【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值75
hong kong采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-20
地址: unit b, 18/f roxy ind. centre 58-66tai lin pai road, n.t.kwai chunghong kong
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-20 共计750 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是yoshioka hong kong ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
34
91697.2
0 2025
13
23352.2
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/20
提单编号
6657367
供应商
yoshioka hong kong ltd.
采购商
pearlglobal industries ltd.
出口港
——
进口港
madras air
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
4630.49001
HS编码
96062100
产品标签
garment,plastic button,singi,pc
产品描述
PLASTIC BUTTON (SIZE : 15MM)(STYLE AE0XLA5A,AE10AA5A)(USINGIN GARMENTS FOR EXPORT PURPOSE )(FREE OF COST)(140318 PCS)PLASTIC BUTTON (...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940251500
供应商
yoshioka hong kong ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn yen of london
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4125
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Y780#&Mex dựng bằng vải khổ 120cm (YVN328227,328886,328952 - 2,750.0M - 1.50$). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940251500
供应商
yoshioka hong kong ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn yen of london
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3181.5
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Y780#&Mex dựng bằng vải khổ 8mm (YVN328228,328887,328956 - 50,500.0M - 0.063$). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
0317562
供应商
yoshioka hong kong ltd.
采购商
pearlglobal industries ltd.
出口港
——
进口港
madras air
供应区
Hong Kong
采购区
India
重量
——
金额
3266.999988
HS编码
96062100
产品标签
garment,plastic button,pc
产品描述
PLASTIC BUTTON (SIZE:15MM)(STYLE NO: AE0XLA5A AE10AA5A)(USING IN GARMENTS FOR EXPORT PURPOSE)(FREE OF COST)(99000 PCS)PLASTIC BUTTON ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106899466330
供应商
yoshioka hong kong ltd.
采购商
tổng công ty cổ phần dệt may hòa thọ
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1026.9
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
PLDUSCUON#&Dựng cuộn các loại
交易日期
2025/01/21
提单编号
106899466330
供应商
yoshioka hong kong ltd.
采购商
tổng công ty cổ phần dệt may hòa thọ
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
NLDUCVAINW48#&Dựng vải K 46/48"
交易日期
2025/01/07
提单编号
106862810610
供应商
yoshioka hong kong ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn yen of london
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
235.9998
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Y780#&Mex dựng bằng vải khổ 150cm (YVN326905 - 400M - 0.59$). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/07
提单编号
106862810610
供应商
yoshioka hong kong ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn yen of london
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1350
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Y780#&Mex dựng bằng vải khổ 120cm (YVN326856 - 900M - 1.5$). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/07
提单编号
106862810610
供应商
yoshioka hong kong ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn yen of london
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1951.6
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Y780#&Mex dựng bằng vải khổ 10mm (YVN326887 - 28,700M - 0.0680$). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/07
提单编号
106862810610
供应商
yoshioka hong kong ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn yen of london
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1039.5
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Y780#&Mex dựng bằng vải khổ 8mm (YVN326860 - 16,500M - 0.0630$). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/03
提单编号
106854789530
供应商
yoshioka hong kong ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn yen of london
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.1
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
Mex dệt bằng vải 100% Polyester, khổ 150cm, mã JG064.. Định lượng 55g/m2. Nhà sản xuất: Yoshioka (Hong Kong) Limited, hàng mẫu. Mới 1...
展开
交易日期
2025/01/03
提单编号
106854789530
供应商
yoshioka hong kong ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn yen of london
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.56
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
Đệm vai. Mã: SP-YN130H-50. Nhà sản xuất: Yoshioka (Hong Kong) Limited, hàng mẫu. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/03
提单编号
106854789530
供应商
yoshioka hong kong ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn yen of london
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
Mex dệt bằng vải 100% Polyester, khổ 150cm, mã JG055. Định lượng 55g/m2. Nhà sản xuất: Yoshioka (Hong Kong) Limited, hàng mẫu. Mới 10...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825789010
供应商
yoshioka hong kong ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn yen of london
出口港
hong kong
进口港
green port (hp)
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
176.99985
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Y780#&Mex dựng bằng vải khổ 150cm (YVN325948 - 300M - 0.59$). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825789010
供应商
yoshioka hong kong ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn yen of london
出口港
hong kong
进口港
green port (hp)
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
329.99994
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Y780#&Mex dựng bằng vải khổ 150cm (YVN325950 - 120M - 2.75$). Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
pc
7
43.75%
>
polyester staple fiber
5
31.25%
>
woven
5
31.25%
>
ring and slider
4
25%
>
plastic button
3
18.75%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
56039200
5
31.25%
>
96063090
3
18.75%
>
580632100019
2
12.5%
>
83081000
2
12.5%
>
83089000
2
12.5%
>
+ 查阅全部
贸易区域
indonesia
529
70.82%
>
india
115
15.39%
>
vietnam
96
12.85%
>
sri lanka
4
0.54%
>
turkey
2
0.27%
>
+ 查阅全部
港口统计
hong kong
563
75.37%
>
hong kong hk
15
2.01%
>
shanghai
10
1.34%
>
shanghai cn
10
1.34%
>
guangzhou
5
0.67%
>
+ 查阅全部
yoshioka hong kong ltd.是一家
中国香港供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国香港原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-20,yoshioka hong kong ltd.共有750笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从yoshioka hong kong ltd.的750笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出yoshioka hong kong ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱