【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
bestoil s.a.
活跃值72
burma供应商,最后一笔交易日期是
2024-09-22
地址: esquiu 340 san fernando del valle dcatamarca k 4700 argentina
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-22共计93笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是bestoil s.a.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
0
0
0
- 2024
44
1228872
1225000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/09/22
提单编号
106591480810
-
供应商
bestoil s.a.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại bn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Burma
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
158125
-
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
-
产品描述
Hạt đậu xanh (chưa tách vỏ) chỉ qua sơ chế thông thường, phơi khô, tên khoa học: Vigna radiata, dùng làm thực phẩm, đóng gói 50 kg/ba...
展开
-
交易日期
2024/09/20
提单编号
106585917800
-
供应商
bestoil s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu trần hùng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Burma
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
31000
-
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
-
产品描述
Hạt đậu xanh thô chưa tách vỏ( Vigna radiata),. Dùng để làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm, 1 bao=25kg (Size 2-5- 3,25mm. ), mới 100%...
展开
-
交易日期
2024/09/20
提单编号
106585917800
-
供应商
bestoil s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu trần hùng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Burma
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
124000
-
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
-
产品描述
Hạt đậu xanh thô chưa tách vỏ( Vigna radiata),. Dùng để làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm, 1 bao=25kg (Size 2-5-3.25mm. ), mới 100%....
展开
-
交易日期
2024/09/20
提单编号
106585917800
-
供应商
bestoil s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu trần hùng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Burma
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
31750
-
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
-
产品描述
Hạt đậu xanh thô chưa tách vỏ( Vigna radiata),. Dùng để làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm, 1 bao=25kg (Size 2-75- 3,5mm. ), mới 100%...
展开
-
交易日期
2024/09/20
提单编号
106590077900
-
供应商
bestoil s.a.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại bn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Burma
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
156250
-
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
-
产品描述
Hạt đậu xanh (chưa tách vỏ) chỉ qua sơ chế thông thường, phơi khô, tên khoa học: Vigna radiata, dùng làm thực phẩm, đóng gói 50 kg/ba...
展开
-
交易日期
2024/09/16
提单编号
106577989120
-
供应商
bestoil s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại minh nga
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Burma
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
93750
-
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
-
产品描述
Đậu xanh nguyên hạt, tên KH: Vigna Radiata, 1bao/50KG, dùng cho ngành thực phẩm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/13
提单编号
106571825030
-
供应商
bestoil s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu trần hùng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Burma
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155000
-
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
-
产品描述
Hạt đậu xanh thô chua tách vỏ (Vigna radiata),. Dùng để làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm, 1 bao=50 kg (Size 2.5.mm -3.25 ), mới 100...
展开
-
交易日期
2024/09/05
提单编号
106550852331
-
供应商
bestoil s.a.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại bn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Burma
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
156250
-
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
-
产品描述
Hạt đậu xanh (chưa tách vỏ) chỉ qua sơ chế thông thường, phơi khô, tên khoa học: Vigna radiata, dùng làm thực phẩm, đóng gói 25 kg/ba...
展开
-
交易日期
2024/08/27
提单编号
——
-
供应商
bestoil s.a.
采购商
tran hung import export company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Burma
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
31750
-
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
-
产品描述
Raw green bean seeds with shell (Vigna radiata), used as raw material for food production, 1 bag = 50 kg (Size 2.75.mm -3.5), 100% ne...
展开
-
交易日期
2024/08/27
提单编号
——
-
供应商
bestoil s.a.
采购商
tran hung import export company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Burma
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
124000
-
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
-
产品描述
Raw green bean seeds with shell (Vigna radiata), used as raw material for food production, 1 bag = 50 kg (Size 2.5.mm -3.25), 100% ne...
展开
-
交易日期
2024/08/27
提单编号
——
-
供应商
bestoil s.a.
采购商
tran hung import export company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Burma
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
91500
-
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
-
产品描述
Raw green bean seeds with shell (Vigna radiata), used as raw material for food production, 1 bag = 50 kg (Size 2.5.mm -3.25), 100% ne...
展开
-
交易日期
2024/08/22
提单编号
——
-
供应商
bestoil s.a.
采购商
tran hung import export company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Burma
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
124000
-
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
-
产品描述
Raw green beans, unshelled (Vigna radiata), used as raw materials for food production, 1 bag = 25kg (Size 2-5-3.25mm.), 100% new. Man...
展开
-
交易日期
2024/08/22
提单编号
——
-
供应商
bestoil s.a.
采购商
tran hung import export company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Burma
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
124000
-
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
-
产品描述
Raw green beans, unshelled (Vigna radiata), used as raw materials for food production, 1 bag = 25kg (Size 2-5- 3.25mm.), 100% new. Ma...
展开
-
交易日期
2024/08/21
提单编号
——
-
供应商
bestoil s.a.
采购商
bn trading investment company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Burma
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
156250
-
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
-
产品描述
Green beans (unshelled) only processed normally, dried, scientific name: Vigna radiata, used as food, packaged 50 kg/bag. Goods not o...
展开
-
交易日期
2024/08/21
提单编号
——
-
供应商
bestoil s.a.
采购商
minh ngan dak nong company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Burma
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
93750
-
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
-
产品描述
Whole green beans, customer name: Vigna Radiata, 1 bag/50KG, raw material for food industry. 100% new product ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
dried beans
32
60.38%
>
-
animal or vegetable fats and oils
9
16.98%
>
-
olive oil
4
7.55%
>
-
black matpe raw pulses
3
5.66%
>
-
fat
3
5.66%
>
-
oil
3
5.66%
>
-
soybeans
3
5.66%
>
-
black matpe
2
3.77%
>
-
fur
1
1.89%
>
-
ice
1
1.89%
>
-
peri
1
1.89%
>
-
pro
1
1.89%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
07133190
32
60.38%
>
-
15180090219
9
16.98%
>
-
07133110
4
7.55%
>
-
15091000990
4
7.55%
>
-
15180090211
3
5.66%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
63
67.74%
>
-
united states
7
7.53%
>
-
india
4
4.3%
>
-
pakistan
1
1.08%
>
港口统计
-
yangon mm
5
5.38%
>
-
buenos aires
4
4.3%
>
-
colon
1
1.08%
>
-
san antonio
1
1.08%
>
-
shanghai
1
1.08%
>
bestoil s.a.是一家
阿根廷供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于阿根廷原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-22,bestoil s.a.共有93笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从bestoil s.a.的93笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出bestoil s.a.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。