供应商
kiswire snd bhd
采购商
thai giao trading and services company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2709
金额
8220
HS编码
73121099
产品标签
stainless steel cable
产品描述
DÂY CÁP THÉP, CHƯA CÁCH ĐIỆN CÓ BÔI DẦU CHỐNG GỈ, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, HIỆU KISWIRE, MODEL RR-W-410J, LÕI 6X26 WS-IWRC, TIÊU CHUẨN LÕI 5/8", ĐỘ BỀN 1960N/MM2, DẠNG CUỘN (1000M/CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
供应商
kiswire snd bhd
采购商
công ty tnhh mtv thương mại và dịch vụ thái giao
出口港
singapore sg
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5480
HS编码
73121099
产品标签
stainless steel cable
产品描述
DÂY CÁP THÉP,CHƯA CÁCH ĐIỆN CÓ BÔI DẦU CHỐNG GỈ,DÙNG TRONG CN,HIỆU KISWIRE, MODEL RR-W-410H, LÕI 6X26 WS-IWRC, TIÊU CHUẨN LÕI 5/8", ĐỘ BỀN 1960N/MM2, DẠNG CUỘN (1000M/CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
产品描述
PRESTRESSED CONCRETE STRAND (CONSTRUCTION PSU 1 X 07 DIA 15.200 MM) (INVOICE NO:2020-08-001/NP20097
交易日期
2020/03/03
提单编号
——
供应商
kiswire snd bhd
采购商
công ty tnhh mtv thương mại và dịch vụ thái giao
出口港
singapore sg
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2740
HS编码
73121099
产品标签
stainless steel cable
产品描述
DÂY CÁP THÉP,CHƯA CÁCH ĐIỆN CÓ BÔI DẦU CHỐNG GỈ,DÙNG TRONG CN,HIỆU KISWIRE, MODEL RR-W-410H, LÕI 6*26WS-IWRC, TIÊU CHUẨN LÕI 5/8", ĐỘ BỀN 1960N/MM2, DẠNG CUỘN (1000M/CUỘN). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2015/08/04
提单编号
rcki1031sin02
供应商
kiswire snd bhd
采购商
kiswire tradings s co.ltd.
产品描述
GALVANZED STEEL WIRE ROPE S/O NO. 05-431 FREIGHT PREPAID IN SINGAPORE SHIPPED ON BOARD 15 MAY 2015 TOTAL: TWO PACKAGES ONLY
交易日期
2013/07/02
提单编号
——
供应商
kiswire snd bhd
采购商
ооо уралкран снаб
出口港
——
进口港
cinisello balsamo
供应区
Other
采购区
Russia
重量
2420
金额
7053.86
HS编码
7312108303
产品标签
uncoated wire rope,cables
产品描述
КАНАТ СТАЛЬНОЙ БЕЗ ПОКРЫТИЯ, С МАКСИМАЛЬНЫМ РАЗМЕРОМ ПОПЕРЕЧНОГО СЕЧЕНИЯ 14-22ММ, МОДЕЛИ: - AL636 AC (6*36WS+IWRC) 14ММ - 1000М; - AL636 AC (6*36WS+IWRC) 18ММ - 400М; - AL636 AC (6*36WS+IWRC) 22ММ - 500М, ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ МОСТОВОГО КРАНА
交易日期
2013/07/02
提单编号
——
供应商
kiswire snd bhd
采购商
ооо уралкран снаб
出口港
——
进口港
cinisello balsamo
供应区
Other
采购区
Russia
重量
724
金额
2741.62
HS编码
7312108103
产品标签
wire rope,adjustment cable
产品描述
КАНАТ СТАЛЬНОЙ БЕЗ ПОКРЫТИЯ, С МАКСИМАЛЬНЫМ РАЗМЕРОМ ПОПЕРЕЧНОГО СЕЧЕНИЯ 10-12ММ, МОДЕЛИ: - AL636 AC (6*36WS+IWRC) 10ММ - 300М; - AL636 AC (6*36WS+IWRC) 12ММ - 1000М, ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ МОСТОВОГО КРАНА