供应商
shanghai yake
采购商
worimex danişmanlik ve diş ticaret anonim şirketi
出口港
——
进口港
istanbul havalimani
供应区
China
采购区
Turkey
重量
35kg
金额
911.6
HS编码
841391000019
产品标签
pom,aksa
产品描述
POMPA AKSAMI
交易日期
2021/08/27
提单编号
——
供应商
shanghai yake
采购商
alpha global ship services pvt ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Sri Lanka
重量
3kg
金额
——
HS编码
99990700
产品标签
intran,ship spare
产品描述
SHIP SPARES INTRANSIT
交易日期
2021/08/27
提单编号
——
供应商
shanghai yake
采购商
alpha global ship services pvt ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Sri Lanka
重量
3kg
金额
0.005
HS编码
99990700
产品标签
intran,ship spare
产品描述
SHIP SPARES INTRANSIT
交易日期
2021/08/27
提单编号
5203660070
供应商
shanghai yake
采购商
royal crystyal joint stock co
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
50
HS编码
48232090
产品标签
carton,paperboard
产品描述
GIẤY CÁT DÙNG ĐỂ KIỂM TRA ĐỘ MÀI MÒN CHO MÀNG CHỐNG XƯỚC CỦA VÁN SÀN SPC, NSX: SHANGHAI YAKE. 100 MIẾNG/HỘP, SIZE: 1.5X16CM, MỚI 100%
交易日期
2021/08/01
提单编号
——
供应商
shanghai yake
采购商
leo paper products vietnam ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.769
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DỤNG CỤ KÉO GIỮ GIẤY, KÍ HIỆU, P351515-B4. CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, LINH KIỆN CỦA MÁY LÀM TÚI GIẤY TỰ ĐỘNG.NSX;LEO PAPER PRODUCTS LTD.,MỚI 100% @
交易日期
2021/08/01
提单编号
——
供应商
shanghai yake
采购商
leo paper products vietnam ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.509
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC CHUYỂN ĐỘNG CỦA MÁY TÚI GIẤY, KÍ HIỆU SM30,CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, LINH KIỆN CỦA MÁY LÀM TÚI GIẤY TỰ ĐỘNG.NSX;LEO PAPER PRODUCTS LTD.,MỚI 100% @
交易日期
2021/08/01
提单编号
——
供应商
shanghai yake
采购商
leo paper products vietnam ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.184
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KẸP KÉO GIẤY, KÍ HIỆU 1251431-B-45, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, LINH KIỆN CỦA MÁY LÀM TÚI GIẤY TỰ ĐỘNG.NSX;LEO PAPER PRODUCTS LTD.,MỚI 100% @
交易日期
2021/08/01
提单编号
——
供应商
shanghai yake
采购商
leo paper products vietnam ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.509
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC CHUYỂN ĐỘNG CỦA MÁY TÚI GIẤY, KÍ HIỆU SM25,CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, LINH KIỆN CỦA MÁY LÀM TÚI GIẤY TỰ ĐỘNG.NSX;LEO PAPER PRODUCTS LTD.,MỚI 100% @
交易日期
2021/08/01
提单编号
——
供应商
shanghai yake
采购商
leo paper products vietnam ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.393
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BÁNH XE ĐÈ GIẤY, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP VÀ CAO SU, KÝ HIỆU 4351040, LINH KIỆN CỦA MÁY LÀM TÚI GIẤY TỰ ĐỘNG.NSX;LEO PAPER PRODUCTS LTD.,MỚI 100% @
交易日期
2021/08/01
提单编号
——
供应商
shanghai yake
采购商
leo paper products vietnam ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.405
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
DỤNG CỤ CẮT GIẤY K22N3552-A/B, KÍ HIỆU, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, LINH KIỆN CỦA MÁY LÀM TÚI GIẤY TỰ ĐỘNG.NSX;LEO PAPER PRODUCTS LTD.,MỚI 100% @
交易日期
2019/09/04
提单编号
——
供应商
shanghai yake
采购商
cong ty tnhh san pham giay leo viet nam
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
171.6
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
CHỐT KIM LOẠI DÙNG CHO MÁY LÀM TÚI GIẤY, NHÀ SẢN XUẤT SHANGHAI YAKE, KÍCH THƯỚC 1.2*1.2*1.5CM. MỚI 100% @
交易日期
2019/08/30
提单编号
——
供应商
shanghai yake
采购商
công ty tnhh sản phẩm giấy leo việt nam