产品描述
THE PRODUCT CHUCK MOVES THE AXIS IN THE X,Y DIRECTION - REPLACEMENT PARTS FOR MEASURING MACHINE TO CHECK PRODUCT PARAMETERS - XY STAGE, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2024/02/21
提单编号
2549571614
供应商
j ent
采购商
oto vina co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
50.762
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
AIR FILTER REPLACEMENT PARTS FOR PRODUCT PARAMETER CHECKING METER - AIR REGULATOR SET, 100% NEW
交易日期
2024/02/21
提单编号
2549571614
供应商
j ent
采购商
oto vina co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
50.762
HS编码
90319090
产品标签
——
产品描述
CHUCK, REPLACEMENT PARTS FOR MEASURING MACHINE TO CHECK PRODUCT PARAMETERS - SCROLL CHUCK, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2021/10/04
提单编号
270921sicpussgn2109016
供应商
j ent
采购商
oto vina co.ltd.
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13.8other
金额
778
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ ĐO ĐƯỜNG KÍNH TRONG CỦA TRỤC LÁI CỦA BÁNH XE OTO-HÀNG MỚI 100%-COVER-KNUCKLE-ĐÃ KIỂM HÓA TK: 102889004411 NGÀY 24/09/2019
交易日期
2021/10/04
提单编号
270921sicpussgn2109016
供应商
j ent
采购商
oto vina co.ltd.
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13.8other
金额
1298
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ ĐO ĐƯỜNG KÍNH TRONG CỦA TRỤC LÁI CỦA BÁNH XE OTO-HÀNG MỚI 100%-GUIDE CONE-KNUCKLE-ĐÃ KIỂM HÓA TK: 102889004411 NGÀY 24/09/2019
交易日期
2021/10/04
提单编号
270921sicpussgn2109016
供应商
j ent
采购商
oto vina co.ltd.
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13.8other
金额
4416
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ ĐO ĐƯỜNG KÍNH TRONG CỦA TRỤC LÁI CỦA BÁNH XE OTO-HÀNG MỚI 100%-CEL BRACKET-KNUCKLE-ĐÃ KIỂM HÓA TK: 102889004411 NGÀY 24/09/2019
交易日期
2021/10/04
提单编号
270921sicpussgn2109016
供应商
j ent
采购商
oto vina co.ltd.
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13.8other
金额
866
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ ĐO ĐƯỜNG KÍNH TRONG CỦA TRỤC LÁI CỦA BÁNH XE OTO-HÀNG MỚI 100%-KNUCKLE GUIDE RING & PIN-KNUCKLE-ĐÃ KIỂM HÓA TK: 102889004411 NGÀY 24/09/2019
交易日期
2021/10/04
提单编号
270921sicpussgn2109016
供应商
j ent
采购商
oto vina co.ltd.
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13.8other
金额
260
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ ĐỂ KẾT NỐI CÁC THIẾT BỊ CỦA MÁY ĐO-HÀNG MỚI 100%-CABLE-KNUCKLE