供应商
rawpol
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu minh tâm
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.6
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
QUẦN YẾM BẢO HỘ LAO ĐỘNG, HSX: RAWPOL, HÀNG MẪU MỚI 100%, CHẤT LIỆU 65% POLYESTER, 35% BAWELNA @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
rawpol
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu minh tâm
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.1
HS编码
62160010
产品标签
gloves
产品描述
GĂNG TY BẢO HỘ LAO ĐỘNG, HSX: RAWPOL , HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
rawpol
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu minh tâm
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61.2
HS编码
62101019
产品标签
dress
产品描述
QUẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG, HSX: RAWPOL, HÀNG MẪU MỚI 100%, CHẤT LIỆU 65% POLYESTER, 35% BAWELNA @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
rawpol
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu minh tâm
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.56
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
QUẦN SHORT BẢO HỘ LAO ĐỘNG, HSX: RAWPOL,HÀNG MẪU MỚI 100%, CHẤT LIỆU 65% POLYESTER, 35% BAWELNA @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
rawpol
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu minh tâm
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.6
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
QUẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG, HSX: RAWPOL, HÀNG MẪU MỚI 100%, CHẤT LIỆU 65% POLYESTER, 35% BAWELNA @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
rawpol
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu minh tâm
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.96
HS编码
62101019
产品标签
dress
产品描述
ÁO KHOÁC BẢO HỘ LAO ĐỘNG, HSX: RAWPOL , HÀNG MẪU MỚI 100%, CHẤT LIỆU 65% POLYESTER, 35% BAWELNA @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
rawpol
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu minh tâm
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49.2
HS编码
62101019
产品标签
dress
产品描述
QUẦN YẾM BẢO HỘ LAO ĐỘNG, HSX: RAWPOL, HÀNG MẪU MỚI 100%, CHẤT LIỆU 65% POLYESTER, 35% BAWELNA @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
rawpol
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu minh tâm
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.05
HS编码
62160010
产品标签
gloves
产品描述
GĂNG TY BẢO HỘ LAO ĐỘNG, HSX: RAWPOL , HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
rawpol
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu minh tâm
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.12
HS编码
62101019
产品标签
dress
产品描述
QUẦN SHORT BẢO HỘ LAO ĐỘNG, HSX: RAWPOL,HÀNG MẪU MỚI 100%, CHẤT LIỆU 65% POLYESTER, 35% BAWELNA @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
rawpol
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu minh tâm
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.48
HS编码
62101019
产品标签
dress
产品描述
ÁO KHOÁC BẢO HỘ LAO ĐỘNG, HSX: RAWPOL , HÀNG MẪU MỚI 100%, CHẤT LIỆU 65% POLYESTER, 35% BAWELNA @
交易日期
2011/10/19
提单编号
——
供应商
rawpol
采购商
ооо спецресурс
出口港
——
进口港
рава мазовеска
供应区
Other
采购区
Russia
重量
38.8
金额
444.19
HS编码
6211331000
产品标签
chemical fiber clothing,chemical silk robe
产品描述
ОДЕЖДА МУЖСКАЯ УТЕПЛЁННАЯ ПОВЫШЕННОЙ ВИДИМОСТИ ИЗ ХИМИЧЕСКИХ НИТЕЙ-ЖИЛЕТЫ СИГНАЛЬНЫЕ С ОТРАЖАЮЩИМИ ПОЛОСКАМИ,СПЕЦОДЕЖДА ДЛЯ СТРОИТЕЛЬНЫХ РАБОТ-300ШТ. (КОД ОКП 85 7211)
交易日期
2011/10/19
提单编号
——
供应商
rawpol
采购商
ооо спецресурс
出口港
——
进口港
рава мазовеска
供应区
Other
采购区
Russia
重量
139.1
金额
2168.89
HS编码
6211431000
产品标签
aprons,jumpsuit,work clothes
产品描述
ФАРТУКИ ЖЕНСКИЕ СПЕЦИАЛЬНЫЕ ИЗ ПОЛИЭФИРНЫХ ТКАНЕЙ С ПРОПИТКОЙ ПВХ ДЛЯ ЗАЩИТЫ ОТ ВОДЫ И РАСТВОРОВ НЕТОКСИЧНЫХ ВЕЩЕСТВ-260ШТ. (КОД ОКП 85 7700)
交易日期
2011/10/19
提单编号
——
供应商
rawpol
采购商
ооо спецресурс
出口港
——
进口港
рава мазовеска
供应区
Other
采购区
Russia
重量
172.1
金额
3820.82
HS编码
6211321000
产品标签
professional clothing,protective clothing
产品描述
КОСТЮМЫ МУЖСКИЕ ПРОИЗВОДСТВЕННЫЕ УТЕПЛЁННЫЕ ДЛЯ ЗАЩИТЫ ОТ ПОНИЖЕННЫХ ТЕМПЕРАТУР ИЗ ХЛОПЧАТОБУМАЖНЫХ ТКАНЕЙ (КУРТКИ, ПОЛУКОМБИНЕЗОНЫ)-120КОМПЛЕКТОВ, (В КОМПЛЕКТЕ 2 ШТ.),(КОД ОКП 85 7211)
交易日期
2011/10/19
提单编号
——
供应商
rawpol
采购商
ооо спецресурс
出口港
——
进口港
рава мазовеска
供应区
Other
采购区
Russia
重量
268.5
金额
2057.31
HS编码
6201131000
产品标签
coat
产品描述
НАКИДКА (ПОНЧО) МУЖСКАЯ ДЛЯ ЗАЩИТЫ ОТ ВОДЫ ИЗ СИНТЕТИЧЕСКИХ ТКАНЕЙ С ПРОПИТКОЙ ПВХ С МАССОЙ ОДНОГО ИЗДЕЛИЯ НЕ БОЛЕЕ 1 КГ-1900ШТ., (КОД ОКП 85 7100)