供应商
pomme corp.
采购商
công ty tnhh pomme international
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
24.906
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NPL42# & DECORATIVE E-CARD (PAPER MATERIAL USED TO ATTACH TO THE PRODUCT AS SPECIFIED BY THE CUSTOMER, OR TO DECORATE THE PRODUCT OR ATTACH THE PRODUCT'S NAME). NEW 100%
交易日期
2023/07/08
提单编号
2500114672
供应商
pomme corp.
采购商
công ty tnhh pomme international
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
25.01
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NPL42# & DECORATIVE E-CARD (PAPER MATERIAL USED TO ATTACH TO THE PRODUCT AS SPECIFIED BY THE CUSTOMER, OR TO DECORATE THE PRODUCT OR ATTACH THE PRODUCT'S NAME). NEW 100%
交易日期
2023/06/22
提单编号
2500113292
供应商
pomme corp.
采购商
công ty tnhh pomme international
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1.08
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
NPL75#&LOGO/DECORATIVE ACCESSORIES (METAL) (METAL) USED TO ATTACH TO THE PRODUCT TO CREATE A BEAUTIFUL DECORATION FOR THE PRODUCT.;100% BRAND NEW
交易日期
2023/06/15
提单编号
2500112486
供应商
pomme corp.
采购商
công ty tnhh pomme international
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
38.323
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
NPL93# & LABEL STAMPS (USED TO ATTACH/STICK TO PAPER LABELS/PAPER TAGS OF PRODUCTS) 100% BRAND NEW
交易日期
2023/06/15
提单编号
2500112486
供应商
pomme corp.
采购商
công ty tnhh pomme international
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
16.803
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NPL36#&PRICE TAG (PAPER MATERIAL, PRINTED WITH THE PRICE USED TO ATTACH TO THE PRODUCT AS SPECIFIED BY THE CUSTOMER) 100% BRAND NEW
交易日期
2023/06/05
提单编号
2500111443
供应商
pomme corp.
采购商
công ty tnhh pomme international
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
40.666
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NPL36#&PRICE TAG (PAPER MATERIAL, PRINTED WITH THE PRICE USED TO ATTACH TO THE PRODUCT AS SPECIFIED BY THE CUSTOMER) 100% BRAND NEW
交易日期
2023/06/01
提单编号
2500110843
供应商
pomme corp.
采购商
công ty tnhh pomme international
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
283.12
HS编码
96061090
产品标签
plastic button,press-fasteners
产品描述
NPL24#&STAMPING BUTTONS OF ALL KINDS (4 PIECES/SET) (METAL MATERIAL).100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/27
提单编号
9793422015
供应商
pomme corp.
采购商
công ty tnhh pomme international
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
36.16
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
NPL93# & LABEL STAMPS (USED TO ATTACH/STICK TO PAPER LABELS/PAPER TAGS OF PRODUCTS) 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
pomme corp.
采购商
pomme international co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9
金额
36.16
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
NPL93#&TEM NHÃN ( DÙNG ĐỂ GẮN/DÁN VÀO NHÃN GIẤY/THẺ GIẤY CỦA SẢN PHẨM) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/27
提单编号
9793422015
供应商
pomme corp.
采购商
công ty tnhh pomme international
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
150.74
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NPL36#&PRICE TAG (PAPER MATERIAL, PRINTED WITH THE PRICE USED TO ATTACH TO THE PRODUCT AS SPECIFIED BY THE CUSTOMER) 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
pomme corp.
采购商
pomme international co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9
金额
150.74
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NPL36#&THẺ GIÁ ( CHẤT LIỆU BẰNG GIẤY , CÓ IN GIÁ TIỀN DÙNG ĐỂ GẮN VÀO SẢN PHẨM THEO CHỈ ĐỊNH CỦA KHÁCH HÀNG) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/17
提单编号
——
供应商
pomme corp.
采购商
pomme international co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7.5
金额
127.62
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NPL42#&THẺ GIẤY TRANG TRÍ E-CARD( CHẤT LIỆU BẰNG GIẤY DÙNG ĐỂ GẮN VÀO SẢN PHẨM THEO CHỈ ĐỊNH CỦA KHÁCH HÀNG, HOẶC CÓ TÁC DỤNG TRANG TRÍ CHO SẢN PHẨM HOẶC GẮN TÊN HIỆU CỦA SẢN PHẨM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/17
提单编号
2500106311
供应商
pomme corp.
采购商
công ty tnhh pomme international
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
623.35
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
NPL86#&KEY HANGERS OF ALL KINDS (METAL MATERIAL (USED TO ATTACH TO THE INSIDE OF THE PRODUCT TO HANG THE USER'S KEY) 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/17
提单编号
——
供应商
pomme corp.
采购商
pomme international co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
22.1
金额
237.46
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
NPL85#&MÓC CÀI CÁC LOẠI ( CHẤT LIỆU BẰNG KIM LOẠI) ( DÙNG ĐỂ LÀM ĐIỂM MÓC NỐI GIỮA CÁC BỘ PHẬN CỦA SẢN PHẨM TÚI, VÍ) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/17
提单编号
——
供应商
pomme corp.
采购商
pomme international co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
22.1
金额
623.35
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
NPL86#&MÓC TREO CHÌA KHÓA CÁC LOẠI(CHẤT LIỆU BẰNG KIM LOẠI (DÙNG ĐỂ GẮN VÀO BÊN TRONG SẢN PHẨM CÓ TÁC DỤNG TREO CHÌA KHÓA CỦA NGƯỜI DÙNG). HÀNG MỚI 100% @