供应商
auscott ltd.
采购商
mei sheng textiles vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
42658kg
金额
38793.185
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
COTTON FIBER NOT COMBED (NATURAL COTTON HAS NOT BEEN CARDED, NOT COMBED USED AS RAW MATERIALS FOR YARN PRODUCTION). 100% NEW.ACCORDING TO ANALYSIS RESULTS NO. 2740/TB-KD3 DATED NOVEMBER 1, 2018.
交易日期
2023/05/11
提单编号
——
供应商
auscott ltd.
采购商
mei sheng textiles vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
47205kg
金额
84312.851
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
COTTON FIBER NOT COMBED (NATURAL COTTON HAS NOT BEEN CARDED, NOT COMBED USED AS RAW MATERIALS FOR YARN PRODUCTION). 100% NEW.ACCORDING TO ANALYSIS RESULTS NO. 2740/TB-KD3 DATED NOVEMBER 1, 2018.
交易日期
2023/04/17
提单编号
——
供应商
auscott ltd.
采购商
mei sheng textiles vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
174357.946
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
XƠ BÔNG CHƯA CHẢI (BÔNG THIÊN NHIÊN CHƯA QUA CHẢI THÔ,CHƯA QUA CHẢI KỸ DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX SỢI). HÀNG MỚI 100%.THEO KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SỐ 2740/TB-KĐ3 NGÀY 01/11/2018. @
交易日期
2023/04/17
提单编号
——
供应商
auscott ltd.
采购商
mei sheng textiles vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
199289kg
金额
174357.946
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
COTTON FIBER NOT COMBED (NATURAL COTTON HAS NOT BEEN CARDED, NOT COMBED USED AS RAW MATERIALS FOR YARN PRODUCTION). 100% NEW.ACCORDING TO ANALYSIS RESULTS NO. 2740/TB-KD3 DATED NOVEMBER 1, 2018.
交易日期
2023/04/10
提单编号
——
供应商
auscott ltd.
采购商
mei sheng textiles vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
19524kg
金额
12017.022
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
COTTON FIBER NOT COMBED (NATURAL COTTON HAS NOT BEEN CARDED, NOT COMBED USED AS RAW MATERIALS FOR YARN PRODUCTION). 100% NEW.ACCORDING TO ANALYSIS RESULTS NO. 2740/TB-KD3 DATED NOVEMBER 1, 2018.
交易日期
2023/04/10
提单编号
——
供应商
auscott ltd.
采购商
mei sheng textiles vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12017.022
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
XƠ BÔNG CHƯA CHẢI (BÔNG THIÊN NHIÊN CHƯA QUA CHẢI THÔ,CHƯA QUA CHẢI KỸ DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX SỢI). HÀNG MỚI 100%.THEO KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SỐ 2740/TB-KĐ3 NGÀY 01/11/2018. @
交易日期
2023/02/13
提单编号
——
供应商
auscott ltd.
采购商
mei sheng textiles vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57512.42
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
XƠ BÔNG CHƯA CHẢI (BÔNG THIÊN NHIÊN CHƯA QUA CHẢI THÔ,CHƯA QUA CHẢI KỸ DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX SỢI). HÀNG MỚI 100%.THEO KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SỐ 2740/TB-KĐ3 NGÀY 01/11/2018. @
交易日期
2023/01/19
提单编号
——
供应商
auscott ltd.
采购商
mei sheng textiles vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
165132.412
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
XƠ BÔNG CHƯA CHẢI (BÔNG THIÊN NHIÊN CHƯA QUA CHẢI THÔ,CHƯA QUA CHẢI KỸ DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX SỢI). HÀNG MỚI 100%.THEO KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SỐ 2740/TB-KĐ3 NGÀY 01/11/2018. @
交易日期
2023/01/10
提单编号
——
供应商
auscott ltd.
采购商
mei sheng textiles vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62938.008
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
XƠ BÔNG CHƯA CHẢI (BÔNG THIÊN NHIÊN CHƯA QUA CHẢI THÔ,CHƯA QUA CHẢI KỸ DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX SỢI). HÀNG MỚI 100%.THEO KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SỐ 2740/TB-KĐ3 NGÀY 01/11/2018. @
交易日期
2023/01/10
提单编号
——
供应商
auscott ltd.
采购商
mei sheng textiles vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67655.078
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
XƠ BÔNG CHƯA CHẢI (BÔNG THIÊN NHIÊN CHƯA QUA CHẢI THÔ,CHƯA QUA CHẢI KỸ DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX SỢI). HÀNG MỚI 100%.THEO KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SỐ 2740/TB-KĐ3 NGÀY 01/11/2018. @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
auscott ltd.
采购商
mei sheng textiles vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144093.533
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
XƠ BÔNG CHƯA CHẢI (BÔNG THIÊN NHIÊN CHƯA QUA CHẢI THÔ,CHƯA QUA CHẢI KỸ DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX SỢI). HÀNG MỚI 100%.THEO KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SỐ 2740/TB-KĐ3 NGÀY 01/11/2018. @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
auscott ltd.
采购商
mei sheng textiles vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41437.52
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
XƠ BÔNG CHƯA CHẢI (BÔNG THIÊN NHIÊN CHƯA QUA CHẢI THÔ,CHƯA QUA CHẢI KỸ DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX SỢI). HÀNG MỚI 100%.THEO KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SỐ 2740/TB-KĐ3 NGÀY 01/11/2018. @
交易日期
2022/11/28
提单编号
——
供应商
auscott ltd.
采购商
mei sheng textiles vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114636.236
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
XƠ BÔNG CHƯA CHẢI (BÔNG THIÊN NHIÊN CHƯA QUA CHẢI THÔ,CHƯA QUA CHẢI KỸ DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX SỢI). HÀNG MỚI 100%.THEO KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SỐ 2740/TB-KĐ3 NGÀY 01/11/2018. @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
auscott ltd.
采购商
mei sheng textiles vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
222788.85
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
XƠ BÔNG CHƯA CHẢI (BÔNG THIÊN NHIÊN CHƯA QUA CHẢI THÔ,CHƯA QUA CHẢI KỸ DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX SỢI). HÀNG MỚI 100%.THEO KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SỐ 2740/TB-KĐ3 NGÀY 01/11/2018. @