HS编码
84596100
产品标签
milling machine,processor,numerical control machine
产品描述
NUMERICALLY CONTROLLED HORIZONTAL AXIS CNC METAL MILLING MACHINE (5-AXIS TYPE) BRAND: MITSUBISHI, MODEL: M-CM5BG/SH507, CS: 91KVA/210V/60HZ, MANUFACTURER: 2016 (USED GOODS), BTR PRODUCTS ( ACCORDING TO THE LIST), USED FOR PRODUCTION
交易日期
2023/12/30
提单编号
191123sitngsg2320016
供应商
nissi
采购商
vulcan industries
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
80158
HS编码
84596100
产品标签
milling machine,processor,numerical control machine
产品描述
NUMERICALLY CONTROLLED HORIZONTAL AXIS CNC METAL MILLING MACHINE (5-AXIS TYPE) BRAND: MITSUBISHI, MODEL: M-CM5BG/SH508, CS: 91KVA/210V/60HZ, MANUFACTURER: 2016 (USED GOODS), BDTR PRODUCTS ( ACCORDING TO THE LIST), USED FOR PRODUCTION
交易日期
2021/10/07
提单编号
——
供应商
nissi
采购商
vulcan industries
出口港
pyeongtaek kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54810
HS编码
84149092
产品标签
machine
产品描述
VC-A2002041-B#&BÁN THÀNH PHẨM ĐẦU NỐI ỐNG CỦA BƠM KHÔNG KHÍ (BẰNG NHÔM, QC: PHI 60MM X 130.5MM) NHẬP VỀ ĐỂ GIA CÔNG(PHAY, KHOAN VÀ TẠO REN) THÀNH CON HÀNG THÀNH PHẨM @
交易日期
2021/09/01
提单编号
——
供应商
nissi
采购商
cong ty tnhh seebest
出口港
pyeongtaek kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44740.48
HS编码
76042990
产品标签
alloyed aluminium
产品描述
M-D0993-MP#&NHÔM CỤC ĐƯỜNG KÍNH 48MM X 27MM MPROTEK @
交易日期
2021/08/10
提单编号
——
供应商
nissi
采购商
cong ty tnhh seebest
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22370.24
HS编码
76042990
产品标签
alloyed aluminium
产品描述
M-D0993-MP#&NHÔM CỤC ĐƯỜNG KÍNH 48MM X 27MM MPROTEK @
交易日期
2021/08/08
提单编号
——
供应商
nissi
采购商
vulcan industries
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
84483300
产品标签
tractor
产品描述
KHUYÊN BẰNG THÉP, LINH KIỆN MẪU DÙNG ĐỂ GẮN VÀO CON HÀNG BẰNG THÉP (QC: 55.6MM X 26MM, MỚI 100%) @
交易日期
2021/07/31
提单编号
——
供应商
nissi
采购商
vulcan industries
出口港
pyeongtaek kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54810
HS编码
84149092
产品标签
machine
产品描述
VC-A2002041-B#&BÁN THÀNH PHẨM ĐẦU NỐI ỐNG CỦA BƠM KHÔNG KHÍ (BẰNG NHÔM, QC: PHI 60MM X 130.5MM) NHẬP VỀ ĐỂ GIA CÔNG(PHAY, KHOAN VÀ TẠO REN) THÀNH CON HÀNG THÀNH PHẨM @
交易日期
2021/07/17
提单编号
——
供应商
nissi
采购商
cong ty tnhh seebest
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22370.24
HS编码
76042990
产品标签
alloyed aluminium
产品描述
M-D0993-MP#&NHÔM CỤC ĐƯỜNG KÍNH 48MM X 27MM MPROTEK @
交易日期
2021/07/13
提单编号
——
供应商
nissi
采购商
vulcan industries
出口港
pyeongtaek kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54810
HS编码
84149092
产品标签
machine
产品描述
VC-A2002041-B#&BÁN THÀNH PHẨM ĐẦU NỐI ỐNG CỦA BƠM KHÔNG KHÍ (BẰNG NHÔM, QC: PHI 60MM X 130.5MM) NHẬP VỀ ĐỂ GIA CÔNG(PHAY, KHOAN VÀ TẠO REN) THÀNH CON HÀNG THÀNH PHẨM @
交易日期
2021/07/08
提单编号
——
供应商
nissi
采购商
cong ty tnhh seebest
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22370.24
HS编码
76042990
产品标签
alloyed aluminium
产品描述
M-D0993-MP#&NHÔM CỤC ĐƯỜNG KÍNH 48MM X 27MM MPROTEK @
交易日期
2021/06/27
提单编号
——
供应商
nissi
采购商
vulcan industries
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54810
HS编码
84149092
产品标签
machine
产品描述
VC-A2002041-B#&BÁN THÀNH PHẨM ĐẦU NỐI ỐNG CỦA BƠM KHÔNG KHÍ (BẰNG NHÔM, QC: PHI 60MM X 130.5MM) NHẬP VỀ ĐỂ GIA CÔNG(PHAY, KHOAN VÀ TẠO REN) THÀNH CON HÀNG THÀNH PHẨM @
交易日期
2021/06/18
提单编号
——
供应商
nissi
采购商
cong ty tnhh seebest
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22370.24
HS编码
76042990
产品标签
alloyed aluminium
产品描述
M-D0993-MP#&NHÔM CỤC ĐƯỜNG KÍNH 48MM X 27MM MPROTEK @
交易日期
2021/06/17
提单编号
——
供应商
nissi
采购商
cong ty tnhh seebest
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22370.24
HS编码
76042990
产品标签
alloyed aluminium
产品描述
M-D0993-MP#&NHÔM CỤC ĐƯỜNG KÍNH 48MM X 27MM MPROTEK @
交易日期
2021/06/12
提单编号
——
供应商
nissi
采购商
vulcan industries
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54810
HS编码
84149092
产品标签
machine
产品描述
VC-A2002041-B#&BÁN THÀNH PHẨM ĐẦU NỐI ỐNG CỦA BƠM KHÔNG KHÍ (BẰNG NHÔM, QC: PHI 60MM X 130.5MM) NHẬP VỀ ĐỂ GIA CÔNG(PHAY, KHOAN VÀ TẠO REN) THÀNH CON HÀNG THÀNH PHẨM @
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
nissi
采购商
cong ty tnhh seebest
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22370.24
HS编码
76042990
产品标签
alloyed aluminium
产品描述
M-D0993-MP#&NHÔM CỤC ĐƯỜNG KÍNH 48MM X 27MM MPROTEK @