【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
shaoxing bobo pet articles factory china
活跃值62
china供应商,最后一笔交易日期是
2012-02-16
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2012-02-16共计23笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shaoxing bobo pet articles factory china公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2012/02/16
提单编号
——
-
供应商
shaoxing bobo pet articles factory china
采购商
công ty tnhh lâm hoàng khiêm
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36
-
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
-
产品描述
VẬT DỤNG CHO THÚ CƯNG: (KỀM CẮT MÓNG BO-5301A), KT 155X65X15MM @ @ ...
展开
-
交易日期
2012/02/16
提单编号
——
-
供应商
shaoxing bobo pet articles factory china
采购商
công ty tnhh lâm hoàng khiêm
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27.36
-
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
-
产品描述
VẬT DỤNG CHO THÚ CƯNG: (KỀM CẮT MÓNG BO-5302A), KT 125X45X15MM @ @ ...
展开
-
交易日期
2012/02/16
提单编号
——
-
供应商
shaoxing bobo pet articles factory china
采购商
công ty tnhh lâm hoàng khiêm
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
70
-
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
-
产品描述
VẬT DỤNG CHO THÚ CƯNG: (VÒI NƯỚC BO-3406), KT 95X75X150MM @ @
-
交易日期
2012/02/16
提单编号
——
-
供应商
shaoxing bobo pet articles factory china
采购商
công ty tnhh lâm hoàng khiêm
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
31.2
-
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
-
产品描述
VẬT DỤNG CHO THÚ CƯNG: (CHÉN NHỰA BO-3001-05), KT 11X15.5X5.5CM @ @ ...
展开
-
交易日期
2012/02/16
提单编号
——
-
供应商
shaoxing bobo pet articles factory china
采购商
công ty tnhh lâm hoàng khiêm
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
42
-
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
-
产品描述
VẬT DỤNG CHO THÚ CƯNG: (LƯỢC CHẢI LÔNG BO-5005), KT 9.3X14X25MM @ @ ...
展开
-
交易日期
2012/02/16
提单编号
——
-
供应商
shaoxing bobo pet articles factory china
采购商
công ty tnhh lâm hoàng khiêm
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14.4
-
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
-
产品描述
VẬT DỤNG CHO THÚ CƯNG: (CHÉN MELAMIN BO-3041), KT 9.5X11.5X3.5CM @ @ ...
展开
-
交易日期
2012/02/16
提单编号
——
-
供应商
shaoxing bobo pet articles factory china
采购商
công ty tnhh lâm hoàng khiêm
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27.36
-
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
-
产品描述
VẬT DỤNG CHO THÚ CƯNG: (CHÉN MELAMIN BO-3027), KT 33X18.5X7CM @ @ ...
展开
-
交易日期
2012/02/16
提单编号
——
-
供应商
shaoxing bobo pet articles factory china
采购商
công ty tnhh lâm hoàng khiêm
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10.8
-
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
-
产品描述
VẬT DỤNG CHO THÚ CƯNG: (CHÉN MELAMIN BO-3029), KT 22.5X10.5X5CM @ @ ...
展开
-
交易日期
2012/02/16
提单编号
——
-
供应商
shaoxing bobo pet articles factory china
采购商
công ty tnhh lâm hoàng khiêm
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11.52
-
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
-
产品描述
VẬT DỤNG CHO THÚ CƯNG: (CHÉN MELAMIN BO-3042), KT 11X14.5X5CM @ @ ...
展开
-
交易日期
2012/02/16
提单编号
——
-
供应商
shaoxing bobo pet articles factory china
采购商
công ty tnhh lâm hoàng khiêm
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.64
-
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
-
产品描述
VẬT DỤNG CHO THÚ CƯNG: (CHÉN MELAMIN BO-3022), KT 16X18X5CM @ @ ...
展开
-
交易日期
2012/02/16
提单编号
——
-
供应商
shaoxing bobo pet articles factory china
采购商
công ty tnhh lâm hoàng khiêm
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22
-
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
-
产品描述
VẬT DỤNG CHO THÚ CƯNG: (BÌNH SỮA CHÓ CON BO-4019), 120ML, KT (95X75X150MM) @ @ ...
展开
-
交易日期
2012/02/16
提单编号
——
-
供应商
shaoxing bobo pet articles factory china
采购商
công ty tnhh lâm hoàng khiêm
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11.52
-
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
-
产品描述
VẬT DỤNG CHO THÚ CƯNG: (CHÉN MELAMIN BO-3044), KT 17.5X21.5X6.5CM @ @ ...
展开
-
交易日期
2012/02/16
提单编号
——
-
供应商
shaoxing bobo pet articles factory china
采购商
công ty tnhh lâm hoàng khiêm
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17.76
-
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
-
产品描述
VẬT DỤNG CHO THÚ CƯNG: (CHÉN MELAMIN BO-3053), KT 25.8X30.3X9.5CM @ @ ...
展开
-
交易日期
2012/02/16
提单编号
——
-
供应商
shaoxing bobo pet articles factory china
采购商
công ty tnhh lâm hoàng khiêm
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15.36
-
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
-
产品描述
VẬT DỤNG CHO THÚ CƯNG: (CHÉN MELAMIN BO-3045), KT 12X19X12CM @ @ ...
展开
-
交易日期
2012/02/16
提单编号
——
-
供应商
shaoxing bobo pet articles factory china
采购商
công ty tnhh lâm hoàng khiêm
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13.68
-
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
-
产品描述
VẬT DỤNG CHO THÚ CƯNG: (CHÉN MELAMIN BO-3048), KT 22X26X7.5CM @ @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
household appliances
21
91.3%
>
-
pliers
2
8.7%
>
-
tweezers
2
8.7%
>
HS编码统计
-
39249090
21
91.3%
>
-
82032000
2
8.7%
>
shaoxing bobo pet articles factory china是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2012-02-16,shaoxing bobo pet articles factory china共有23笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shaoxing bobo pet articles factory china的23笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shaoxing bobo pet articles factory china在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。