供应商
kggd pvt ltd.
采购商
cty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thép tuấn hưng
出口港
bayuquan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
204213.585
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NGUỘI CÁN PHẲNG CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN DẠNG CUỘN QC : (1.20 X1250)MM HÀNG MỚI 100% TC : JIS G3141- SPCC-SD @
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
供应商
kggd pvt ltd.
采购商
cty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thép tuấn hưng
出口港
bayuquan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23842.44
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NGUỘI CÁN PHẲNG CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN DẠNG CUỘN QC : (1.48 X1250)MM HÀNG MỚI 100% TC : JIS G3141- SPCC-SD @
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
供应商
kggd pvt ltd.
采购商
cty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thép tuấn hưng
出口港
bayuquan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23842.44
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NGUỘI CÁN PHẲNG CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN DẠNG CUỘN QC : (1.48 X1250)MM HÀNG MỚI 100% TC : JIS G3141- SPCC-SD @
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
供应商
kggd pvt ltd.
采购商
cty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thép tuấn hưng
出口港
bayuquan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110425.605
HS编码
72091710
产品标签
coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NGUỘI CÁN PHẲNG CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN DẠNG CUỘN QC : ( 1.00 X 1250)MM HÀNG MỚI 100% TC : JIS G3141- SPCC-SD @
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
供应商
kggd pvt ltd.
采购商
cty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thép tuấn hưng
出口港
bayuquan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110425.605
HS编码
72091710
产品标签
coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NGUỘI CÁN PHẲNG CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN DẠNG CUỘN QC : ( 1.00 X 1250)MM HÀNG MỚI 100% TC : JIS G3141- SPCC-SD @
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
供应商
kggd pvt ltd.
采购商
cty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thép tuấn hưng
出口港
bayuquan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
204213.585
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NGUỘI CÁN PHẲNG CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN DẠNG CUỘN QC : (1.20 X1250)MM HÀNG MỚI 100% TC : JIS G3141- SPCC-SD @
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
供应商
kggd pvt ltd.
采购商
cty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thép tuấn hưng
出口港
bayuquan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110425.605
HS编码
72091710
产品标签
coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NGUỘI CÁN PHẲNG CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN DẠNG CUỘN QC : ( 1.00 X 1250)MM HÀNG MỚI 100% TC : JIS G3141- SPCC-SD @
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
供应商
kggd pvt ltd.
采购商
cty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thép tuấn hưng
出口港
bayuquan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
204213.585
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NGUỘI CÁN PHẲNG CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN DẠNG CUỘN QC : (1.20 X1250)MM HÀNG MỚI 100% TC : JIS G3141- SPCC-SD @
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
供应商
kggd pvt ltd.
采购商
cty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thép tuấn hưng
出口港
bayuquan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23842.44
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NGUỘI CÁN PHẲNG CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN DẠNG CUỘN QC : (1.48 X1250)MM HÀNG MỚI 100% TC : JIS G3141- SPCC-SD @
交易日期
2017/03/14
提单编号
——
供应商
kggd pvt ltd.
采购商
cong ty tnhh thep kim quoc
出口港
other
进口港
cang lotus hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
457911.6
HS编码
72111911
产品标签
hand shank,hot rolled steel
产品描述
STAINLESS STEEL METAL WORKER HANDLES HOT FLAT YET MAGNIFICENT GOVERNMENT SPRAYING A ROLL FORM (LAND STRIP, MOIRE PATTERNS QC: (2.00 X 355 MIND HOW MM TC: GB/T700 CORDLESS-Q195 @
交易日期
2017/02/23
提单编号
——
供应商
kggd pvt ltd.
采购商
cong ty tnhh thep kim quoc
出口港
other
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
469123.2
HS编码
72111919
产品标签
steel disc
产品描述
STAINLESS STEEL METAL WORKER HANDLES HOT FLAT YET MAGNIFICENT GOVERNMENT SPRAYING A ROLL QC: (2.50 X 420 MIND HOW MM TC: GB/T700 CORDLESS-Q195 @
交易日期
2008/11/13
提单编号
astipu108100132
供应商
kggd pvt ltd.
采购商
indiana mill and mfg inc
出口港
kao hsiung
进口港
tacoma wa
供应区
Taiwan
采购区
United States
重量
2656kg
金额
——
HS编码
8474900100
产品标签
chi,ether,hook snap,pc
产品描述
P62916 HOOK SNAP 1 IN CHILD TETHER -46,350 PCS
交易日期
2008/10/30
提单编号
astipu108100049
供应商
kggd pvt ltd.
采购商
indiana mill and mfg inc
出口港
kao hsiung
进口港
tacoma wa
供应区
Taiwan
采购区
United States
重量
4846kg
金额
——
HS编码
产品标签
p1,chi,pc,slide,n bl,ether,hook snap
产品描述
P62916 HOOK SNAP 1 IN CHILD TETHER -46,850 PCS P15158 SLIDE 1 1/2 IN BLACK -50,400PC S