产品描述
Miếng căn mẫu ( Mẫu chuẩn độ cứng), hiệu: YAMAMOTO, model:HRB S 90 là vật liệu tham chiếu, được chuẩn hóa để xác định đo độ cứng trung bình của bề mặt khối_Standard Block [mới 100%]
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682700351
供应商
naito&co.ltd.
采购商
công ty tnhh naito việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
206.63658
HS编码
84679200
产品标签
parts of pneumatic hand tool
产品描述
Motor máy mài khí IM-301 - Là linh kiện bộ phận thay thế cho máy mài khí nén cầm tay mini., hiệu: NAKANISHI, model:IM-301_Air motor for Air Grinder [mới 100%]
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682700351
供应商
naito&co.ltd.
采购商
công ty tnhh naito việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53.00536
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
Ống dẫn khí bằng nhựa, hiệu: PISCO, model:UB1611-20-C, đường kính trong phi 11, ngoài phi16, chất liệu: Polyurethane_Polyurethane Tube [mới 100%]
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682700351
供应商
naito&co.ltd.
采购商
công ty tnhh naito việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.03655
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
Mũi khoan sử dụng trong máy công cụ để khoan, gia công kim loại , hiệu: ATOM, model:ADSL-0180 (1.8)_Drill [mới 100%]
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682700351
供应商
naito&co.ltd.
采购商
công ty tnhh naito việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.18146
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
Mũi khoan sử dụng trong máy công cụ để khoan, gia công kim loại , hiệu: ATOM,model:ADR-0297 (2.97)_Drill [mới 100%]
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682700351
供应商
naito&co.ltd.
采购商
công ty tnhh naito việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.3402
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
Mũi khoan sử dụng trong máy công cụ để khoan, gia công kim loại , hiệu: YAMAWA, model:CE-S 5X60X12_Center Drill [mới 100%]
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682700351
供应商
naito&co.ltd.
采购商
công ty tnhh naito việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49.3073
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
Mũi phay sử dụng trong máy công cụ để phay, gia công kim loại , hiệu: OSG,model:AE-TS-N 2X6-SP (8557241)_Endmill [mới 100%]
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682700351
供应商
naito&co.ltd.
采购商
công ty tnhh naito việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2638.26525
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
Dao vát mép sử dụng trong máy công cụ để vát mép, gia công kim loại, hiệu: XEBEC, model:XC-28-A_Back Burr Cutter [mới 100%]
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682700351
供应商
naito&co.ltd.
采购商
công ty tnhh naito việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
355.4019
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
Dao vát mép sử dụng trong máy công cụ để vát mép, gia công kim loại, hiệu: XEBEC, model:XC-33-A_Back Burr Cutter [mới 100%]
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682700351
供应商
naito&co.ltd.
采购商
công ty tnhh naito việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.41852
HS编码
82042000
产品标签
wrench sockets
产品描述
Đầu khấu ( Đầu tuýp vặn ốc chuôi lục giác ) , hiệu: TOP, model:ECS-13_Drill Socket [mới 100%]
产品描述
Đầu đánh bóng khí nénn IR-310 - Là linh kiện bộ phận thay thế cho máy mài khí nén cầm tay mini, hiệu: NAKANISHI, model:IR-310_Collet for Air Grinder [mới 100%]
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682700351
供应商
naito&co.ltd.
采购商
công ty tnhh naito việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.9336
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
Mũi khoan sử dụng trong máy công cụ để khoan, gia công kim loại , hiệu: OKABE, model:CD 0.7 X(3.5)X60_Center Drill [mới 100%]
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682700351
供应商
naito&co.ltd.
采购商
công ty tnhh naito việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.79755
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
Mũi khoan sử dụng trong máy công cụ để khoan, gia công kim loại , hiệu: ATOM, model:ADS-0310 (3.1)_Drill [mới 100%]
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682700351
供应商
naito&co.ltd.
采购商
công ty tnhh naito việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81.09755
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
Mũi khoan sử dụng trong máy công cụ để khoan, gia công kim loại , hiệu: ATOM, model:ADS-0307 (3.07)_Drill [mới 100%]