供应商
katherine
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.1
金额
11.57
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
HẠT CHARM HÌNH NGÔI SAO DÙNG LÀM TRANG SỨC, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ĐÍNH ĐÁ NHÂN TẠO, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
katherine
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.1
金额
4.48
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
HẠT CHARM HÌNH QUẢ CẦU TRÁI TIM DÙNG LÀM TRANG SỨC, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ĐÍNH ĐÁ NHÂN TẠO, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
katherine
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.1
金额
9.6
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
HẠT CHARM HÌNH VƯƠNG MIỆN DÙNG LÀM TRANG SỨC, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ĐÍNH ĐÁ NHÂN TẠO, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
katherine
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.1
金额
3.88
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
HẠT CHARM HÌNH TRÁI TIM DÙNG LÀM TRANG SỨC, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ĐÍNH ĐÁ NHÂN TẠO, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
katherine
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.1
金额
4.12
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
HẠT CHARM HÌNH THIÊN THẦN DÙNG LÀM TRANG SỨC, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ĐÍNH ĐÁ NHÂN TẠO, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
katherine
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.1
金额
3.85
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
HẠT CHARM HÌNH BÔNG TUYẾT DÙNG LÀM TRANG SỨC, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ĐÍNH ĐÁ NHÂN TẠO, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
katherine
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.1
金额
7.88
HS编码
71171910
产品标签
brass,epoxy resin
产品描述
VÒNG TAY ĐÍNH HẠT CHARM KÍCH THƯỚC 1*0.4CM, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
katherine
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.763
HS编码
61045200
产品标签
skirts,women's knitted skirt
产品描述
BỘ ÁO THUN VÀ CHÂN VÁY, NHÀ CUNG CẤP KATHERINE, CHẤT LIỆU COTTON, SIZE M , MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
katherine
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.443
HS编码
61044200
产品标签
dresses
产品描述
VÁY LIÊN THÂN NỮ, NHÀ CUNG CẤP KATHERINE, CHẤT LIỆU COTTON, SIZE M-L , MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/05
提单编号
——
供应商
katherine
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.487
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
KHUYÊN TAI, NHÀ CUNG CẤP KATHERINE, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC 2X2CM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/05
提单编号
——
供应商
katherine
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.82
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
MẶT DÂY CHUYỀN, NHÀ CUNG CẤP KATHERINE, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC 2X2CM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/05
提单编号
——
供应商
katherine
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.072
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
HẠT LÀM TRANG SỨC, NHÀ CUNG CẤP KATHERINE, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC1X1CM MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/05
提单编号
——
供应商
katherine
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.523
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
HẠT LÀM VÒNG TRANG SỨC, NHÀ CUNG CẤP KATHERINE, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/05
提单编号
——
供应商
katherine
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.845
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
NHẪN NỮ, NHÀ CUNG CẤP KATHERINE, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC 2X2CM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/07/31
提单编号
——
供应商
katherine
采购商
individuals - organizations without tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
BỘ DỤNG CỤ CHĂM SÓC MÓNG TAY NHÃN HIỆU MR.GREEN BẰNG THÉP, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @