
Gỗ đoạn xẻ sấy loại 1 COM, tên khoa hoc: TILIA SP (5/4"thick X 6 feet -14 feet length X 3"-13" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 37,916 m3
交易日期
2024/10/21
提单编号
106654257950
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8518.87995
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
Gỗ đoạn xẻ sấy loại 1 COM, tên khoa hoc: TILIA SP (4/4"thick X 6 feet -16 feet length X 3"-13" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 23,024 m3
交易日期
2024/10/21
提单编号
106654257950
供应商
tmg s.a.
采购商
công ty tnhh hao yuan wood
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3355.79997
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
Gỗ sồi đỏ xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: QUERCUS RUBRA (6/4"thick X 6 feet -12 feet length X 4"-15" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 4,935 m3