产品描述
FREE SAMPLE SPARE PARTS FOR RAILWAY MATERIAL LORRIES MODULE 32 VDC DETAILS AS PER INVOICE
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
socofer
采购商
alstom transport s.a.
出口港
orleans fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
3.6other
金额
115.96
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
产品描述
THANH BÔI TRƠN VÀNH BÁNH TÀU, CHẤT LIỆU THÉP/THAN CHÌ, NHÃN HIỆU SOCOFER,KÍ MÃ HIỆU 044554,LINH KIỆN CHO ĐẦU MÁY TOA XE TÀU ĐIỆN, HÀNG MỚI, KHÔNG THANH TOÁN. XUẤT XỨ PHÁP
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
socofer
采购商
alstom transport s.a.
出口港
orleans fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
3.6other
金额
41.414
HS编码
83099099
产品标签
bottle cap
产品描述
NẮP CỦA BÌNH CHỨA NƯỚC RỬA KÍNH, BẰNG THÉP, NHÃN HIỆU SOCOFER,KÍ MÃ HIỆU 001568,LINH KIỆN CHO ĐẦU MÁY TOA XE TÀU ĐIỆN, HÀNG MỚI, KHÔNG THANH TOÁN. XUẤT XỨ PHÁP @
产品描述
PIN CHO ĐÈN GIAO THÔNG XÁCH TAY TRÊN TÀU, THỂ TÍCH NGOÀI KHÔNG QUÁ 300 CM3, NHÃN HIỆU SOCOFER,KÍ MÃ HIỆU 017759,9V, 10A, HÀNG MỚI, KHÔNG THANH TOÁN. XUẤT XỨ PHÁP @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
socofer
采购商
alstom transport s.a.
出口港
orleans fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
3.6other
金额
46.591
HS编码
85362011
产品标签
auto circuit breaker
产品描述
ÁP TO MÁT 1 PHA, 6 A, 110V, ĐỂ ĐÓNG CẮT ĐÈN CHIẾU SÁNG TRÊN TÀU, NHÃN HIỆU SOCOFER,KÍ MÃ HIỆU 036073,LINH KIỆN CHO ĐẦU MÁY TOA XE TÀU ĐIỆN, HÀNG MỚI, KHÔNG THANH TOÁN. XUẤT XỨ PHÁP @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
socofer
采购商
alstom transport s.a.
出口港
orleans fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
3.6other
金额
27.955
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
ĐẦU NỐI CHO SẠC ẮC QUY,DÒNG ĐIỆN 175A,VỎ NHỰA, LÕI ĐỒNG, HIỆU SOCOFER,KÍ MÃ HIỆU 024996,LINH KIỆN CHO ĐẦU MÁY TOA XE TÀU ĐIỆN, HÀNG MỚI, KHÔNG THANH TOÁN. XUẤT XỨ PHÁP @
交易日期
2022/05/12
提单编号
——
供应商
socofer
采购商
alstom transport s.a.
出口港
paris charles de gau fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
230other
金额
31.393
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
ĐAI ỐC H V M14, BẰNG THÉP, LOẠI CÓ REN, DÙNG CHO BU LÔNG CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN 14MM, HSX: SOCOFER, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/12
提单编号
——
供应商
socofer
采购商
alstom transport s.a.
出口港
paris charles de gau fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
230other
金额
837.137
HS编码
86073000
产品标签
coupling devices,railway rolling stock
产品描述
BÁT TRUNG TÂM (LÀ BỘ PHẬN GHÉP NỐI, HÌNH BÁT), DÙNG ĐỂ GHÉP NỐI GIÁ CHUYỂN HƯỚNG VÀ THÂN ĐẦU MÁY TOA XE, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 20CM, HSX: SOCOFER, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/12
提单编号
——
供应商
socofer
采购商
alstom transport s.a.
出口港
paris charles de gau fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
230other
金额
15.696
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
ĐAI ỐC M12, NF E25-411, BẰNG THÉP, LOẠI CÓ REN, DÙNG CHO BU LÔNG CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN 12MM, HSX: SOCOFER, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/12
提单编号
——
供应商
socofer
采购商
alstom transport s.a.
出口港
paris charles de gau fr
进口港
noi bai airport vn