【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
indonesia采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-22
地址: jl. cimuncang no. 68bandung (java) 40125indonesia
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-22共计83笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pt ewindo公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
27
559977.08
91.96
- 2025
5
60000
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
2711676
-
供应商
pt ewindo
采购商
mnp cable&connectors
-
出口港
——
进口港
delhi air
-
供应区
Indonesia
采购区
India
-
重量
——
金额
522
-
HS编码
85441190
产品标签
lead wire,compress,vu,in ci,wire harness,x7,ape
-
产品描述
LEAD WIRE CIVUS 0.35 (YELLOW) 1X7/COMPRESSED IN CIRCULAR SHAPE (USE FOR WIRE HARNESS)LEAD WIRE CIVUS 0.35 (YELLOW) 1X7/COMPRESSED IN ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
8747316
-
供应商
pt ewindo
采购商
mnp cable&connectors
-
出口港
——
进口港
delhi air
-
供应区
Indonesia
采购区
India
-
重量
——
金额
522
-
HS编码
85441190
产品标签
blu,lead wire,compress,vu,in ci,wire harness,x7,ape
-
产品描述
LEAD WIRE CIVUS 0.35 (BLUE) 1X7/COMPRESSED IN CIRCULAR SHAPE(USE FOR WIRE HARNESS)LEAD WIRE CIVUS 0.35 (BLUE) 1X7/COMPRESSED IN CIRCU...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
4326400
-
供应商
pt ewindo
采购商
mnp cable&connectors
-
出口港
——
进口港
delhi air
-
供应区
Indonesia
采购区
India
-
重量
——
金额
522
-
HS编码
85441190
产品标签
lead wire,brow,compress,vu,in ci,wire harness,x7,ape
-
产品描述
LEAD WIRE CIVUS 0.35 (BROWN) 1X7/COMPRESSED IN CIRCULAR SHAPE (USE FOR WIRE HARNESS)LEAD WIRE CIVUS 0.35 (BROWN) 1X7/COMPRESSED IN CI...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
8366516
-
供应商
pt ewindo
采购商
mnp cable&connectors
-
出口港
——
进口港
delhi air
-
供应区
Indonesia
采购区
India
-
重量
——
金额
522
-
HS编码
85441190
产品标签
lead wire,compress,vu,in ci,wire harness,x7,ape
-
产品描述
LEAD WIRE CIVUS 0.35 (GREEN) 1X7/COMPRESSED IN CIRCULAR SHAPE (USE FOR WIRE HARNESS)LEAD WIRE CIVUS 0.35 (GREEN) 1X7/COMPRESSED IN CI...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
2003110
-
供应商
pt ewindo
采购商
mnp cable&connectors
-
出口港
——
进口港
delhi air
-
供应区
Indonesia
采购区
India
-
重量
——
金额
522
-
HS编码
85441190
产品标签
lead wire,compress,vu,in ci,wire harness,x7,ape
-
产品描述
LEAD WIRE CIVUS 0.35 (RED) 1X7/COMPRESSED IN CIRCULAR SHAPE(USE FOR WIRE HARNESS)LEAD WIRE CIVUS 0.35 (RED) 1X7/COMPRESSED IN CIRCULA...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106837082920
-
供应商
pt ewindo
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn sankoh việt nam
-
出口港
jakarta - java
进口港
cang dinh vu - hp
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2745
-
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
-
产品描述
V12790#&Dây điện chưa gắn đầu nối HKV 0.14 SQ 2x7/0.16mmA D1.05mm black(Không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106837082920
-
供应商
pt ewindo
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn sankoh việt nam
-
出口港
jakarta - java
进口港
cang dinh vu - hp
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1201.2
-
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
-
产品描述
V13540#&Dây điện chưa gắn đầu nối HKV 0.30 SQ (D1.50MM) 2x12/0.18mmA Gray(Không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không qu...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106837082920
-
供应商
pt ewindo
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn sankoh việt nam
-
出口港
jakarta - java
进口港
cang dinh vu - hp
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2745
-
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
-
产品描述
V12790#&Dây điện chưa gắn đầu nối HKV 0.14 SQ 2x7/0.16mmA D1.05mm black(Không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106837082920
-
供应商
pt ewindo
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn sankoh việt nam
-
出口港
jakarta - java
进口港
cang dinh vu - hp
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
976.488
-
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
-
产品描述
V13770#&Dây điện chưa gắn đầu nối UL2468 AWG26 ( 2x7/0.16TA) phi 1.30 Grey(Không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không q...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106754196140
-
供应商
pt ewindo
采购商
công ty tnhh minebea accesssolutions việt nam
-
出口港
indonesia
进口港
ha noi
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
118.91808
-
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
-
产品描述
Dây điện từ (2 EIW-S 0.24), làm bằng đồng, có lớp phủ ngoài bằng men tráng, dây đơn dạng cuộn ...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106754188110
-
供应商
pt ewindo
采购商
công ty tnhh minebea accesssolutions việt nam
-
出口港
indonesia
进口港
ha noi
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
288.58464
-
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
-
产品描述
Dây điện từ (2 EIW-S 0.24), làm bằng đồng, có lớp phủ ngoài bằng men tráng, dây đơn dạng cuộn ...
展开
-
交易日期
2024/10/25
提单编号
106669397221
-
供应商
pt ewindo
采购商
công ty tnhh panasonic việt nam
-
出口港
jakarta
进口港
ha noi
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4340
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
Dây nguồn có giắc cắm dùng cho tủ lạnh điện áp dưới 1000V, cách điện bằng plastic, code ARAGSA101611, đường kính lõi không quá 5mm,hà...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664153630
-
供应商
pt ewindo
采购商
công ty tnhh minebea accesssolutions việt nam
-
出口港
indonesia
进口港
ha noi
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
256.56824
-
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
-
产品描述
Dây điện từ (2 EIW-S 0.24), làm bằng đồng, có lớp phủ ngoài bằng men tráng, dây đơn dạng cuộn ...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664163650
-
供应商
pt ewindo
采购商
công ty tnhh minebea accesssolutions việt nam
-
出口港
indonesia
进口港
ha noi
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
28.45212
-
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
-
产品描述
Dây điện từ (2 EIW-S 0.24), làm bằng đồng, có lớp phủ ngoài bằng men tráng, dây đơn dạng cuộn ...
展开
-
交易日期
2024/10/01
提单编号
106614785760
-
供应商
pt ewindo
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn sankoh việt nam
-
出口港
jakarta - java
进口港
cang dinh vu - hp
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2680
-
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
-
产品描述
V12790#&Dây điện đôi bọc nhựa HKV 0.14 SQ 2x7/0.16mmA D1.05mm black ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plug cord
16
76.19%
>
-
printer
16
76.19%
>
-
coil
4
19.05%
>
-
power line
4
19.05%
>
-
washing machine
4
19.05%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85444949
16
76.19%
>
-
85444294
4
19.05%
>
-
85441140
1
4.76%
>
贸易区域
-
vietnam
71
85.54%
>
-
united states
7
8.43%
>
-
india
5
6.02%
>
港口统计
-
jakarta java id
14
16.87%
>
-
indonesia
9
10.84%
>
-
singapore
7
8.43%
>
-
jakarta - java
6
7.23%
>
-
bandung java id
5
6.02%
>
+查阅全部
pt ewindo是一家
新加坡供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于新加坡原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-22,pt ewindo共有83笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pt ewindo的83笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pt ewindo在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱