供应商
gsa co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp psi việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
(HYF-1-25AN) - Lọc đường ống (lọc khí thô) dùng cho máy nén khí, cấp lọc 1ppm & 1micromet, lưu lượng: 3.4 Nm3/phút, thương hiệu GSA, NSX GSA Co., Ltd, mới 100%
交易日期
2024/12/13
提单编号
106796815750
供应商
gsa co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp psi việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
(HYF-0.01-25AN) - Lọc đường ống (lọc khí tinh) dùng cho máy nén khí, cấp lọc 0.01ppm & 1micromet, lưu lượng: 3.4 Nm3/phút, thương hiệu GSA, NSX GSA Co., Ltd, mới 100%
交易日期
2024/12/13
提单编号
106796815750
供应商
gsa co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp psi việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5100
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
(HYF-1-150AN) - Lọc đường ống (lọc khí thô) dùng cho máy nén khí, cấp lọc 1ppm & 1micromet, lưu lượng: 14 Nm3/phút, thương hiệu GSA, NSX GSA Co., Ltd, mới 100%
交易日期
2024/12/13
提单编号
106796815750
供应商
gsa co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp psi việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5100
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
(HYF-0.01-150AN) - Lọc đường ống (lọc khí tinh) dùng cho máy nén khí, cấp lọc 0.01ppm & 1micromet, lưu lượng: 14 Nm3/phút, thương hiệu GSA, NSX GSA Co., Ltd, mới 100%
交易日期
2024/12/13
提单编号
106796815750
供应商
gsa co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp psi việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3654
HS编码
84219970
产品标签
——
产品描述
(HYE-1-80AN) - Lõi lọc đường ống (lõi lọc khí thô) dùng cho máy nén khí, cấp lọc 1ppm & 1micromet, lưu lượng: 42 Nm3/phút, thương hiệu GSA, hãng NSX Co., Ltd, mới 100%
交易日期
2024/12/13
提单编号
106796815750
供应商
gsa co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp psi việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3654
HS编码
84219970
产品标签
——
产品描述
(HYE-0.01-80AN) - Lõi lọc đường ống (lõi lọc khí tinh) dùng cho máy nén khí, cấp lọc 0.01ppm & 1micromet, lưu lượng: 42 Nm3/phút, thương hiệu GSA, NSX GSA Co., Ltd, mới 100%
交易日期
2024/12/13
提单编号
106796815750
供应商
gsa co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp psi việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4905
HS编码
84193990
产品标签
——
产品描述
(PHL-100)-Máy sấy khí dùng trong công nghiệp, điện áp 220V/1Ph/50Hz, lưu lượng 170 Nm/phút, áp suất làm việc: 7 bar, thương hiệu GSA, NSX GSA Co., Ltd, mới 100%
交易日期
2024/12/11
提单编号
106789863500
供应商
gsa co.ltd.
采购商
công ty tnhh magnat industries
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2235
HS编码
84195091
产品标签
exchanger
产品描述
Máy làm mát khí (bộ trao đổi nhiệt), HYA-200A (380V,50HZ,3PH), công suất 0.4KW lưu lương khí 41Nm3/phút hoạt động bằng điện, nhãn hiệu GSA, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/11
提单编号
106789863500
供应商
gsa co.ltd.
采购商
công ty tnhh magnat industries
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3672
HS编码
84195091
产品标签
exchanger
产品描述
Máy làm mát khí (bộ trao đổi nhiệt), HYA-400A (380V,50HZ,3PH), công suất 0.8KW lưu lương khí 65Nm3/phút hoạt động bằng điện, nhãn hiệu GSA, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/11
提单编号
106789863500
供应商
gsa co.ltd.
采购商
công ty tnhh magnat industries
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4355
HS编码
84193990
产品标签
——
产品描述
Máy sấy khí HYD-200N (380V,50HZ,3PH), sử dụng cho hệ thống nén khí, công suất 4.18KW, nhãn hiệu GSA, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/11
提单编号
106789863500
供应商
gsa co.ltd.
采购商
công ty tnhh magnat industries
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32435.5
HS编码
84193990
产品标签
——
产品描述
Máy sấy khí tách ẩm, loại PEH-2100 (380V,50HZ,3PH), lưu lượng 3700 Nm3/ giờ, nhãn hiệu GSA, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/11
提单编号
106789863500
供应商
gsa co.ltd.
采购商
công ty tnhh magnat industries
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
790
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Bộ lọc tinh, loại HYF-1-65A, đường kính 65mm, dùng cho hệ thống máy nén khí, nhãn hiệu GSA, mới 100%
交易日期
2024/12/11
提单编号
106789863500
供应商
gsa co.ltd.
采购商
công ty tnhh magnat industries
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1816
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Bộ lọc thô , loại HYF-5-100A đường kính 100 mm, dùng cho hệ thống máy nén khí, nhãn hiệu GSA, mới 100%
交易日期
2024/12/11
提单编号
106789863500
供应商
gsa co.ltd.
采购商
công ty tnhh magnat industries
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1100
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Bộ lọc tinh, loại HYF-1-100A, đường kính 100mm, dùng cho hệ thống máy nén khí, nhãn hiệu GSA, mới 100%