产品描述
GUỒNG BẰNG NHỰA DÙNG ĐỂ CUỘN KHAY ĐỰNG LINH KIỆN NIKEL, ĐƯỜNG KÍNH 33CM, MỚI 100% @
交易日期
2021/05/26
提单编号
——
供应商
pntech
采购商
công ty tnhh tae san vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
440
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
KHUÔN NHÔM DÙNG ĐỂ ĐÚC NHỰA (B2), KÍCH THƯỚC 68MMX130MMX29MM . NSX: PNTECH INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
pntech
采购商
công ty tnhh tae san vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
KHUÔN NHÔM DÙNG ĐỂ ĐÚC NHỰA (M32), KÍCH THƯỚC 68MM*130MM*29MM. NSX: PNTECH INC. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
pntech
采购商
công ty tnhh tae san vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
KHUÔN NHÔM DÙNG ĐỂ ĐÚC NHỰA (A22), KÍCH THƯỚC 68MMX130MMX29MM . NSX: PNTECH INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
pntech
采购商
công ty tnhh dnd techh vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
BỘ XỬ LÝ TRUNG TÂM (CPU UNIT) LÀ BỘ PHẬN DÙNG TRONG MÁY DẬP MÀNG NHỰA DÙNG ĐỂ LƯU GIỮ THÔNG TIN VÀ LẬP TRÌNH. MODEL: A1SHCPU&MAX 8K STEP.NSX:2020. HSX: MITSHUBISHI. NSX: JAPAN.HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
供应商
pntech
采购商
công ty tnhh dnd techh vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
BỘ XỬ LÝ TRUNG TÂM (CPU UNIT) LÀ BỘ PHẬN DÙNG TRONG MÁY DẬP MÀNG NHỰA DÙNG ĐỂ LƯU GIỮ THÔNG TIN VÀ LẬP TRÌNH. MODEL: A1SHCPU&MAX 8K STEP. NSX:2020. HSX: MITSHUBISHI. NSX: JAPAN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
供应商
pntech
采购商
công ty tnhh tae san vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
440
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
KHUÔN NHÔM DÙNG ĐỂ ĐÚC NHỰA (A82), KÍCH THƯỚC 68MMX130MMX29MM . NSX: PNTECH INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/27
提单编号
——
供应商
pntech
采购商
công ty tnhh dnd techh vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN TRỤC, CHẤT LIỆU THÉP, KÍCH THƯỚC 18X40X58MM, DÙNG CHO MÁY DẬP MÀNG NHỰA, MODEL:CF18AB.HSX:.JMC HÀNG MỚI.NSX:2020 @
交易日期
2021/02/27
提单编号
——
供应商
pntech
采购商
công ty tnhh dnd techh vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
KHUÔN NHÔM DÙNG ĐỂ ĐÚC NHỰA (H412J), KÍCH THƯỚC 68MMX130MMX29MM. NSX: PNTECH INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/27
提单编号
——
供应商
pntech
采购商
công ty tnhh dnd techh vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP (CAM 36") DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC CHI TIẾT DẬP.NSX: PNTECH INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/27
提单编号
——
供应商
pntech
采购商
công ty tnhh dnd techh vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48
HS编码
84099977
产品标签
engine
产品描述
PISTON NÉN KHÍ DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN BÀN DẬP NHIỆT, CHẤT LIỆU NHÔM,KÍCH THƯỚC: 63X36X36CM, DÙNG CHO MÁY DẬP MÀNG NHỰA, MODEL:TCDQ2WB20-25-DC-A73K).HSX:TPC. HÀNG MỚI.NSX:2021 @
交易日期
2021/02/19
提单编号
——
供应商
pntech
采购商
công ty tnhh dnd techh vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
KHUÔN NHÔM DÙNG ĐỂ ĐÚC NHỰA (A82), KÍCH THƯỚC 68MMX130MMX29MM. NSX: PNTECH INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/19
提单编号
——
供应商
pntech
采购商
công ty tnhh dnd techh vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
KHUÔN NHÔM DÙNG ĐỂ ĐÚC NHỰA (H412J), KÍCH THƯỚC 68MMX130MMX29MM. NSX: PNTECH INC. HÀNG MỚI 100% @