产品描述
PHIM IN NHÃN HIỆU BẰNG PLASTIC (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) CÓ DÍNH DẠNG CUỘN (ĐỘ DÀY 100 MICROMET.CHIỀU RỘNG 350MM X CHIỀU DÀI 800M),KHÔNG NHÃN HIỆU,HÀNG MỚI 100%-PET FILM (100" UK. 350*800) @
交易日期
2020/03/24
提单编号
——
供应商
pt.arta abadi
采购商
công ty tnhh hc screen vina
出口港
jakarta java id
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27423667.694
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM IN NHÃN HIỆU BẰNG PLASTIC (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) CÓ DÍNH DẠNG CUỘN (ĐỘ DÀY 100 MICROMET.CHIỀU RỘNG 400MM X CHIỀU DÀI 800M),KHÔNG NHÃN HIỆU,HÀNG MỚI 100%-PET FILM (100" UK. 400*800) @
交易日期
2020/03/24
提单编号
——
供应商
pt.arta abadi
采购商
công ty tnhh hc screen vina
出口港
jakarta java id
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
104330.785
HS编码
40059190
产品标签
rubber compound
产品描述
CAO SU HỖN HỢP DẠNG TẤM,CHƯA LƯU HÓA YELLOW RUBBER (LACM),KHÔNG NHÃN HIỆU,HÀNG MỚI 100%-YELLOW RUBBER (LACM) @
交易日期
2020/02/05
提单编号
——
供应商
pt.arta abadi
采购商
công ty tnhh hc screen vina
出口港
jakarta java id
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7489.279
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM IN NHÃN HIỆU BẰNG PLASTIC (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) CÓ DÍNH DẠNG CUỘN (ĐỘ DÀY 50 MICROMET.CHIỀU RỘNG 450MM X CHIỀU DÀI 1000M)-PET FILM (50" UK. 450*1000)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/05
提单编号
——
供应商
pt.arta abadi
采购商
công ty tnhh hc screen vina
出口港
jakarta java id
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
700.623
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM IN NHÃN HIỆU BẰNG PLASTIC (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) CÓ DÍNH DẠNG CUỘN (ĐỘ DÀY 70 MICROMET.CHIỀU RỘNG 500MM X CHIỀU DÀI 1000M)-PET FILM (70" UK. 500*1000)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/10
提单编号
——
供应商
pt.arta abadi
采购商
công ty tnhh hc screen vina
出口港
jakarta java id
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1511.859
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM IN NHÃN HIỆU BẰNG PLASTIC (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) CÓ DÍNH DẠNG CUỘN (ĐỘ DÀY 35 MICROMET.CHIỀU RỘNG 420MM X CHIỀU DÀI 1000M)-PET FILM ( 35" UK. 420*1000)-HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/10
提单编号
——
供应商
pt.arta abadi
采购商
công ty tnhh hc screen vina
出口港
jakarta java id
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
460.52
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM IN NHÃN HIỆU BẰNG PLASTIC (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) CÓ DÍNH DẠNG CUỘN (ĐỘ DÀY 19 MICROMET.CHIỀU RỘNG 350MM X CHIỀU DÀI 1000M)-PET FILM ( 19" UK. 350*1000)-HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/10
提单编号
——
供应商
pt.arta abadi
采购商
công ty tnhh hc screen vina
出口港
jakarta java id
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7522.067
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM IN NHÃN HIỆU BẰNG PLASTIC (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) CÓ DÍNH DẠNG CUỘN (ĐỘ DÀY 50 MICROMET.CHIỀU RỘNG 450MM X CHIỀU DÀI 1000M)-PET FILM ( 50" UK. 450*1000)-HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/10
提单编号
——
供应商
pt.arta abadi
采购商
công ty tnhh hc screen vina
出口港
jakarta java id
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3274.326
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM IN NHÃN HIỆU BẰNG PLASTIC (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) CÓ DÍNH DẠNG CUỘN (ĐỘ DÀY 35 MICROMET.CHIỀU RỘNG 430MM X CHIỀU DÀI 1000M)-PET FILM ( 35" UK. 430*1000)-HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/05
提单编号
——
供应商
pt.arta abadi
采购商
công ty tnhh hc screen vina
出口港
jakarta java id
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
515.132
HS编码
40051010
产品标签
rubber compounds
产品描述
CAO SU HỖN HỢP DẠNG TẤM,CHƯA LƯU HÓA-RUBBER COMPOUND-HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/05
提单编号
——
供应商
pt.arta abadi
采购商
công ty tnhh hc screen vina
出口港
jakarta java id
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
574.831
HS编码
40059190
产品标签
rubber compound
产品描述
CAO SU HỖN HỢP DẠNG TẤM,CHƯA LƯU HÓA YELLOW RUBBER (LACM)-YELLOW RUBBER (LACM)-HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/05
提单编号
——
供应商
pt.arta abadi
采购商
công ty tnhh hc screen vina
出口港
jakarta java id
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4221.22
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM IN NHÃN HIỆU BẰNG PLASTIC (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) CÓ DÍNH DẠNG CUỘN (ĐỘ DÀY 50 MICROMET.CHIỀU RỘNG 450MM X CHIỀU DÀI 1000M)-PET FILM ( 50" UK. 450*1000)-HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/05
提单编号
——
供应商
pt.arta abadi
采购商
công ty tnhh hc screen vina
出口港
jakarta java id
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17638.078
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM IN NHÃN HIỆU BẰNG PLASTIC (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) CÓ DÍNH DẠNG CUỘN (ĐỘ DÀY 19 MICROMET.CHIỀU RỘNG 350MM X CHIỀU DÀI 1000M)-PET FILM ( 19" UK. 350*1000)-HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/26
提单编号
——
供应商
pt.arta abadi
采购商
công ty tnhh hc screen vina
出口港
jakarta java id
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1070
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM IN NHÃN HIỆU BẰNG PLASTIC (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) CÓ DÍNH DẠNG CUỘN (ĐỘ DÀY 19 MICROMET.CHIỀU RỘNG 350MM X CHIỀU DÀI 1000M)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/21
提单编号
——
供应商
pt.arta abadi
采购商
công ty tnhh hc screen vina
出口港
jakarta java id
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2149.718
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM IN NHÃN HIỆU BẰNG PLASTIC (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) CÓ DÍNH DẠNG CUỘN (ĐỘ DÀY 50 MICROMET.CHIỀU RỘNG 450MM X CHIỀU DÀI 1000M)-PET FILM ( 50" UK. 450*1000) @