供应商
nkbio co.ltd.
采购商
dong nam chemicals and equipments corporation
出口港
zhenjiang cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
936
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
TEST STRIP ĐO CHỈ THỊ CHLORAMPHENICOL TRONG SẢN PHẨM THUỶ SẢN,DÙNG TRONG PHÒNG KIỂM NGHIỆM(40STRIP/HỘP)KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, HIỆU:NANKAI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/11
提单编号
——
供应商
nkbio co.ltd.
采购商
dong nam chemicals and equipments corporation
出口港
zhenjiang cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1626.3
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
TEST STRIP ĐO CHỈ THỊ SULFONAMIDES TRONG SẢN PHẨM THUỶ SẢN,DÙNG TRONG PHÒNG KIỂM NGHIỆM(40STRIP/HỘP) KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, HIỆU: NANKAI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
nkbio co.ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi va hoa chat dong nam
出口港
zhenjiang cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
580.5
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
TEST STRIP ĐO CHỈ THỊ NITROFURAZONE METABOLITE (AOZ) TRONG THỦY SẢN,DÙNG TRONG PHÒNG KIỂM NGHIỆM(40STRIP/HỘP)KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
nkbio co.ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi va hoa chat dong nam
出口港
zhenjiang cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
356.4
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
TEST STRIP ĐO CHỈ THỊ CHLORAMPHENICOL TRONG THUỶ SẢN,DÙNG TRONG PHÒNG KIỂM NGHIỆM(40STRIP/HỘP)KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ. @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
nkbio co.ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi va hoa chat dong nam
出口港
zhenjiang cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
629.3
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
TEST STRIP ĐO CHỈ THỊ SULFONAMIDES TRONG THUỶ SẢN,DÙNG TRONG PHÒNG KIỂM NGHIỆM(40STRIP/HỘP) KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
nkbio co.ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi va hoa chat dong nam
出口港
zhenjiang cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
696.6
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
TEST STRIP ĐO CHỈ THỊ NITROFURAZONE METABOLITE (AMOZ) TRONG THỦY SẢN,DÙNG TRONG PHÒNG KIỂM NGHIỆM(40STRIP/HỘP)KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
nkbio co.ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi va hoa chat dong nam
出口港
zhenjiang cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
696.6
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
TEST STRIP ĐO CHỈ THỊ NITROFURAZONE METABOLITE (AHD) TRONG THỦY SẢN,DÙNG TRONG PHÒNG KIỂM NGHIỆM(40STRIP/HỘP)KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
nkbio co.ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi va hoa chat dong nam
出口港
zhenjiang cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
696.6
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
TEST STRIP DO CHỈ THỊ NITROFURAZONE METABOLITE (SEM) TRONG THỦY SẢN,DÙNG TRONG PHÒNG KIỂM NGHIỆM(40STRIP/HỘP)KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ @
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
nkbio co.ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi va hoa chat dong nam
出口港
zhenjiang cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
696.6
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
TEST STRIP DO CHỈ THỊ NITROFURAZONE METABOLITE (SEM) TRONG THỦY SẢN,DÙNG TRONG PHÒNG KIỂM NGHIỆM(40STRIP/HỘP)KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ @
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
nkbio co.ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi va hoa chat dong nam
出口港
zhenjiang cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
696.6
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
TEST STRIP ĐO CHỈ THỊ NITROFURAZONE METABOLITE (AMOZ) TRONG THỦY SẢN,DÙNG TRONG PHÒNG KIỂM NGHIỆM(40STRIP/HỘP)KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ @
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
nkbio co.ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi va hoa chat dong nam
出口港
zhenjiang cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
812.7
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
TEST STRIP ĐO CHỈ THỊ NITROFURAZONE METABOLITE (AOZ) TRONG THỦY SẢN,DÙNG TRONG PHÒNG KIỂM NGHIỆM(40STRIP/HỘP)KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ @
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
nkbio co.ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi va hoa chat dong nam
出口港
zhenjiang cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1258.1
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
TEST STRIP ĐO CHỈ THỊ SULFONAMIDES TRONG THUỶ SẢN,DÙNG TRONG PHÒNG KIỂM NGHIỆM(40STRIP/HỘP) KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ @
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
nkbio co.ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi va hoa chat dong nam
出口港
zhenjiang cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
696.6
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
TEST STRIP ĐO CHỈ THỊ NITROFURAZONE METABOLITE (AHD) TRONG THỦY SẢN,DÙNG TRONG PHÒNG KIỂM NGHIỆM(40STRIP/HỘP)KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ @
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
nkbio co.ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi va hoa chat dong nam
出口港
zhenjiang cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
712.8
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
TEST STRIP ĐO CHỈ THỊ CHLORAMPHENICOL TRONG THUỶ SẢN,DÙNG TRONG PHÒNG KIỂM NGHIỆM(40STRIP/HỘP)KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ. @
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
nkbio co.ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi va hoa chat dong nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
712.8
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
AQUATIC CHLORAMPHENICOL INDICATOR TEST STRIP (40STRIP/ BOX) NOT FOR MEDICAL USE.