产品描述
KỆ SCANDI 1 HỘC, KÍCH THƯỚC 388MM X 358MM X 520MM,KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM BẰNG GỖ SỒI NHẬP KHẨU#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017277597
供应商
movaco ltd.
采购商
fwg sales ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24406other
金额
21092.4
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG BRINDILLE 135CM IN NATURAL, KÍCH THƯỚC 1445MM X 740MM X 2010 MM,KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM BẰNG GỖ THÔNG NHÓM 4 NHẬP KHẨU #&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017277597
供应商
movaco ltd.
采购商
fwg sales ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24406other
金额
2482
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
KỆ SCANDI 3 HỘC, KÍCH THƯỚC 908MM X 468MM X 830MM,KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM BẰNG GỖ SỒI NHẬP KHẨU#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017277597
供应商
movaco ltd.
采购商
fwg sales ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24406other
金额
5760
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
KỆ SCANDI 2 HỘC, KÍCH THƯỚC 468MM X 428MM X 520MM,KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM BẰNG GỖ SỒI NHẬP KHẨU#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017277597
供应商
movaco ltd.
采购商
fwg sales ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24406other
金额
17056
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG BRINDILLE 90CM IN NATURAL, KÍCH THƯỚC 995MM X 740MM X 2010 MM,KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM BẰNG GỖ THÔNG NHÓM 4 NHẬP KHẨU #&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017277597
供应商
movaco ltd.
采购商
fwg sales ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24406other
金额
7805
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG SCANDI 135CM , KÍCH THƯỚC 1968MM X 1504MM X 1120MM,KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM BẰNG GỖ SỒI NHẬP KHẨU #&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017277597
供应商
movaco ltd.
采购商
fwg sales ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24406other
金额
8260
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG SCANDI 150CM , KÍCH THƯỚC 2068MM X 1654MM X 1120MM,KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM BẰNG GỖ SỒI NHẬP KHẨU#&VN
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016806379
供应商
movaco ltd.
采购商
fwg sales ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
18907other
金额
21038.4
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG WILTON 150CM IN NATURAL, KÍCH THƯỚC 1020MM X 1590MM X 2020MM,KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM BẰNG GỖ THÔNG NHÓM 4 NHẬP KHẨU #&VN
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016806379
供应商
movaco ltd.
采购商
fwg sales ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
18907other
金额
18518.8
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG WILTON 90CM IN NATURAL, KÍCH THƯỚC 1020MM X 989MM X 2020MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM BẰNG GỖ THÔNG NHÓM 4 NHẬP KHẨU#&VN
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016806379
供应商
movaco ltd.
采购商
fwg sales ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
18907other
金额
4480.4
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG WILTON 150CM IN NATURAL, KÍCH THƯỚC 1020MM X 1590MM X 2020MM,KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM BẰNG GỖ THÔNG NHÓM 4 NHẬP KHẨU #&VN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016562691
供应商
movaco ltd.
采购商
fwg sales ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
14067other
金额
2794.8
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG MINERVE 90CM HFE, KÍCH THƯỚC 1065MM X 970MM X 1992MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM BẰNG GỖ THÔNG NHÓM 4 NHẬP KHẨU, VÀ GỖ SỒI NHẬP KHẨU #&VN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016562691
供应商
movaco ltd.
采购商
fwg sales ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
14067other
金额
6300
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG KITAMI 120CM IN OAK, KÍCH THƯỚC 388MM X 1272MM X 2012MM,KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM BẰNG GỖ SỒI NHẬP KHẨU, #&VN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016562691
供应商
movaco ltd.
采购商
fwg sales ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
14067other
金额
3369.4
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG KITAMI 150CM IN OAK, KÍCH THƯỚC 388MM X 1572MM X 2112MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM BẰNG GỖ SỒI NHẬP KHẨU, #&VN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016562691
供应商
movaco ltd.
采购商
fwg sales ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
14067other
金额
2712
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG MONTREAL 150CM LFE, KÍCH THƯỚC 1065MM X 1570MM X 2092MM,KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM BẰNG GỖ THÔNG NHÓM 4 NHẬP KHẨU, VÀ GỖ SỒI NHẬP KHẨU #&VN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016562691
供应商
movaco ltd.
采购商
fwg sales ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
14067other
金额
2046.3
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG MINERVE 135CM HFE, KÍCH THƯỚC 1065MM X 1420MM X 1992MM,KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM BẰNG GỖ THÔNG NHÓM 4 NHẬP KHẨU, VÀ GỖ SỒI NHẬP KHẨU #&VN