供应商
hryidata ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và viễn thông hải phong
出口港
shenzhen cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7500
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
BỘ CHIA CỔNG NỐI MẠNG MÁY TÍNH. MÃ ISR4321-SEC/K9,2 CỔNG, LOẠI KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG,KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG AN TOÀN THÔNG TIN MẠNG VÀ MẬT MÃ DÂN SỰ. HÀNG MỚI @
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
hryidata ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và viễn thông hải phong
出口港
shenzhen cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7850
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
BỘ CHIA CỔNG NỐI MẠNG MÁY TÍNH. MÃ ISR4331-SEC/K9, 4 CỔNG LOẠI KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG,KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG AN TOÀN THÔNG TIN MẠNG VÀ MẬT MÃ DÂN SỰ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
hryidata ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống mạng
出口港
hong kong hk
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4090
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH SWITCH 24 SFP+/SFP PORTS, 4 QSFP+ PORTS, 2 EXPANSION SLOTS MODEL EX4600-40F-AFO KHÔNG DỊCH VỤ BH DÙNG CHO MÁY TÍNH, HÃNG SX: JUNIPER, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
hryidata ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống mạng
出口港
hong kong hk
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9000
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH SWITCH 24-PORT 10/100/1000BASET, 4 PORT SFP/SFP+ UPLINK MODEL EX2300-24T KHÔNG DỊCH VỤ BH DÙNG CHO MÁY TÍNH, HÃNG SX: JUNIPER, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
hryidata ltd.
采购商
công ty cổ phần tư vấn và đào tạo công nghệ thông tin vne
出口港
china jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5610
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH CHO MẠNG LAN (SWITCH CATALYST 3850 24 PORT SFP IP BASE V03;HÃNG: HRYIDATA, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, KHÔNG KÈM LICENSE) MÃ HÀNG: WS-C3850-24S-S.V03, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/04
提单编号
——
供应商
hryidata ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và viễn thông hải phong
出口港
shenzhen cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1794
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
BỘ CHIA CỔNG NỐI MẠNG MÁY TÍNH CISCO. MÃ ISR4321-SEC/K9, LOẠI KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG,KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG AN TOÀN THÔNG TIN MẠNG VÀ MẬT MÃ DÂN SỰ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/04
提单编号
——
供应商
hryidata ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và viễn thông hải phong
出口港
shenzhen cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3190
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
CARD MẠNG DÙNG CHO BỘ CHIA CỔNG NỐI MẠNG MÁY TÍNH CISCO. MÃ NIM-ES2-8 (08 CỔNG GE LAN NIM, KẾT NỐI JACK RJ45) LOẠI KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, DÙNG CHO VIỄN THÔNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/04
提单编号
——
供应商
hryidata ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và viễn thông hải phong
出口港
shenzhen cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5728
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
BỘ CHIA CỔNG NỐI MẠNG MÁY TÍNH CISCO. MÃ ISR4331-SEC/K9, LOẠI KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG,KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG AN TOÀN THÔNG TIN MẠNG VÀ MẬT MÃ DÂN SỰ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/04
提单编号
——
供应商
hryidata ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và viễn thông hải phong
出口港
shenzhen cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1120
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
BỘ CHIA CỔNG NỐI MẠNG MÁY TÍNH 24 CỔNG CISCO.MÃ WS-C2960X-24TS-L (24 CỔNG GIGE 4X1G SFP LAN) LOẠI KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG,KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG AN TOÀN THÔNG TIN MẠNG VÀ MẬT MÃ DÂN SỰ. MỚI 100% @
交易日期
2020/09/04
提单编号
——
供应商
hryidata ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và viễn thông hải phong
出口港
shenzhen cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6501
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
BỘ CHIA CỔNG NỐI MẠNG MÁY TÍNH CISCO. MÃ ISR4331-SEC/K9, LOẠI KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG,KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG AN TOÀN THÔNG TIN MẠNG VÀ MẬT MÃ DÂN SỰ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/04
提单编号
——
供应商
hryidata ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và viễn thông hải phong
出口港
shenzhen cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3450
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
BỘ CHIA CỔNG NỐI MẠNG MÁY TÍNH CISCO. MÃ ISR4321-SEC/K9, LOẠI KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG,KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG AN TOÀN THÔNG TIN MẠNG VÀ MẬT MÃ DÂN SỰ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/04
提单编号
——
供应商
hryidata ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và viễn thông hải phong
出口港
shenzhen cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3528
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
BỘ CHIA CỔNG NỐI MẠNG MÁY TÍNH 24 CỔNG CISCO.MÃ WS-C2960L-24TS-AP (24 CỔNG GIGE 4X1G SFP LAN) LOẠI KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG,KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG AN TOÀN THÔNG TIN MẠNG VÀ MẬT MÃ DÂN SỰ. MỚI 100% @
交易日期
2020/09/04
提单编号
——
供应商
hryidata ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và viễn thông hải phong
出口港
shenzhen cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4592
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
CARD MẠNG DÙNG CHO BỘ CHIA CỔNG NỐI MẠNG MÁY TÍNH CISCO. MÃ NIM-ES2-8 (08 CỔNG GE LAN NIM, KẾT NỐI JACK RJ45) LOẠI KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, DÙNG CHO VIỄN THÔNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/11
提单编号
——
供应商
hryidata ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống mạng
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4500
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
TBỊ NETWORK SWITCH 24-PORT 10/100/1000BASET, 4 PORT SFP/SFP+ UPLINK EX2300-24T KHÔNG DỊCH VỤ BH HÃNG JUNIPER DÙNG CHO MÁY TÍNH HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/11
提单编号
——
供应商
hryidata ltd.
采购商
công ty tnhh hệ thống mạng
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3060
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
TBỊ NETWORK SWITCH 24-PORT 10/100/1000BASET 4 PORT SFP/SFP+ 2 PORT QSFP+ UPLINK EX3400-24P KHÔNG DỊCH VỤ BH HÃNG JUNIPER DÙNG CHO MÁY TÍNH HÀNG MỚI 100% @