产品描述
THOÁT SÀN BẰNG THÉP KÈM THEO SIPHON BẰNG NHỰA KT 10X10XH7.5CM, MÃ 155100813, HÃNG SX UNIDRAIN, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
unidrain as
采购商
european style joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73249099
产品标签
closestool,stainless steel
产品描述
VIỀN BO THOÁT SÀN BẰNG THÉP 15000710 CLASSICLINE FRAME MÀU CHROME DÙNG CHO PHÒNG TẮM. KÍCH THƯỚC DÀI 70XH1XCM, MÃ 155010310 HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX UNIDRAIN. @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
unidrain as
采购商
european style joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73249099
产品标签
closestool,stainless steel
产品描述
MẶT ĐẬY THOÁT SÀN BẰNG THÉP MÀU CHROME DÙNG CHO PHÒNG TẮM. KÍCH THƯỚC DÀI 70XCM, MÃ 155000407. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX UNIDRAIN. @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
unidrain as
采购商
european style joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73249099
产品标签
closestool,stainless steel
产品描述
KHUNG ÂM THOÁT SÀN BẰNG THÉP MÀU CHROME DÙNG CHO PHÒNG TẮM. KÍCH THƯỚC DÀI 70CM, MÃ 155000407. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX UNIDRAIN. @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
unidrain as
采购商
european style joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73249099
产品标签
closestool,stainless steel
产品描述
VIỀN BO THOÁT SÀN BẰNG THÉP MÀU CHROME DÙNG CHO PHÒNG TẮM. KÍCH THƯỚC DÀI 70XH1XCM, MÃ 155000407. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX UNIDRAIN. @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
unidrain as
采购商
european style joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73249099
产品标签
closestool,stainless steel
产品描述
ỐNG NGĂN MÙI KẾT NỐI THOÁT SÀN VỚI HỐ GA DÙNG CHO PHÒNG TẮM. KÍCH THƯỚC 10X10CM, MÃ 155100813 BẰNG THÉP - HÀNG ĐẶT SX, MỚI 100%, HÃNG SX UNIDRAIN. @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
unidrain as
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
出口港
other es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1239.598
HS编码
73249099
产品标签
closestool,stainless steel
产品描述
KHUNG VIỀN MẶT THOÁT SÀN BẰNG THÉP MÀU NÂU DÙNG CHO PHÒNG TẮM. KÍCH THƯỚC 700X10CM, MÃ 155040710. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX UNIDRAIN. @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
unidrain as
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
出口港
other es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1440.012
HS编码
73249099
产品标签
closestool,stainless steel
产品描述
MẶT THOÁT SÀN BẰNG THÉP MÀU NÂU DÙNG CHO PHÒNG TẮM. KÍCH THƯỚC 68X8CM, MÃ 155041700. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX UNIDRAIN. @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
unidrain as
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
出口港
other es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
195.96
HS编码
73249099
产品标签
closestool,stainless steel
产品描述
MẶT THOÁT SÀN BẰNG THÉP MÀU NÂU DÙNG CHO PHÒNG TẮM. KÍCH THƯỚC 28X8CM, MÃ 155041316. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX UNIDRAIN. @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
unidrain as
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
出口港
other es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
122.475
HS编码
73249099
产品标签
closestool,stainless steel
产品描述
KHUNG VIỀN MẶT THOÁT SÀN BẰNG THÉP MÀU NÂU DÙNG CHO PHÒNG TẮM. KÍCH THƯỚC 80X10CM, MÃ 155040850. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX UNIDRAIN. @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
unidrain as
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
出口港
other es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76.825
HS编码
39229090
产品标签
sanitary ware
产品描述
XI PHÔNG NGĂN MÙI DÙNG CHO THOÁT SÀN BẰNG NHỰA, MÃ 155014613. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX UNIDRAIN. @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
unidrain as
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
出口港
other es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94.269
HS编码
73249099
产品标签
closestool,stainless steel
产品描述
KHUNG ÂM THOÁT SÀN BẰNG THÉP MÀU CHROME DÙNG CHO PHÒNG TẮM. KÍCH THƯỚC 90X20CM, MÃ 155000408. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX UNIDRAIN. @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
unidrain as
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
出口港
other es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180.373
HS编码
73249099
产品标签
closestool,stainless steel
产品描述
KHUNG ÂM THOÁT SÀN BẰNG THÉP MÀU CHROME DÙNG CHO PHÒNG TẮM. KÍCH THƯỚC 40X20CM, MÃ 155000403. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX UNIDRAIN. @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
unidrain as
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
出口港
other es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
218.229
HS编码
73249099
产品标签
closestool,stainless steel
产品描述
KHUNG VIỀN MẶT THOÁT SÀN BẰNG THÉP MÀU NÂU DÙNG CHO PHÒNG TẮM. KÍCH THƯỚC 30X10CM, MÃ 155040350. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX UNIDRAIN. @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
unidrain as
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
出口港
other es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.608
HS编码
39229090
产品标签
sanitary ware
产品描述
XI PHÔNG NGĂN MÙI DÙNG CHO THOÁT SÀN BẰNG NHỰA, MÃ 155014613. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX UNIDRAIN. @