供应商
vip composite
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn cự thành
出口港
taichung
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
314.028
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
CT091B#&Chốt định vị(bằng sắt,dùng để luồn dây thắng xe đạp)-CT091B Stop lug,Mới 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682246860
供应商
vip composite
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn cự thành
出口港
taichung
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
195.715
HS编码
76161090
产品标签
gearcase
产品描述
CT081C#&Móc treo cho xe đạp( bằng nhôm,3*6.5 cm)-CT081C Hanger for bicycle,Mới 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682246860
供应商
vip composite
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn cự thành
出口港
taichung
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.84
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
CT032C#&Nắp chụp bằng nhựa cho xe đạp -CT032C Plastics cap for bicycle, Mới 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106683271810
供应商
vip composite
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn cự thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
68151310
产品标签
——
产品描述
CT020S#&Sợi cacbon (nhóm sản phẩm làm từ grfit hoặc cacbon khác- loại khác), dùng trong công nghiệp-CT020S Carbon fiber yarn,Mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674124800
供应商
vip composite
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn cự thành
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40568.47
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
Máy kiểm tra độ bền khung sườn xe đạp(Model EVC3DUV-EQ02, 220V,17.6KW, Sx 2024, hàng tháo rời đồng bộ đính kèm list -TESTING MACHINE EVC3DUV-EQ02,Mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667993240
供应商
vip composite
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn cự thành
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
725
HS编码
87149199
产品标签
bicycle
产品描述
Khung sườn xe đạp thể thao (Dùng làm hàng mẫu)-Bicycle frame sample(48.3*98.6cm),mới 100%. Đã kiểm hoá tại TK 104858249311 (21/07/2022).
交易日期
2024/10/23
提单编号
106668649400
供应商
vip composite
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn cự thành
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1131
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
CT090A#&Thanh cao su lưu hoá (bảo vệ càng sau sườn xe đạp)-CT090A Rubber parts of bicycle-guard bar, Mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106668649400
供应商
vip composite
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn cự thành
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1489.8635
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
CT095A#&Miếng bảo hộ khung sườn xe đạp bằng cao su-CT095A Rubber parts of bicycle-guard flake, Mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106668649400
供应商
vip composite
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn cự thành
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4113.08
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
CT045B#&Màng Polyme etylen(Màng từ Polyme etylen không xốp và chưa được gia cố....có nhiều công dụng)-CT045B PE film, Mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667993240
供应商
vip composite
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn cự thành