产品描述
TỜI KÉO TAY HIỆU HITACHI, CÓ SỨC KÉO 850 KG, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ CNC CITIZEN CÓ BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 310MM, SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
产品描述
MÁY KHOAN KIM LOẠI CNC HIỆU YOSHIDA; SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ (KHÔNG BÌNH KHÍ) KOBELCO, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
产品描述
MÁY PHAY MORISEIKI; SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
fuki co.ltd.
采购商
dai tan loc import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18900
金额
285.99
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÔ TƠ 1 PHA DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ CÔNG NGHIỆP (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 0.5-0.75 KW); SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
fuki co.ltd.
采购商
dai tan loc import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18900
金额
85.79
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: TỦ ĐIỀU KHIỂN KỸ THUẬT SỐ SỬ DỤNG CHO MÁY TRONG NHÀ XƯỞNG (KHÔNG NHÃN HIỆU, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD); XUẤT XỨ NHẬT BẢN @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
fuki co.ltd.
采购商
dai tan loc import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18900
金额
600.58
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ (KHÔNG BÌNH KHÍ) IWATA, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
fuki co.ltd.
采购商
dai tan loc import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18900
金额
35.74
HS编码
84089059
产品标签
water pump,engine,crude oil engine
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: ĐỘNG CƠ MÁY PHÁT ĐIỆN, CS>100 KVA, (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD); XUẤT XỨ NHẬT BẢN @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
fuki co.ltd.
采购商
dai tan loc import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18900
金额
107.24
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY ĐÓNG GÓI FUJI ; SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
fuki co.ltd.
采购商
dai tan loc import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18900
金额
2859.94
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY TAKISAWA; SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @