【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
new sunshine industry co.ltd.
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-13
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-13 共计12914 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是new sunshine industry co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
3791
10195646.5
1397096.5 2025
1
3
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/13
提单编号
6513261
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
jr one kothari footwear private limited
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
840
HS编码
90178090
产品标签
length measuring instrument,manua
产品描述
MANUAL LENGTH MEASURING INSTRUMENT MANUAL LENGTH MEASURING INSTRUMENT ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847885650
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu yongli
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
465
HS编码
28112290
产品标签
silicon dioxide
产品描述
silicon dioxide CAS:112969-00-8, công thức hóa học: SiO2 ở dạng bột có màu trắng không mùi là chất chóng mòn.Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847885650
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu yongli
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6300
HS编码
28183000
产品标签
aluminium hydroxide
产品描述
Nhôm hydroxit (aluminium hydroxide) CAS:21645-51-2, CTPT: Al(OH)3,dạng bột,không mùi,có màu trằng,là thành phần thứ chính có tính năn...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847885650
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu yongli
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
227.5
HS编码
29332900
产品标签
unfused imidazole ring,oxymetazoline hydroxy
产品描述
2-Methylimidazole CAS: 693-98-1, công thức hóa học:C4H6N2, ở dạng bột tinh thể có màu trắng là màu vàng nhạt nhất, không mùi, dùng là...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843398802
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
công ty cp sản xuất cơ khí duy phong
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
852
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
Bạc Dẫn Hướng Cho Bản Pin Đẩy (Loại Bạc Bi) bằng thép - EJECTOR GUIDE BUSHING (BALL) EGBL16 . Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843398802
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
công ty cp sản xuất cơ khí duy phong
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
284
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
Bạc Dẫn Hướng Cho Bản Pin Đẩy (Loại Bạc Bi) bằng thép - EJECTOR GUIDE BUSHING (BALL) EGBL20 . Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843398802
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
công ty cp sản xuất cơ khí duy phong
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
246
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
Bạc Dẫn Hướng Cho Bản Pin Đẩy (Loại Bạc Bi) bằng thép - EJECTOR GUIDE BUSHING (BALL) EGBL30 . Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842927700
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
công ty cp sản xuất cơ khí duy phong
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46172.497
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng không cuộn, cán nóng, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dùng chế tạo khuôn mẫu,KT:(20-85*2200*4750-572...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843398802
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
công ty cp sản xuất cơ khí duy phong
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5565.824
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng không cuộn, cán nóng, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dùng chế tạo khuôn mẫu,KT:(85*2300*5155)mm. Má...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843398802
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
công ty cp sản xuất cơ khí duy phong
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3744.05
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng không cuộn, cán nóng, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dùng chế tạo khuôn mẫu,KT:(50*2200*5720)mm. Má...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842927700
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
công ty cp sản xuất cơ khí duy phong
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9283.12
HS编码
72199000
产品标签
stainless steel sheet
产品描述
Thép không gỉ dạng không cuộn, cán nóng, chiều rộng>600mm, chưa sơn, phủ,mạ,tráng, dùng chế tạo khuôn mẫu, KT: (67*1940*2340)mm. Mác ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843398802
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
công ty cp sản xuất cơ khí duy phong
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24070.9
HS编码
72199000
产品标签
stainless steel sheet
产品描述
Thép không gỉ dạng không cuộn,cán nóng,chiều rộng>600mm,chưa sơn,phủ,mạ,tráng,dùng chế tạo khuôn mẫu, KT: (67*1065-2024*2340)mm. Mác ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842927700
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
công ty cp sản xuất cơ khí duy phong
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2439.696
HS编码
72209090
产品标签
stainless steel strip
产品描述
Thép không gỉ dạng không cuộn, cán nóng, chiều rộng<600mm, chưa sơn, phủ,mạ, tráng, dùng chế tạo khuôn mẫu, KT:( 67*510*2340) mm. Mác...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847885650
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu yongli
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45478.4
HS编码
70199090
产品标签
glass fibres,glass wool
产品描述
Vải dệt từ sợi thủy tinh - FIBERGLASS FABRICS, ( Width 1280mm) .Dùng trong lĩnh vực da giày . công dụng cách nhiệt và chống nóng. Hàn...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843398802
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
công ty cp sản xuất cơ khí duy phong
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44371.044
HS编码
72249000
产品标签
alloy steel
产品描述
Thép hợp kim dạng bán thành phẩm,mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc,chưa sơn, phủ,mạ hoặc tráng, nguyên tố C>0.37%,Mo>0.08%,KT(51-101*22...
展开
+ 查阅全部
采供产品
cutterbar
389
10.59%
>
cold glue roller machine
232
6.32%
>
carnival
230
6.26%
>
glassine
153
4.17%
>
glazed transparent
153
4.17%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84538010
376
10.24%
>
84532010
232
6.32%
>
95059000
230
6.26%
>
48064000
153
4.17%
>
39201019
114
3.1%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
12838
98.26%
>
other
66
0.51%
>
indonesia
51
0.39%
>
sri lanka
44
0.34%
>
india
10
0.08%
>
+ 查阅全部
港口统计
shekou
5922
45.32%
>
shekou cn
2019
15.45%
>
xiamen
845
6.47%
>
yantian
537
4.11%
>
humen
365
2.79%
>
+ 查阅全部
new sunshine industry co.ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-13,new sunshine industry co.ltd.共有12914笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从new sunshine industry co.ltd.的12914笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出new sunshine industry co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱